Nằm trong sê-ri trắc nghiệm kiến thức về công nghệ thông tin, bài kiểm tra kiến thức IT cơ bản này sẽ giúp bạn biết được vài kiến thức cơ bản nhất về máy tính. Đáp án cho từng câu hỏi sẽ có ở cuối trang để bạn so sánh với đáp án mình đã chọn.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm những bài trắc nghiệm về máy tính khác để củng cố kiến thức của mình nhé.
- Trắc nghiệm kiến thức khoa học máy tính, làm tí cho vui (phần 11)
- Trắc nghiệm kiến thức khoa học máy tính, làm tí cho vui (phần 8)
- Trắc nghiệm kiến thức về hack
- Trắc nghiệm kiến thức blockchain nâng cao
1. Người này đã tạo ra một cỗ máy được gọi là The Analytical Engine. Những ý tưởng của ông là một trong số những ý tưởng đầu tiên dẫn đến sự ra đời của máy tính. Ông là ai?
- Simon Konrad
- Charles Babbage
- John Lovelace
- William Howard
2. Người này tạo ra chương trình máy tính đầu tiên. Chương trình này đã được viết ra để hỗ trợ chiếc máy Analytical Engine trong việc tính toán số.
- Charles Babbage
- Konrad Apple
- Ada Lovelace
- William Zuse
3. Người này thường được coi là người phát minh ra máy tính hiện đại. Ông ấy thực chất đã tạo ra chiếc máy tính điện tử hoàn chỉnh đầu tiên.
- Konrad Zuse
- Byron Lovelace
- William Gates
- Steve Jobs
4. Phát minh này nhanh gấp 1.000 lần so với bất kỳ máy tính nào được chế tạo trước đó. Nó to đến nỗi nó có thể lấp đầy một ngôi nhà.
- Apple I
- ENIAC
- Windows
- Z3
5. Phát minh này thay thế các ống chân không, làm cho máy tính nhỏ và nhanh hơn nhiều. Tuy nhiên, nó cuối cùng đã bị thay thế bởi một phát minh khác.
- RAM
- ENIAC
- Máy biến áp
- Transistor
6. Steve Jobs và Steve Wozniak tạo ra chiếc máy tính đầu tiên của họ bằng một chiếc hộp gỗ. Công ty của họ đã phát triển và vẫn còn hoạt động cho đến ngày hôm nay. Tên của công ty là:
- Microsoft
- Linux
- Apple
- Windows
7. Người đàn ông này được biết đến là người sáng lập công ty Microsoft từ năm 1975. Kể từ đó, ông đã trở thành một trong những người giàu nhất thế giới. Tên ông ta là:
- Steve Jobs
- Bill Gates
- Konrad Zuse
- Charles Babbage
8. Ai đã phát minh ra Internet?
- Steve Jobs
- Nhiều hơn một người
- Al Gore
- William Shockley
9. Phát minh đã làm cho máy tính nhỏ hơn và nhanh hơn nhiều là:
- Ống chân không
- Bộ nhớ truy cập tạm thời
- Bộ phận xử lý trung tâm
- Mạch tích hợp
10. Năm 1954, các nhà khoa học đã có thể dự đoán chính xác máy tính sẽ trông như thế nào ngày nay. Điều này đúng hay sai?
- Thật
- Sai
11. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của một máy tính?
- Tiếp nhận thông tin.
- Xử lý thông tin.
- Suy nghĩ như con người.
- Cung cấp kết quả dưới dạng thông tin mới.
12. Chương trình là:
- Một loạt các hướng dẫn khiến máy tính phải suy nghĩ.
- Một loạt các hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ đặc biệt giúp máy tính thực hiện một số tác vụ nhất định.
- Một loạt các hướng dẫn được viết bằng tiếng Anh cho máy tính biết phải làm gì.
- Một loạt các hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ BASIC cho máy tính biết cách suy nghĩ.
13. Loại máy nào sau đây được sử dụng trong nền văn minh cổ đại để thực hiện các phép tính?
- Bàn tính
- Máy cộng trừ
- Máy chuyển đổi chữ số La Mã
- Thẻ bấm lỗ
14. Để trở thành máy vi tính thay vì máy tính toán đơn thuần, máy đó phải có khả năng:
- Thực hiện các phép tính nhanh chóng
- Đưa ra quyết định
- Suy nghĩ như con người
- Sử dụng thẻ đục lỗ
15. Chiếc máy tính đầu tiên được gọi là:
- Bàn tính
- Pascaline
- ENIAC
- Mark I
16. Một mạch tích hợp, hoặc con chip, là:
- Một số lượng lớn các transitor được kết nối với nhau bằng dây dẫn.
