Thẻ HTML <option>
Định nghĩa và cách sử dụng thẻ <option>
Thẻ <option>
xác định một tùy chọn trong danh sách chọn. Ví dụ sau là một danh sách drop-down với 4 tùy chọn:
<label for="cars">Chọn một xe:</label>
<select id="cars">
<option value="volvo">Volvo</option>
<option value="saab">Saab</option>
<option value="opel">Opel</option>
<option value="audi">Audi</option>
</select>
Các phần tử <option>
nằm bên trong phần tử <select>, <optgroup> hoặc <datalist>.
Lưu ý: Thẻ <option>
có thể được sử dụng mà không cần bất kỳ thuộc tính nào, nhưng bạn thường cần thuộc tính giá trị, thuộc tính này cho biết những gì được gửi đến máy chủ khi gửi biểu mẫu.
Mẹo: Nếu có một danh sách dài các tùy chọn, bạn có thể nhóm các tùy chọn có liên quan trong thẻ <optgroup>
.
Hỗ trợ trình duyệt
Phần tử <option> | Google Chrome | MS Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
Có | Có | Có | Có | Có |
Thuộc tính
Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
---|---|---|
disabled | disabled | Chỉ định rằng một tùy chọn sẽ bị vô hiệu hóa |
label | text | Chỉ định nhãn ngắn hơn cho một tùy chọn |
selected | selected | Chỉ định rằng một tùy chọn sẽ được chọn trước khi load trang |
value | text | Chỉ định giá trị được gửi đến máy chủ |
Thuộc tính Global
Thẻ <option>
cũng hỗ trợ các thuộc tính Global trong HTML.
Thuộc tính sự kiện
Thẻ <option>
cũng hỗ trợ thuộc tính sự kiện trong HTML.
Các ví dụ
Sử dụng <option>
trong phần tử <datalist>
:
<label for="browser">Chọn trình duyệt của bạn từ danh sách:</label>
<input list="browsers" name="browser" id="browser">
<datalist id="browsers">
<option value="Edge">
<option value="Firefox">
<option value="Chrome">
<option value="Opera">
<option value="Safari">
</datalist>
Sử dụng <option>
trong các phần tử <optgroup>
:
<label for="cars">Choose a car:</label>
<select id="cars">
<optgroup label="Swedish Cars">
<option value="volvo">Volvo</option>
<option value="saab">Saab</option>
</optgroup>
<optgroup label="German Cars">
<option value="mercedes">Mercedes</option>
<option value="audi">Audi</option>
</optgroup>
</select>
Cài đặt CSS mặc định
Không có
Bạn nên đọc
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:


Cũ vẫn chất
-
Cách sửa lỗi không tải được file lên Google Drive
Hôm qua 1 -
Yandere là gì? Tại sao Yandere lại đáng sợ thế?
Hôm qua -
Cách chuyển chữ thường thành chữ hoa và ngược lại trên Word
Hôm qua -
5 cách cơ bản để update, cập nhật driver cho máy tính
Hôm qua -
Cách đặt Google là công cụ tìm kiếm mặc định trên Microsoft Edge
Hôm qua -
Irelia DTCL: Lên đồ Irelia mùa 11, đồ chuẩn Irelia DTCL
Hôm qua -
Cách ẩn/bỏ ẩn thanh Taskbar trên Windows 11
Hôm qua -
Một số thủ thuật tùy biến Taskbar trên Windows 10 hiệu quả
Hôm qua 1 -
DLC Boot
-
Cách kiểm tra dung lượng ổ cứng máy tính
Hôm qua