Lệnh DROP DATABASE trong SQL
Xóa database trong SQL như thế nào? Bài viết sẽ hướng dẫn bạn cách xóa database trong SQL.
Câu lệnh DROP DATABASE trong SQL là một lệnh quan trọng được sử dụng để xóa vĩnh viễn một cơ sở dữ liệu khỏi Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu (DBMS). Khi được thực thi, lệnh này sẽ xóa cơ sở dữ liệu và tất cả các đối tượng liên quan, bao gồm bảng, chế độ xem, thủ tục lưu trữ và các thực thể khác.
DROP DATABASE trong SQL là gì?
Lệnh DROP DATABASE trong SQL được sử dụng để xóa hoàn toàn một cơ sở dữ liệu và tất cả các đối tượng của nó, chẳng hạn như bảng, chỉ mục, chế độ xem và các đối tượng phụ thuộc khác. Sau khi thực thi, thao tác này không thể hoàn tác, vì vậy điều quan trọng là phải sao lưu cơ sở dữ liệu trước khi xóa.
Lệnh này thường được sử dụng trong các trường hợp cơ sở dữ liệu không còn cần thiết hoặc cần được xóa để tổ chức lại. Trước khi chạy lệnh, hãy đảm bảo rằng chúng ta có đủ quyền để xóa cơ sở dữ liệu, vì thông thường chỉ quản trị viên mới có các quyền cần thiết.
- Mục đích: Xóa vĩnh viễn một cơ sở dữ liệu khỏi DBMS.
- Kết quả: Tất cả dữ liệu, lược đồ và đối tượng cơ sở dữ liệu đều bị xóa.
Cú pháp của lệnh DROP DATABASE trong SQL
DROP DATABASE ten_co_so_du_lieu;
ten_co_so_du_lieu luôn là duy nhất trong RDBMS. Tìm hiểu thêm về RDMBS trong SQL.
Ví dụ về lệnh DROP DATABASE trong SQL
Nếu bạn muốn xóa database đã có, chẳng hạn tên là Quantrimang, thì lệnh DROP DATABASE sẽ được viết như sau:
DROP DATABASE Quantrimang;
Ghi chú: Hãy cẩn thận khi thực hiện hành động này vì khi xóa cơ sở dữ liệu hiện có, có thể làm mất hoàn toàn thông tin được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
Hãy chắc chắn bạn có quyền admin trước khi xóa bất cứ database nào. Khi database bị xóa, bạn có thể kiểm tra lại danh sách database bằng câu lệnh SHOW DATABASES;
như dưới đây:
SQL> SHOW DATABASES;
+--------------------+
| Database |
+--------------------+
| CONGNGHE |
| LANGCONGNGHE |
| WINDOWS |
| mysql |
| ANDROID |
| iOS |
+--------------------+
6 rows in set (0.00 sec)
Lệnh DROP DATABASE cũng khá đơn giản phải không nào? Trong bài tới chúng ta sẽ học về lệnh USE, dùng để chọn cơ sở dữ liệu.
Bạn nên đọc
-
Lệnh UPDATE trong SQL
-
Lệnh ALTER TABLE trong SQL
-
Lệnh CREATE TABLE trong SQL để tạo bảng cơ sở dữ liệu
-
Mời tải SQL Server 2017 phiên bản đầu tiên từ Microsoft
-
Từ khóa DISTINCT trong SQL
-
Các kiểu dữ liệu trong SQL
-
Tìm hiểu về những RDBMS phổ biến nhất
-
Tổng quan về SQL
-
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ RDBMS trong SQL
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:


Cũ vẫn chất
-
Cách xem mật khẩu đã lưu trên Chrome, xóa mật khẩu nhanh chóng
Hôm qua -
Bài tập C++ có lời giải (code mẫu)
Hôm qua 2 -
P/S là gì? P/S thường dùng khi nào?
Hôm qua -
58 câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ về cuộc sống ẩn chứa những bài học ý nghĩa
Hôm qua -
Ca dao, tục ngữ, thành ngữ về tiết kiệm
Hôm qua -
Mã lệnh GTA Vice City, cheat Grand Theft Auto: Vice City
Hôm qua 7 -
Bạn có biết ý nghĩa của những biểu tượng emoticon mà chúng ta hay dùng?
Hôm qua 1 -
Cách mở tab ẩn danh trên Chrome, Cốc Cốc, Firefox,...
Hôm qua -
Câu nói hay về ăn uống, stt về ăn uống hay và hài hước
Hôm qua 1 -
Các màu trái tim trên Messenger có ý nghĩa gì?
Hôm qua 2