Apple iPhone 14 Pro Max đã được công bố vào ngày 7/9/2022. Các tính năng chính như màn hình 6,7inch, chipset Apple A16 Bionic, dung lượng lưu trữ 128GB/256GB/1024 GB, RAM 6 GB, kính gốm chống xước.
Thông số kỹ thuật Apple iPhone 14 Pro Max dưới đây chỉ là sơ bộ tham khảo, chưa phải thông số chính thức.
Cấu hình Apple iPhone 14 Pro Max
Mạng
Technology | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) CDMA 800 / 1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tần 4G | LTE |
Băng tần 5G | SA/NSA/Sub6 - Quốc tế SA/NSA/Sub6/mmWave - Mỹ |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Thời điểm ra mắt
Dự kiến | 16-09-2022 |
Thân máy
Kích thước | 160.7 x 77.6 x 7.9 mm (6.33 x 3.06 x 0.31 in) |
Trọng lượng | 240g |
Vật liệu | Mặt trước kính (Gorilla Glass), mặt sau kính (Gorilla Glass), khung thép không gỉ |
SIM | Nano-SIM và/hoặc nhiều eSIM hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép) |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 6m trong 30 phút) Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX) |
Màn hình
Kiểu màn | LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
Kích thước | 6.7 inch, 110.2 cm2 (tỷ lệ ~88.3%) |
Độ phân giải | 1290 x 2796 pixels Tỷ lệ 19.5:9 (~460 ppi) |
Bảo vệ | Thủy tinh gốm chống xước, lớp phủ oleophobic |
Platform
OS | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic (4 nm) |
CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (5-core graphics) |
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ | Không |
Bộ nhớ trong | 128GB 256GB 512GB 1TB |
RAM | 6GB |
NVMe |
Camera
Camera chính | 48 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1.22µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1.4µm, dual pixel PDAF TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |
Video chính | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (lên tới 60fps), ProRes, Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. |
Camera phụ
Camera trước | 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6"", PDAF SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học) |
HDR, Cinematic mode (4K@30fps) | |
Video trước | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Âm thanh
Loa | Có, với loa âm thanh nổi |
Jack 3.5mm | Không |
Thông tin mạng
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
GPS | GPS với A-GPS dual-band, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
NFC | Có |
Đài | Không |
USB | Lightning, USB 2.0 |
Tính năng, đặc điểm
Cảm biến | Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, áp kế |
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi/nhận SMS) (chỉ áp dụng một số quốc gia) |
Pin
Loại | Li-Ion, không thể tháo rời |
Sạc | Sạc nhanh USB Power Delivery 2.0 Sạc không dây MagSafe 15W Sạc nhanh không dây Qi từ tính 7,5W |
Misc
Màu sắc | Space Black, Silver, Gold, Deep Purple |
Giá | Từ $1099 trở lên tùy dung lượng |