Thẻ HTML <i>

Định nghĩa và cách sử dụng thẻ <i>

Thẻ <i> xác định một phần văn bản bằng voice hoặc mood thay thế. Nội dung bên trong thường được in nghiêng. Ví dụ sau đánh dấu văn bản khác với phần văn xuôi bình thường trong tài liệu:

<p><i>Lorem ipsum</i> là văn bản giữ chỗ phổ biến nhất trong lịch sử.</p>

<p><i>RMS Titanic</i>, một con tàu hơi nước sang trọng, bị chìm vào ngày 15 tháng 4 năm 1912 sau khi va phải một tảng băng trôi.</p>

Thẻ <i> thường được dùng để biểu thị một thuật ngữ kỹ thuật, một cụm từ ngôn ngữ khác, một ý nghĩ, một tên con tàu, v.v...

Chỉ sử dụng phần tử <i> khi không có phần tử ngữ nghĩa phù hợp hơn, chẳng hạn như:

  • <em> (văn bản nhấn mạnh)
  • <strong> (văn bản quan trọng)
  • <mark> (văn bản được đánh dấu/highlight)
  • <cite> (tên tác phẩm)
  • <dfn> (một thuật ngữ định nghĩa)

Hỗ trợ trình duyệt

Phần tử
<i>
Google ChromeMS EdgeFirefoxSafariOpera

Thuộc tính global

Thẻ <i> cũng hỗ trợ các thuộc tính global trong HTML.

Thuộc tính sự kiện

Thẻ <i> cũng hỗ trợ các thuộc tính sự kiện trong HTML.

Cài đặt CSS mặc định

Hầu hết mọi trình duyệt sẽ hiển thị phần tử <i> với các giá trị mặc định sau:

i {
  font-style: italic;
}
Chủ Nhật, 27/11/2022 09:21
55 👨 363
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ HTML