Thẻ HTML <footer>
Định nghĩa và cách sử dụng thẻ <footer>
Thẻ <footer>
xác định footer cho tài liệu hoặc phần. Ví dụ về phần footer trong tài liệu như sau:
<footer>
<p>Author: Hege Refsnes</p>
<p><a href="mailto:hege@example.com">hege@example.com</a></p>
</footer>
Phần tử <footer> thường chứa:
- Thông tin về quyền tác giả
- Thông tin bản quyền
- Thông tin liên lạc
- Sơ đồ trang web
- Quay lại liên kết hàng đầu
- Tài liệu liên quan
Bạn có thể có nhiều phần tử <footer> trong một tài liệu.
Lưu ý: Thông tin liên hệ bên trong phần tử <footer>
nên nằm bên trong thẻ <address>.
Hỗ trợ trình duyệt
Các số trong bảng chỉ định phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ đầy đủ phần tử.
Phần tử <footer> | Google Chrome | MS Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
5.0 | 9.0 | 4.0 | 5.0 | 11.1 |
Thuộc tính Global
Thẻ <footer>
cũng hỗ trợ các thuộc tính Global trong HTML.
Thuộc tính sự kiện
Thẻ <footer>
cũng hỗ trợ các thuộc tính sự kiện trong HTML.
Các ví dụ khác
Sử dụng CSS để tạo kiểu cho <footer>
:
<html>
<head>
<style>
footer {
text-align: center;
padding: 3px;
background-color: DarkSalmon;
color: white;
}
</style>
</head>
<body>
<footer>
<p>Author: Hege Refsnes<br>
<a href="mailto:hege@example.com">hege@example.com</a></p>
</footer>
</body>
</html>
Cài đặt CSS mặc định
Hầu hết các trình duyệt sẽ hiển thị phần tử <footer>
với các giá trị mặc định sau:
footer {
display: block;
}
273
0 Bình luận
Sắp xếp theo

Xóa Đăng nhập để Gửi
Bạn nên đọc
