Tham chiếu HTML Audio/Video DOM
HTML5 DOM có các phương thức, thuộc tính và sự kiện cho các phần tử <audio> và <video>.
Phương thức audio/video HTML
| Phương thức | Mô tả |
|---|---|
| addTextTrack() | Thêm một đoạn văn bản mới vào file audio/video |
| canPlayType() | Kiểm tra xem trình duyệt có thể phát loại audio/video được chỉ định hay không |
| load() | Load lại phần tử audio/video |
| play() | Bắt đầu phát audio/video |
| pause() | Tạm dừng audio/video đang phát |
Thuộc tính HTML Audio/Video
| Thuộc tính | Mô tả |
|---|---|
| audioTracks | Trả về một đối tượng AudioTrackList đại diện cho các track âm thanh có sẵn |
| autoplay | Thiết lập hoặc trả về liệu audio/video có bắt đầu phát ngay sau khi load xong hay không |
| buffered | Trả về một đối tượng TimeRanges đại diện cho các phần được lưu trữ trong bộ nhớ đệm của audio/video |
| controller | Trả về đối tượng MediaController đại diện cho trình điều khiển media hiện tại của audio/video |
| controls | Thiết lập hoặc trả về liệu audio/video có hiển thị các chức năng điều khiển (như phát/tạm dừng, v.v...) hay không |
| crossOrigin | Thiết lập hoặc trả về cài đặt CORS của audio/video |
| currentSrc | Trả về URL của audio/video hiện tại |
| currentTime | Thiết lập hoặc trả về vị trí phát lại hiện tại trong audio/video (tính bằng giây) |
| defaultMuted | Thiết lập hoặc trả về việc có nên tắt audio/video theo mặc định hay không |
| defaultPlaybackRate | Thiết lập hoặc trả về tốc độ phát lại audio/video mặc định |
| duration | Trả về thời lượng của audio/video hiện tại (tính bằng giây) |
| ended | Trả về việc phát audio/video đã kết thúc hay chưa |
| error | Trả về một đối tượng MediaError đại diện cho trạng thái lỗi của audio/video |
| loop | Thiết lập hoặc trả về liệu audio/video có nên bắt đầu lại khi kết thúc hay không |
| mediaGroup | Thiết lập hoặc trả về nhóm mà audio/video thuộc về (được sử dụng để liên kết nhiều phần tử audio/video) |
| muted | Thiết lập hoặc trả về việc audio/video có bị tắt tiếng hay không |
| networkState | Trả về trạng thái mạng hiện tại của audio/video |
| paused | Trả về việc audio/video có bị tạm dừng hay không |
| playbackRate | Thiết lập hoặc trả về tốc độ phát audio/video |
| played | Trả về một đối tượng TimeRanges đại diện cho các phần đã phát của audio/video |
| preload | Thiết lập hoặc trả về liệu audio/video có được load khi trang load không |
| readyState | Trả về trạng thái sẵn sàng hiện tại của audio/video |
| seekable | Trả về một đối tượng TimeRanges đại diện cho các phần có thể tìm kiếm của audio/video |
| seeking | Trả về liệu người dùng hiện có đang tìm kiếm audio/video hay không |
| src | Thiết lập hoặc trả về nguồn hiện tại của phần tử audio/video |
| startDate | Trả về đối tượng Date đại diện cho khoảng thời gian hiện tại |
| textTracks | Trả về một đối tượng TextTrackList đại diện cho các track văn bản có sẵn |
| videoTracks | Trả về một đối tượng VideoTrackList đại diện cho các track video có sẵn |
| volume | Thiết lập hoặc trả về âm lượng của audio/video |
Sự kiện HTML Audio/Video
| Sự kiện | Mô tả |
|---|---|
| abort | Kích hoạt khi quá trình load audio/video bị hủy bỏ |
| canplay | Kích hoạt khi trình duyệt có thể bắt đầu phát audio/video |
| canplaythrough | Kích hoạt khi trình duyệt có thể phát qua audio/video mà không phải dừng lại để lưu vào bộ đệm |
| durationchange | Kích hoạt khi thời lượng của audio/video bị thay đổi |
| emptied | Kích hoạt khi danh sách phát hiện tại trống |
| ended | Kích hoạt khi danh sách phát hiện tại kết thúc |
| error | Kích hoạt nếu xảy ra lỗi khi phát audio/video |
| loadeddata | Kích hoạt khi trình duyệt đã load frame hiện tại của audio/video |
| loadedmetadata | Kích hoạt khi trình duyệt đã load dữ liệu meta cho audio/video |
| loadstart | Kích hoạt khi trình duyệt bắt đầu tìm kiếm audio/video |
| pause | Kích hoạt khi audio/video bị tạm dừng |
| play | Kích hoạt khi audio/video đã được bắt đầu hoặc không còn bị tạm dừng |
| playing | Kích hoạt khi audio/video đang phát sau khi bị tạm dừng hoặc dừng để lưu vào bộ đệm |
| progress | Kích hoạt khi trình duyệt đang tải xuống audio/video |
| ratechange | Kích hoạt khi tốc độ phát của audio/video bị thay đổi |
| seeked | Kích hoạt khi người dùng hoàn tất việc di chuyển/chuyển sang vị trí mới trong audio/video |
| seeking | Kích hoạt khi người dùng bắt đầu di chuyển / bỏ qua vị trí mới trong audio/video |
| stalled | Kích hoạt khi trình duyệt đang cố gắng lấy dữ liệu media, nhưng dữ liệu không khả dụng |
| suspend | Kích hoạt khi trình duyệt cố tình không lấy dữ liệu media |
| timeupdate | Kích hoạt khi vị trí phát hiện tại đã thay đổi |
| volumechange | Kích hoạt khi âm lượng đã được thay đổi |
| waiting | Kích hoạt khi video dừng vì cần bộ đệm cho frame tiếp theo |
916
Bạn nên đọc
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
0 Bình luận
Sắp xếp theo
Xóa Đăng nhập để Gửi
Cũ vẫn chất
-

44 phím tắt hữu dụng trên tất cả trình duyệt
Hôm qua 2 -

Câu nói hay về người thứ ba, stt về người thứ ba trong tình yêu thâm thúy
Hôm qua -

Cách view source, xem mã nguồn trang web bằng điện thoại, máy tính
Hôm qua 1 -

Cách quản lý mật khẩu đã lưu trên Microsoft Edge: Xem, xóa, sửa, xuất
Hôm qua -

Khắc phục tình trạng các phím chức năng không hoạt động trong Windows 10
Hôm qua -

Cách xem phiên bản di động của một trang web bất kỳ trên máy tính
Hôm qua -

Tổng hợp phím tắt Đấu Trường Chân Lý
Hôm qua -

Cloudflare WARP là gì? Có nên sử dụng không?
Hôm qua 2 -

Đăng ký Zalo, cách tạo tài khoản Zalo trên máy tính
Hôm qua 4 -

Công thức Minecraft để chế tạo đồ cơ bản, thức ăn, công cụ dụng cụ, đồ bảo hộ, len, màu nhuộm
Hôm qua 1
Học IT
Công nghệ
Microsoft Word 2013
Microsoft Word 2007
Microsoft Excel 2019
Microsoft Excel 2016
Microsoft PowerPoint 2019
Google Sheets
Lập trình Scratch
Bootstrap
Hướng dẫn
Ô tô, Xe máy