Đề thi minh họa 15 môn gồm Toán, vật lý, sinh học, địa lý, ngữ văn, hóa học, tiếng Anh... của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023 do Bộ GD&ĐT công bố.
Mục lục bài viết
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Ngữ Văn
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán
- Đề thi mẫu tốt nghiệp THPT 2023 môn tiếng Anh
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Hóa
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Lý
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Sử
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Địa
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Sinh
- Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn GDCD
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Ngữ Văn
Ngữ văn là môn thi duy nhất được làm theo hình thức tự luận với 2 phần Đọc hiểu và Làm văn. Đề thi được làm trong 120 phút.
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán
Đề thi mẫu môn toán 2023 gồm 50 câu theo hình thức trắc nghiệm làm trong thời gian 90 phút.





Đáp án
1. D | 2. B | 3. A | 4. D | 5. B | 6. C | 7. B | 8. A | 9. B | 10. D |
11. D | 12. A | 13. B | 14. B | 15. C | 16. A | 17. C | 18. B | 19. B | 20. D |
21. C | 22. D | 23. C | 24. D | 25. D | 26. D | 27. B | 28. D | 29. D | 30. D |
31. C | 32. D | 33. A | 34. D | 35. C | 36. C | 37. A | 38. C | 39. D | 40. D |
41. B | 42. C | 43. A | 44. C | 45. C | 46. C | 47. D | 48. C | 49. A | 50. C |
Đề thi mẫu tốt nghiệp THPT 2023 môn tiếng Anh
Đề thi minh họa môn tiếng Anh 2023 gồm 50 câu và thời gian làm bài là 60 phút.




Đáp án:
1. C | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B | 6. D | 7. C | 8. B | 9. B | 10. A |
11. D | 12. C | 13. A | 14. B | 15. A | 16. D | 17. D | 18. D | 19. C | 20. B |
21. A | 22. B | 23. C | 24. C | 25. D | 26. C | 27. C | 28. C | 29. C | 30. A |
31. C | 32. D | 33. B | 34. D | 35. D | 36. A | 37. B | 38. A | 39. C | 40. C |
41. C | 42. A | 43. B | 44. B | 45. C | 46. D | 47. A | 48. D | 49. A | 50. D |
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Hóa




Đáp án:
41. B | 42. C | 43. C | 44. C | 45. B | 46. A | 47. D | 48. B | 49. C | 50. C |
51. A | 52. B | 53. A | 54. D | 55. B | 56. C | 57. D | 58. C | 59. C | 60. D |
61. A | 62. A | 63. C | 64. B | 65. A | 66. A | 67. D | 68. A | 69. A | 70. A |
71. D | 72. B | 73. | 74. | 75. C | 76. B | 77. | 78. | 79. B | 80. B |
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Lý




Đáp án:
1. C | 2. D | 3. C | 4. B | 5. B | 6. D | 7. A | 8. A | 9.A | 10. C |
11. C | 12.A | 13. D | 14. D | 15. B | 16. B | 17.D | 18. B | 19. B | 20. A |
21. A | 22. C | 23. D | 24. B | 25. A | 26. C | 27. B | 28. A | 29. C | 30. A |
31. D | 32.D | 33. C | 34. D | 35. C | 36. A | 37. D | 38. D | 39. A | 40. D |
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Sử



Đáp án:
1. D | 2. A | 3. C | 4. A | 5. B | 6. A | 7. D | 8. A | 9.B | 10. A |
11. A | 12.C | 13. D | 14. C | 15. C | 16.B | 17.C | 18. B | 19. B | 20. C |
21. A | 22. D | 23. A | 24. B | 25.B | 26. C | 27. A | 28. C | 29. A | 30. A |
31. B | 32.D | 33. A | 34. D | 35.C | 36. D | 37. C | 38.B | 39. B | 40. C |
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Địa




Đáp án:
41. B | 42. A | 43. D | 44.C | 45. D | 46. D | 47. B | 48. A | 49. B | 50.A |
51.C | 52.A | 53. D | 54.C | 55.C | 56.A | 57. B | 58.C | 59. A | 60.D |
61.D | 62. B | 63. A | 64. C | 65.B | 66.C | 67. B | 68.D | 69.D | 70.D |
71. D | 72.B | 73.C | 74. B | 75. C | 76. C | 77.C | 78. B | 79.D | 80.C |
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn Sinh





Đáp án:
81. D | 82. A | 83. D | 84. A | 85. B | 86. D | 87. D | 88. D | 89. A | 90. B |
91. C | 92. B | 93. D | 94. A | 95. C | 96. B | 97. C | 98. C | 99. B | 100. A |
101. D | 102. B | 103. B | 104. C | 105.B | 106. A | 107. B | 108. A | 109. B | 110. D |
111. A | 112. A | 113. A | 114. C | 115. C | 116. B | 117. B | 118. D | 119. C | 120. B |
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT 2023 môn GDCD




Đáp án:
81. A | 82. A | 83. C | 84. D | 85.D | 86. A | 87. C | 88. A | 89.A | 90. B |
91. C | 92.B | 93.C | 94. A | 95. B | 96. C | 97.C | 98. C | 99. D | 100. C |
101. A | 102. B | 103. A | 104. A | 105.A | 106. B | 107. C | 108. D | 109.C | 110. B |
111. B | 112.B | 113. D | 114. A | 115. D | 116. B | 117. B | 118. B | 119. D | 120. B |