- Một khối silicon với mạch logic khắc trên bề mặt của nó.
- Một số lượng lớn các ống được nối với nhau bằng dây dẫn.
- Một tập hợp các hướng dẫn mang tính logic cần thiết để chạy một máy tính.
17. Điều nào sau đây miểu tả đúng nhất về CPU?
- Đó là một con chip bên trong máy tính chứa dữ liệu chỉ có thể đọc được.
- Đó là một con chip bên trong máy tính nơi dữ liệu có thể được lưu trữ.
- Đó là một thiết bị điều khiển các chức năng của máy tính bằng điện tử.
- Đó là một thiết bị hiển thị hoặc lưu trữ dữ liệu đã được xử lý.
18. Khi máy tính bị tắt, mọi dữ liệu được lưu trữ trong RAM:
- Đã được lưu
- Bị mất
- Sẽ xuất hiện trên màn hình khi máy tính được bật lại
- Được in tự động
19. Cái nào sau đây sẽ KHÔNG được coi là phần cứng?
- Bàn phím
- Ổ đĩa
- Màn hình
- Chương trình
20. Một máy tính có lẽ sẽ hoạt động tốt hơn con người:
- Khi cần đến sự đánh giá
- Khi thực hiện các phép tính phức tạp
- Trong mọi tình huống vì máy tính không mắc lỗi
- Không có tình huống máy tính nào tốt hơn con người
21. Ai là cha đẻ của máy tính hiện đại?
- Charles Babbage
- Joseph-Marie Jacquard
- Gottfried Liebnitz
22. Máy tính là gì?
- Một máy có khả năng tính toán các phương trình toán học.
- Bất kỳ thiết bị điện tử được lập trình nào có thể lưu trữ, truy xuất và xử lý dữ liệu.
- Một máy dùng để chơi game.
23. Nhà phát minh ra chiếc máy tính thương mại đầu tiên?
- Joseph-Marie Jacquard
- Charles Babbage
- Blaise Pascal
24. Ai là người phát triển máy đục lỗ thẻ?
- Gottfried Liebnitz
- Herman Hollerith
- Konrad Zuse
25. Bộ phận nào sau đây là phần cứng?
- Màn hình
- Chương trình
- Hệ điều hành
- Microsoft Office
26. Bộ phận nào sau đây là phần mềm?
- Bàn phím
- Microsoft Word
- Loa
- Chuột
27. “Bộ não” của máy tính được gọi là gì?
- Ổ cứng
- Bộ phận xử lý trung tâm
- Cơ sở dữ liệu
- Phần mềm hệ thống
28. RAM là gì?
- Kiểm tra màn hình ghi dữ liệu đầu vào (Review Admittance Monitor)
- Kiểm tra bộ nhớ dữ liệu đầu vào (Review Admittance Memory)
- Bộ nhớ truy cập tạm thời (Random Access Memory)
- Màn hình truy cập tạm thời (Random Access Monitor)
29. Đâu là một ví dụ về một hệ điều hành?
- Microsoft Office
- Microsoft Word
- Giấy phép của Microsoft
- Microsoft Windows
30. BIOS là gì?
- Hệ thống xuất nhập dữ liệu cơ bản (Basic input output system)
- Hệ thống nhận, gửi thư cơ bản (Basic inbox outbox system)
- Bộ phận trung gian nằm giữa hệ thống nhập và xuất dữ liệu (Between input output system)
- Bộ phận trung gian nằm giữa dịch vụ nhập và xuất dữ liệu (Between input output service)
31. Chức năng của ổ cứng là gì?
- Bộ nhớ
- Lưu trữ
- Hiển thị hình ảnh
- Nhập chữ cái
32. Ứng dụng còn có cách gọi khác là gì?
- Trình điều khiển (driver)
- Phần cứng
- Thiết bị ngoại vi
- Chương trình
33. Việc làm cho cửa sổ đang mở trở thành một nút trên thanh tác vụ được gọi là gì?
- Phóng to
- Làm sập
- Thu nhỏ
- Khôi phục
34. "Microsoft Office" là một ví dụ về
- Phần mềm
- Xuất bản trên máy tính
- Một cơ sở dữ liệu
- Phần cứng
Đáp án:
1.B | 13.A | 25.A |
2.D | 14.B | 26.B |
3.C | 15.C | 27.B |
4.D | 16.B | 28.C |
5.B | 17.C | 29.D |
6.B | 18.B | 30.A |
7.C | 19.D | 31.B |
8.B | 20.B | 32.D |
9.B | 21.B | 33.C |
10.A | 22.B | 34.A |
11.C | 23.A | |
12.B | 24.C |
Tham khảo thêm: