Ổ cứng là gì? Hiện có mấy loại?

Ổ cứng là gì?

Ổ cứng là thiết bị phần cứng lưu trữ dữ liệu và giữ vai trò quan trọng nhất trong máy tính. Hệ điều hành, phần mềm và hầu hết các file khác đều được lưu trữ trên ổ cứng.

Ổ cứng đôi khi được gọi là "ổ C" vì theo mặc định, Microsoft Windows chỉ định ký tự "C" cho phân vùng chính trên ổ cứng máy tính. Ổ cứng còn có tên là ổ HDD (viết tắt của Hard Disk Drive), ổ cứng từ tính, ổ cứng cơ học hay ổ đĩa cố định. Bất kể được gọi là gì, ổ cứng chính thường chứa thư mục root của hệ điều hành được sử dụng.

Ổ cứng thường có kích thước bằng một cuốn sách bìa mềm, nhưng nặng hơn nhiều. Các mặt của ổ cứng có các lỗ ren, được khoan sẵn để dễ dàng gắn vào khoang ổ đĩa 3,5 inch trong case máy tính. Máy tính xách tay thường sử dụng ổ cứng 2,5 inch hoặc ổ SSD.

Một số máy tính có đèn báo cho biết khi nào ổ cứng đang được sử dụng.

Các loại interface

  • Parallel Advanced Technology Attachment (PATA)
  • Serial Advanced Technology Attachment (SATA)
  • Small Computer System Interface (SCSI)
  • NVMe (Non-volatile Memory Express)

Những cái tên này xuất phát từ cách chúng kết nối với máy tính. Vì vậy, ta có ổ cứng PATA, ổ cứng SATA, ổ cứng SCSI và ổ NVMe.

Parallel Advanced Technology Attachment (PATA)

Interface PATA lần đầu tiên được giới thiệu ra thị trường bởi Compaq và Western Digital vào năm 1986. Chúng có thể có dung lượng lên tới 80GB và truyền dữ liệu nhanh tới 133 MB/giây.

Chúng được đặt tên là Parallel Advanced Technology Attachment vì chúng sử dụng interface ATA song song để kết nối với máy tính. Ngoài cái tên PATA, chúng còn được gọi là Integrated Drive Electronics (IDE) và Enhanced Integrated Drive Electronics (EIDE).

Interface PATA được tạo thành từ các bộ phận chuyển động cơ học và dựa trên công nghệ truyền tín hiệu song song – nghĩa là chúng truyền đồng thời nhiều bit dữ liệu.

PATA và SATA

Serial Advanced Technology Attachment (SATA)

Trong thời gian gần đây, rất nhiều máy tính để bàn và máy tính xách tay đã có interface SATA. Chúng đã thay thế interface PATA nhờ kích thước, mức tiêu thụ điện năng và thậm chí là giá cả tốt hơn.

Phương thức kết nối với máy tính vẫn giống như PATA, nhưng thay vì dùng công nghệ truyền tín hiệu song song để truyền dữ liệu, chúng sử dụng công nghệ truyền tín hiệu nối tiếp. Điều này có nghĩa là interface này truyền từng bit dữ liệu một.

Một lợi thế đáng chú ý của interface SATA so với interface PATA là truyền dữ liệu với tốc độ 150 – 300 MB/S. Ngoài ra, chúng có cáp mỏng hơn và giới hạn cáp là 1 mét.

Small Computer System Interface (SCSI)

Small Computer System Interface (SCSI)

Interface SCSI là một bản nâng cấp so với interface SATA và PATA vì nhiều lý do, chẳng hạn như khả năng hoạt động suốt ngày đêm, tốc độ, lưu trữ và một số nguyên nhân khác.

Để kết nối, ổ cứng SCSI sử dụng interface hệ thống máy tính nhỏ – là tiêu chuẩn để kết nối các thiết bị ngoại vi như máy in, máy scan và một số thiết bị khác. Ngoài ra, chúng truyền dữ liệu với tốc độ 320 MB/S và bạn có thể kết nối chúng bên trong hoặc bên ngoài.

Các kết nối thông qua SCSI trên máy tính cá nhân hiện đã được thay thế bằng Universal Serial BUS (USB). Điều này có nghĩa là SCSI không còn được sử dụng làm phần cứng tiêu dùng nữa.

NVMe (Non-volatile Memory Express)

NVMe

Interface NVMe là một cuộc cách mạng. Nó được xây dựng cho các tác vụ yêu cầu cao và sử dụng nhiều sức mạnh máy tính. Vì vậy, nó là một bản nâng cấp so với các interface đã được thảo luận ở trên.

Do hiệu suất cao và khả năng mở rộng, bạn sẽ tìm thấy NVMe chủ yếu ở các trung tâm dữ liệu và máy tính mới. Hiện đã có ổ SSD sử dụng interface NVMe.

Nhiều ưu điểm của NVMe so với các interface khác là:

  • Tiêu thụ điện năng thấp hơn
  • Nhiều hàng đợi lệnh
  • Giảm độ trễ dẫn đến hiệu suất tốt hơn
  • Tận dụng tối đa tiềm năng của CPU

Một trong những nhược điểm của interface NVMe là chúng đắt hơn các tùy chọn khác.

Các loại ổ cứng

Hiện nay, có 2 loại ổ cứng phổ biến:

  • Ổ HDD
  • Ổ SSD

Ổ cứng sử dụng bất kỳ interface nào như PATA, SATA, SCSI. Ngày nay, có những ổ SSD sử dụng interface NVMe.

Hãy xem xét chi tiết hai loại ổ cứng.

Ổ HDD

Ổ HDD không phải là thứ gì mới và chúng được cài đặt trong các máy tính cũ, bao gồm một bộ phận chuyển động quay trong quá trình đọc và ghi, vì vậy chúng thường gây ra tiếng ồn.

Ngày nay, bạn có thể không thấy nhiều máy tính để bàn và laptop mới sử dụng ổ HDD, nhưng chúng vẫn phổ biến nhờ nhiều tùy chọn không gian lưu trữ. 16GB, 32GB và 64GB là mức thấp nhất, ngoài ra còn có các ổ cứng 500GB, 1TB, 2TB và hơn 4TB. Thậm chí có những ổ cứng ngoài mà bạn có thể sử dụng để sao lưu các file của mình.

HDD và SSD

Ổ SSD

Ổ SSD là một trong những công nghệ ổ cứng mới nhất tại thời điểm viết bài này. Hầu hết các máy tính mới đều có ổ SSD thay vì ổ HDD truyền thống.

Không giống như các công nghệ ổ cứng trước đó, chúng không bao gồm các bộ phận chuyển động và không sử dụng từ tính để lưu trữ dữ liệu. Vì vậy, chúng không gây ra tiếng ồn như ổ HDD.

Thay vào đó, chúng sử dụng mạch tích hợp (IC) giống như máy tính thế hệ thứ ba. Điều này làm cho chúng bền hơn, nhanh hơn và ít bị hỏng hóc hơn.

Ổ SSD có ưu điểm nổi bật là truyền dữ liệu với tốc độ 550 MB/giây và cho phép thời gian khởi động nhanh hơn so với các loại ổ cứng trước đó. Ổ SSD cũng có kích thước khổng lồ, nhưng chúng rất đắt khi so sánh với ổ cứng truyền thống.

Bài viết đã giải thích các loại ổ cứng và cách chúng hoạt động, vì vậy bạn có thể tìm hiểu thêm về thiết bị này và chọn loại tốt nhất cho nhu cầu của mình. Từ PATA đến SATA, SCSI và NVMe, các interface ổ cứng tiếp tục phát triển và việc nghiên cứu để tạo ra những interface tốt hơn đang được tiến hành.

Một biến thể mới của ổ SSD được gọi là SSD NVMe (Non-volatile Memory Express) có khả năng truyền dữ liệu nhanh tới 3,5 GB/giây. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn tốt nhất để chỉnh sửa video và chơi game độ phân giải cao, mặc dù chúng yêu cầu nhiều năng lượng hơn so với SSD thực tế.

Thứ Năm, 19/09/2024 20:03
4,116 👨 21.575
0 Bình luận
Sắp xếp theo