Giống như bất kỳ nền văn hóa nào, Internet cũng có những thuật ngữ riêng của nó. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ web hoặc bắt gặp những từ mới xuất hiện và tự hỏi nó có nghĩa là gì thì hãy đọc bài viết sau đây nhé. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải thích một số thuật ngữ Internet phổ biến.
Thuật ngữ thông dụng trên Internet
- 1. 404
- 2. Add-on/extension (Tiện ích mở rộng)
- 3. Anime (Hoạt hình)
- 4. Archive (Lưu trữ)
- 5. Bandwidth (Băng thông)
- 6. Blog (Nhật ký trực tuyến)
- 7. Clickbait
- 8. Cloud (Đám mây)
- 9. Cookie
- 10. Crowdfunding (Gọi vốn cộng đồng)
- 11. Dark web (Web tối)
- 12. Doxing (Đánh cắp thông tin)
- 13. Embed (Nhúng nội dung)
- 14. Encryption (Mã hóa)
- 15. Firewall (Tường lửa)
- 16. Hashtag
- 17. Hotspot (Điểm phát sóng)
- 18. HTTP
- 19. Internet of Things (Mạng lưới vạn vật kết nối)
- 20. Địa chỉ IP
- 21. Lurk
- 22. Malware (Phần mềm độc hại)
- 23. Online/Offline (Trực tuyến/Ngoại tuyến)
- 24. Paywall (Bức tường phí)
- 25. Phishing (Tấn công giả mạo)
- 26. SEO
- 27. Spam
- 28. Sticky content (Ghim nội dung)
- 29. URL
- 30. Wiki
1. 404
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất, lỗi 404 có nghĩa là trang web bạn đang truy cập không tồn tại. Thông thường, bạn sẽ thấy lỗi này khi click vào một link không còn tồn tại hoặc nhập sai địa chỉ vào trình duyệt web.
2. Add-on/extension (Tiện ích mở rộng)
Add-on (trong Firefox) hoặc extension (trong Chrome) là các phần mềm nhỏ cung cấp thêm chức năng cho trình duyệt. Tuy chúng mang đến nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro về quyền riêng tư. Một điều cần lưu ý là add-on khác với plugin. Plugin như Java và Flash Player được sử dụng để truy cập vào một loại nội dung cụ thể trên trang.
- Điểm danh 15 Chrome Extension dành cho các lập trình viên
- 5 add-on Firefox Quantum tốt nhất dành cho nhà phát triển web
3. Anime (Hoạt hình)
Mặc dù anime là một thuật ngữ Nhật Bản chỉ hoạt hình chung chung, nhưng ở những nơi khác anime để chỉ riêng cho hoạt hình Nhật Bản. Anime thường có các nhân vật biểu cảm và màu sắc sống động. Nó khác với manga, thuật ngữ cho truyện tranh Nhật Bản.
4. Archive (Lưu trữ)
Lưu trữ là hành động xóa dữ liệu khỏi môi trường hoạt động nhưng vẫn giữ nó ở một nơi khác để sử dụng khi cần thiết. Ví dụ, bạn có thể lưu trữ một vài bức ảnh cũ trong ổ cứng thứ hai. Lưu ý, lưu trữ và sao lưu là hai thuật ngữ khác nhau. Sao lưu là tạo bản sao dữ liệu để đề phòng trường hợp bị mất trong khi lưu trữ là lưu dữ liệu không thường xuyên sử dụng ở một nơi khác.
5. Bandwidth (Băng thông)
Băng thông chỉ thông lượng tối đa của dữ liệu, thường trên một mạng. Băng thông càng rộng, bạn càng xử lý nhiều hoạt động cùng một lúc.
Ví dụ, nếu thực hiện stream video lên TV cùng lúc với tải file lớn trên máy tính, thì bạn sẽ thấy trải nghiệm chơi game bị ảnh hưởng. Điều này là do bạn đã sử dụng phần lớn băng thông cho việc stream và tải dữ liệu. Sau khi thực hiện xong những hoạt động này, băng thông của bạn sẽ được giải phóng cho các hoạt động khác.
6. Blog (Nhật ký trực tuyến)
Blog chỉ đơn giản là một trang web đăng nội dung thường xuyên, thường là những bài viết nói về cảm nghĩ của họ về một vấn đề nào đó. Tất cả các blog đều là trang web, nhưng tất cả các trang web không phải là blog. Có thể bạn đã nghe đến thuật ngữ “microblogging” (viết blog ngắn gọn), là sự kết hợp thuận tiện giữa tin nhắn tức thì và blog.
7. Clickbait
Clickbait là một thuật ngữ chỉ những bài viết với những tiêu đề khơi gợi sự tò mò của người xem để họ click vào. Thông thường, tiêu đề bài viết Clickbait sử dụng ngôn ngữ giật gân, hứa hẹn những nội dung hấp dẫn cho người người đọc. Mọi người thường sử dụng thuật ngữ để chỉ bất kỳ bài viết nào mà họ không thích, điều đó không đúng.
8. Cloud (Đám mây)
Cloud là một thuật ngữ phổ biến chỉ một tập hợp các máy chủ dành cho dịch vụ Internet. Dropbox, Gmail và Office Online là các dịch vụ đám mây bởi vì máy chủ từ xa thực hiện các công việc thay cho máy tính.
9. Cookie
Cookie là một mẩu thông tin nhỏ trên máy tính mà trang web sử dụng để theo dõi dữ liệu của bạn giữa các phiên.
10. Crowdfunding (Gọi vốn cộng đồng)
Gọi vốn cộng đồng là hành động gây quỹ cho một dự án mới bằng cách quyên góp trực tuyến. Một số trang web kêu gọi vốn cộng đồng nổi tiếng là Kichstarter và GoFunMe.
11. Dark web (Web tối)
Dark web là tên chỉ các trang web người dùng không thể truy cập nếu không có phần mềm đặc biệt. Những trang web này không được Google chỉ mục và thường phạm pháp hoặc nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trang web tối đều có nội dung xấu.
12. Doxing (Đánh cắp thông tin)
Doxing là hành động thu thập thông tin cá nhân của người khác và công khai nó trên Internet (thường với mục đích xấu).
13. Embed (Nhúng nội dung)
Nhúng nội dung chỉ đơn giản là tích hợp nội dung từ một nguồn này sang nguồn khác trực tuyến.
14. Encryption (Mã hóa)
Nói một cách đơn giản, mã hóa là hành động xáo trộn văn bản thuần túy để không ai ngoại trừ người nhận có thể đọc nội dung trong đó. Mã hóa bảo vệ thông tin người dùng khi họ thanh toán online hoặc thực hiện những hoạt động cần bảo mật khác.
15. Firewall (Tường lửa)
Tường lửa là một loại phần mềm bảo mật hạn chế lưu lượng truy cập mạng vào và ra khỏi thiết bị của bạn. Nó bảo vệ PC hoặc điện thoại của bạn khỏi các gói dữ liệu nguy hiểm trước khi chúng có thể gây hại.
16. Hashtag
Hashtag là một dạng siêu dữ liệu đơn giản xuất hiện trên các bài đăng trên mạng xã hội như Twitter và Instagram. Nó cho phép bạn đánh dấu bài đăng của mình để những người khác có thể dễ dàng tìm kiếm. Tham khảo bài viết Hướng dẫn sử dụng Twitter cho người mới dùng.
17. Hotspot (Điểm phát sóng)
Nói chung, hotspot chỉ một thiết bị hoặc vị trí bạn có thể truy cập Internet thông qua Wi-Fi. Hostpot cũng có thể đề cập đến chức năng của điện thoại thông minh phát Wi-Fi sử dụng dữ liệu di động. Ngoài ra, các công ty điện thoại còn bán nhiều thiết bị phát sóng di động nhằm cung cấp Wi-Fi ở mọi nơi.
18. HTTP
HTTP viết tắt của Hypertext Transfer Protocol, là nền tảng của web ngày nay. Nó cung cấp một quy trình cho trình duyệt web để yêu cầu thông tin từ máy chủ lưu trữ trang web, sau đó hiển thị thông tin cho bạn. HTTPS là phiên bản an toàn của HTTP, bảo vệ người dùng bằng cách mã hóa phiên giao dịch.
19. Internet of Things (Mạng lưới vạn vật kết nối)
Internet of Things (IoT) chỉ việc mở rộng kết nối Internet đến các thiết bị hàng ngày trước không thể trao đổi dữ liệu với nhau. Không giống như máy tính và điện thoại cần con người hoạt động, các thiết bị IoT có thể giao tiếp mà không cần sự can thiệp của họ.
20. Địa chỉ IP
Địa chỉ IP là một số được gán cho mọi thiết bị kết nối với Internet. Mỗi thiết bị trên mạng gia đình của bạn có một địa chỉ IP nội bộ mà chỉ các thiết bị đó mới có thể nhìn thấy.
21. Lurk
Thuật ngữ Lurk chỉ những người truy cập vào diễn đàn hoặc trang mạng xã hội nhưng không tham gia vào các hoạt động trên mạng đó. Ví dụ, bạn xem twitter mà không cần tài khoản hoặc kiểm tra Reddit ngày ngày mà không nhận xét.
22. Malware (Phần mềm độc hại)
Malware được kết hợp từ malicious (độc hại) và software (phần mềm) để chỉ những phần mềm nguy hiểm chung chung. Virus, trojan, ransomware, spyware, adware, và một số loại virus khác đều là phần mềm độc hại.
23. Online/Offline (Trực tuyến/Ngoại tuyến)
Thuật ngữ này rất đơn giản, trực tuyến có nghĩa là máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị khác kết nối với Internet. Ngược lại, ngoại tuyến có nghĩa là bạn không thực hiện kết nối.
24. Paywall (Bức tường phí)
Paywall để chỉ hành động chặn nội dung trực tuyến, bạn cần trả phí để có thể xem nội dung đó. Nếu các trang web không thu lợi nhuận bằng cách quảng cáo hoặc thực hiện các biện pháp khác, họ sẽ yêu cầu người dùng trả tiền cho nội dung muốn xem. Một vài trang web sử dụng biện pháp paywall mềm mỏng bằng cách cho bạn xem một vài bài viết miễn phí, nhưng nếu muốn xem nhiều hơn, bạn cần trả phí. Trang New York Times là một ví dụ điển hình.
25. Phishing (Tấn công giả mạo)
Phishing là hành vi lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân của người khác bằng cách gửi email giả mạo từ một “ngân hàng” yêu cầu bạn xác nhận thông tin.
26. SEO
SEO, hoặc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là hành động nhằm cải thiện vị trí trang web của bạn trên các công cụ tìm kiếm (thường là Google). Nó liên quan đến nhiều yếu tố nhưng mục tiêu cuối cùng là quảng bá nội dung của bạn đến nhiều người đọc.
27. Spam
Spam là thuật ngữ chỉ những tin nhắn trực tuyến không mong muốn. Email spam là một dạng phổ biến, nhưng spam cũng xuất hiện dưới dạng tin nhắn lặp đi lặp lại trên diễn đàn, thư rác tìm kiếm, trang rác trên mạng xã hội và nhiều cách thức khác.
28. Sticky content (Ghim nội dung)
Trên diễn đàn trực tuyến, người kiểm duyệt ghim nội dung lên đầu bảng, hiển thị thông tin quan trọng để tất cả mọi người đều biết.
29. URL
URL là tham chiếu đến nội dung ở đâu đó trên web. Nhập URL vào thanh địa chỉ của trình duyệt sẽ điều hướng đến trang đó.
30. Wiki
Wiki là một loại trang người dùng cộng tác để thu thập và cải thiện nội dung. Trang web nổi tiếng nhất về loại này là Wikipedia. Bạn có thể tự tạo Wiki của riêng mình về bất cứ chủ đề nào bạn muốn.
Xem thêm: