IDE, từ viết tắt của Integrated Drive Electronics, là một loại kết nối tiêu chuẩn cho các thiết bị lưu trữ trong máy tính.
Nói chung, IDE đề cập đến các loại cáp và cổng được sử dụng để kết nối một số ổ cứng và ổ quang với nhau và với bo mạch chủ. Do đó, cáp IDE là cáp đáp ứng thông số kỹ thuật này.
Một số triển khai IDE phổ biến mà bạn có thể gặp trong máy tính là PATA (Parallel ATA), tiêu chuẩn IDE cũ hơn và SATA (Serial ATA), tiêu chuẩn mới hơn.
IDE đôi khi còn được gọi là IBM Disc Electronics hoặc ATA (Parallel ATA). Tuy nhiên, IDE cũng là từ viết tắt của Integrated Development Environment, nhưng dùng để chỉ các công cụ lập trình và không liên quan gì đến cáp dữ liệu IDE.
Tại sao lại cần biết IDE có nghĩa là gì?
Điều quan trọng là có thể xác định ổ IDE, cáp IDE và cổng IDE khi bạn nâng cấp phần cứng máy tính hoặc mua thiết bị mới mà bạn sẽ cắm vào máy tính của mình.
Ví dụ, việc biết bạn có ổ cứng IDE hay không sẽ xác định bạn cần mua gì để thay ổ cứng. Nếu bạn có một ổ cứng SATA mới và các kết nối SATA, nhưng sau đó ra ngoài và mua một ổ PATA cũ, bạn sẽ thấy rằng mình không thể kết nối nó với máy tính dễ dàng như mong đợi.
Điều này cũng đúng đối với hộp đựng ổ cứng, cho phép bạn chạy ổ cứng bên ngoài máy tính qua USB. Nếu bạn có ổ cứng PATA, bạn sẽ cần sử dụng hộp đựng hỗ trợ PATA chứ không phải SATA.
Những điều quan trọng về IDE
Cáp ribbon IDE có ba điểm kết nối, không giống như SATA chỉ có hai. Tất nhiên, một đầu của cáp IDE dùng để kết nối cáp với bo mạch chủ. Hai cái còn lại dành cho các thiết bị, có nghĩa là bạn có thể sử dụng một cáp IDE để gắn hai ổ cứng vào máy tính.
Trên thực tế, một cáp IDE có thể hỗ trợ hai loại phần cứng khác nhau, chẳng hạn như ổ cứng trên một trong các cổng IDE và ổ DVD trên một cổng khác.
Nếu hai thiết bị được kết nối với cáp IDE đồng thời, các jumper phải được đặt chính xác.
Cáp IDE có một sọc đỏ dọc theo một cạnh, như bạn thấy bên dưới. Đó là mặt của cáp thường đề cập đến chân đầu tiên.
Nếu bạn gặp khó khăn khi so sánh cáp IDE với cáp SATA, hãy tham khảo hình ảnh bên dưới để biết độ lớn của cáp IDE. Các cổng IDE trông giống nhau vì chúng sẽ có cùng số lượng pin slot (chân cắm).
Điều quan trọng là phân biệt giữa PATA và SATA, thực sự không thể cắm nhầm cáp SATA vào khe IDE hoặc cáp IDE vào khe SATA.
Tốc độ của thiết bị được kết nối IDE không chỉ phụ thuộc vào khả năng của chính nó mà còn phụ thuộc vào cáp được sử dụng. Ví dụ, nếu bạn cắm cáp chậm vào ổ cứng nhanh, ổ sẽ chỉ hoạt động ở tốc độ của cáp mà thôi.
Các loại cáp IDE
Hai loại cáp ribbon IDE phổ biến nhất là cáp 34 chân dùng cho ổ đĩa mềm và cáp 40 chân cho ổ cứng và ổ quang.
Cáp PATA có thể có tốc độ truyền dữ liệu từ 133 MBps hoặc 100 MBps xuống đến 66 MBps, 33 MBps hoặc 16 MBps, tùy thuộc vào loại cáp. Trong khi tốc độ truyền của cáp PATA đạt tối đa 133 MBps, cáp SATA hỗ trợ tốc độ lên đến 1.969 MBps.
Sự khác biệt giữa SATA và IDE
IDE và SATA là các loại interface khác nhau để kết nối thiết bị lưu trữ (như ổ cứng) với bus hệ thống của máy tính. SATA là viết tắt của Serial Advanced Technology Attachment (hay Serial ATA) và IDE còn được gọi là Parallel ATA hoặc PATA. SATA là tiêu chuẩn mới hơn và ổ SATA nhanh hơn ổ PATA (IDE). Trong nhiều năm, ATA đã cung cấp interface phổ biến và ít tốn kém nhất IDE cho ứng dụng này. Nhưng đến đầu năm 2007, SATA đã thay thế phần lớn IDE trong tất cả các hệ thống mới.
Interface ATA (ATA là viết tắt của AT attachment, trong đó "AT" dùng để chỉ PC/AT của IBM mà nó được chế tạo ban đầu) được phát triển theo từng giai đoạn từ interface Integrated Drive Electronics (IDE) ban đầu của Western Digital. Sau khi giới thiệu Serial ATA vào năm 2003, ATA ban đầu được đổi tên thành Parallel ATA.
Sau đây là bảng tổng hợp những sự khác biệt giữa SATA và IDE:
Tiêu chí | IDE | SATA |
---|---|---|
Công dụng | IDE là một tiêu chuẩn interface để kết nối các thiết bị lưu trữ như ổ HDD, ổ SSD và ổ CD/DVD với máy tính. | SATA là interface bus máy tính hoặc interface phần cứng tiêu chuẩn kết nối ổ cứng, ổ SSD và ổ CD/DVD với máy tính. |
Ưu điểm | Tương thích tối đa | Không tốn kém, dung lượng lưu trữ lớn |
Nhược điểm | Thiếu hỗ trợ cho công nghệ mới, như xếp hàng đợi lệnh và hot plug ổ cứng (thay thế ổ cứng mà không cần tắt toàn bộ hệ thống) | MTBF thấp hơn SAS (700.000 giờ đến 1,2 triệu giờ sử dụng ở 25°C), ít phù hợp hơn cho máy chủ |
Hot plug thêm / bớt thành phần khi máy tính đang chạy) | Interface IDE không hỗ trợ hot plug | Interface SATA hỗ trợ hot plug |
Tốc độ | Truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 133MB/s | Truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 6Gb/s |
Cáp dữ liệu | Giống ribbon, rộng, có thể dài tới 18 inch (46cm) | Hẹp, có thể dài tới 1 mét (khoảng 3 feet), nguồn và dữ liệu chia thành hai kết nối |
Thay thế | Được thay thế bởi SATA | Thay thế Parallel ATA (PATA) hay còn gọi là IDE |
Năm được tạo ra | 1986 | 2003 |
Jumper | Trong một hệ thống máy tính, có thể có nhiều hơn một ổ cứng. Để kết nối nhiều ổ IDE, bạn cần phải xâu chuỗi các cáp ribbon từ cái này sang cái khác. Hệ thống máy tính không biết đâu là ổ chính để load hệ điều hành. | Ổ SATA không sử dụng jumper. Mỗi ổ kết nối trực tiếp với bo mạch chủ. Để đặt ổ chính, bạn có thể truy cập cài đặt từ BIOS máy tính (phần mềm đặc biệt chạy khi bạn khởi động máy tính). |
Ổ cứng cần một cáp/kết nối cho dữ liệu và một cáp/kết nối khác cho nguồn. Parallel ATA chỉ cho phép chiều dài cáp dữ liệu lên đến 457mm, trong khi SATA cho phép chiều dài cáp lên đến 1m. Cáp eSATA có thể dài 2 m.
Kết hợp thiết bị SATA và IDE
Tại một số thời điểm trong suốt vòng đời của các thiết bị và hệ thống máy tính, một thiết bị có thể sẽ sử dụng công nghệ mới hơn công nghệ kia. Ví dụ, bạn có thể có ổ cứng SATA mới nhưng máy tính chỉ hỗ trợ IDE.
May mắn thay, có những adapter cho phép bạn kết nối thiết bị SATA mới hơn với hệ thống IDE cũ, như thiết bị Kingwin SATA to IDE adapter này.
Một cách khác để kết hợp thiết bị SATA và IDE là sử dụng thiết bị USB, giống như thiết bị này từ UGREEN.
Thay vì phải mở máy tính để kết nối thiết bị SATA như với adapter ở trên, adapter này nằm bên ngoài, vì vậy bạn có thể cắm ổ cứng IDE (2,5 "hoặc 3,5") và SATA vào thiết bị này rồi kết nối chúng với máy tính qua cổng USB.
Enhanced IDE (EIDE) là gì?
EIDE là viết tắt của Enhanced IDE và là phiên bản nâng cấp của IDE. Nó cũng có các tên khác như Fast ATA, Ultra ATA, ATA-2, ATA-3, Fast IDE và Expanded IDE.
EIDE được sử dụng để mô tả tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tiêu chuẩn IDE ban đầu. Ví dụ, ATA-3 hỗ trợ tốc độ nhanh tới 33 MBps.
Một cải tiến khác so với IDE được thấy trong lần triển khai đầu tiên của EIDE là hỗ trợ cho các thiết bị lưu trữ lớn đến 8,4GB.
Xem thêm: