Thẻ HTML <td>
Định nghĩa và cách sử dụng thẻ <td>
Thẻ <td>
xác định một ô dữ liệu tiêu chuẩn trong bảng HTML. Một bảng HTML có hai loại ô:
- Ô tiêu đề - chứa thông tin tiêu đề (được tạo bằng phần tử
<th>
)
Ô dữ liệu - chứa dữ liệu (được tạo bằng phần tử<td>
)
Theo mặc định, văn bản trong phần tử <td>
là văn bản thông thường và được căn trái, còn văn bản trong phần tử <th>
được in đậm và căn giữa.
Ví dụ về một bảng HTML đơn giản, có hai hàng và bốn ô bảng:
<table>
<tr>
<td>Ô A</td>
<td>Ô B</td>
</tr>
<tr>
<td>Ô C</td>
<td>Ô D</td>
</tr>
</table>
Hỗ trợ trình duyệt
Phần tử <td> | Google Chrome | MS Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
Có | Có | Có | Có | Có |
Thuộc tính
Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
---|---|---|
colspan | number | Chỉ định số cột mà một ô sẽ trải dài |
headers | header_id | Chỉ định một hoặc nhiều ô tiêu đề mà ô có liên quan đến |
rowspan | number | Đặt số hàng mà một ô sẽ trải dài |
Thuộc tính Global
Thẻ <td>
cũng hỗ trợ thuộc tính Global trong HTML.
Thuộc tính sự kiện
Thẻ <td>
cũng hỗ trợ thuộc tính sự kiện trong HTML.
Các ví dụ khác
Cách căn chỉnh nội dung bên trong <td> (bằng CSS):
<table style="width:100%">
<tr>
<th>Tháng</th>
<th>Số tiền tiết kiệm</th>
</tr>
<tr>
<td>Tháng 1</td>
<td style="text-align:right">$100</td>
</tr>
<tr>
<td>Tháng 2</td>
<td style="text-align:right">$80</td>
</tr>
</table>
Cách thêm màu nền vào ô bảng (bằng CSS):
<table>
<tr>
<th>Tháng</th>
<th>Số tiền tiết kiệm</th>
</tr>
<tr>
<td style="background-color:#FF0000">Tháng 1</td>
<td style="background-color:#00FF00">$100</td>
</tr>
</table>
Cách đặt chiều cao của ô trong bảng (bằng CSS):
<table>
<tr>
<th>Tháng</th>
<th>Số tiền tiết kiệm</th>
</tr>
<tr>
<td style="height:100px">Tháng 1</td>
<td style="height:100px">$100</td>
</tr>
</table>
Cách chỉ định không ngắt dòng trong ô bảng (bằng CSS):
<table>
<tr>
<th>Poem</th>
</tr>
<tr>
<td style="white-space:nowrap">Never increase, beyond what is necessary, the number of entities required to explain anything</td>
</tr>
</table>
Cách căn chỉnh dọc nội dung bên trong <td> (bằng CSS):
<table style="width:50%;">
<tr>
<th>Tháng</th>
<th>Số tiền tiết kiệm</th>
</tr>
<tr style="height:100px">
<td style="vertical-align:bottom">Tháng 1</td>
<td style="vertical-align:bottom">$100</td>
</tr>
</table>
Cách đặt độ rộng của ô trong bảng (bằng CSS):
<table style="width:100%">
<tr>
<th>Tháng</th>
<th>Số tiền tiết kiệm</th>
</tr>
<tr>
<td style="width:70%">Tháng 1</td>
<td style="width:30%">$100</td>
</tr>
</table>
Cách tạo tiêu đề bảng:
<table>
<tr>
<th>Tên</th>
<th>Email</th>
<th>Số điện thoại</th>
</tr>
<tr>
<td>John Doe</td>
<td>john.doe@example.com</td>
<td>123-45-678</td>
</tr>
</table>
Cách tạo bảng có chú thích:
<table>
<caption>Số tiền tiết kiệm hàng tháng</caption>
<tr>
<th>Tháng</th>
<th>Số tiền tiết kiệm</th>
</tr>
<tr>
<td>Tháng 1</td>
<td>$100</td>
</tr>
<tr>
<td>Tháng 2</td>
<td>$80</td>
</tr>
</table>
Cách xác định các ô trong bảng trải rộng trên nhiều hàng hoặc một cột:
<table>
<tr>
<th>Tên</th>
<th>Email</th>
<th colspan="2">Số điện thoại</th>
</tr>
<tr>
<td>John Doe</td>
<td>john.doe@example.com</td>
<td>123-45-678</td>
<td>212-00-546</td>
</tr>
</table>
Cài đặt CSS mặc định
Hầu hết mọi trình duyệt sẽ hiển thị phần tử <td>
với các giá trị mặc định sau:
td {
display: table-cell;
vertical-align: inherit;
}
Bạn nên đọc
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:


Cũ vẫn chất
-
58 câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ về cuộc sống ẩn chứa những bài học ý nghĩa
Hôm qua -
Câu nói hay về ăn uống, stt về ăn uống hay và hài hước
Hôm qua 1 -
Ca dao, tục ngữ, thành ngữ về tiết kiệm
Hôm qua -
Các màu trái tim trên Messenger có ý nghĩa gì?
Hôm qua 2 -
P/S là gì? P/S thường dùng khi nào?
Hôm qua -
Mã lệnh GTA Vice City, cheat Grand Theft Auto: Vice City
Hôm qua 7 -
Cách tưởng nhớ trên Facebook
Hôm qua -
Bạn có biết ý nghĩa của những biểu tượng emoticon mà chúng ta hay dùng?
Hôm qua 1 -
Cách mở tab ẩn danh trên Chrome, Cốc Cốc, Firefox,...
Hôm qua -
Bài tập C++ có lời giải (code mẫu)
Hôm qua 2