Ngoài Card đồ họa thời thượng - trung tâm xử lý những hình ảnh 3D thì CPU cũng là một khía cạnh mà các game thủ cần lưu ý để có thể tránh được tình trạng thắt cổ chai và chơi được những tựa game nặng như GTA 5, Mafia 3 hay Arma 3…
Nếu có nhu cầu nâng cấp máy tính chơi game, bạn sẽ lựa chọn cho mình CPU nào? Dưới đây là những mẫu CPU tốt nhất hiện nay, người dùng có thể tham khảo để có được lựa chọn tốt nhất cho cho chiếc PC chơi game của mình.
1. Intel Core i5-11600K - Tốt nhất về tổng thể
Giá tham khảo: $256 (5.888.000 đồng)

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Rocket Lake
- Socket: LGA 1200
- Lõi/Luồng: 6/12
- Xung cơ bản: 3,9GHz
- Xung tăng cường: 4,9GHz
- TDP: 125W
Ưu điểm
- Hiệu suất tương ứng với mức giá
- Hiệu suất chơi game ổn định
- Hiệu suất tuyệt vời trong các ứng dụng luồng
- Hiệu suất đơn luồng nhanh
- Có thể ép xung
Nhược điểm
- Không có bộ làm mát đi kèm
- Tiêu thụ điện năng tương đối cao
AMD Ryzen 5 5600X - Lựa chọn thay thế cho Intel Core i5-11600K
Giá tham khảo: $298 (6.854.000 đồng)

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Zen 3
- Socket: AM4
- Lõi/Luồng: 6/12
- Xung cơ bản: 4,1GHz
- Xung tăng cường: 4.8GHz
- TDP: 65W
Ưu điểm
- Hiệu suất chơi game mạnh mẽ
- Hiệu suất mạnh mẽ trong khối lượng công việc đơn và đa luồng
- Tương đối dễ làm mát
- PCIe 4.0
- Có bộ làm mát đi kèm
- Tiết kiệm điện năng
- Hoạt động với các bo mạch chủ 500 series hiện có
Nhược điểm
- Giá cao hơn so với đối thủ
2. AMD Ryzen 9 5950X - Giá trị hiệu suất tốt nhất
Giá tham khảo: $980 (22.540.000 đồng)

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Zen 3
- Socket: AM4
- Lõi/Luồng:16/32
- Xung cơ bản: 3,4GHz
- Xung tăng cường: 4,9GHz
- TDP: 105W
Ưu điểm
- 16 lõi & 32 luồng hàng đầu
- Có thể ép xung
- Tần số xung tăng cường cao hơn
- Giá mỗi lõi hợp lý
- Tiết kiệm năng lượng
- PCIe thế hệ 4.0
Nhược điểm
- Yêu cầu làm mát mạnh mẽ
- Không có bộ làm mát đi kèm
- Giá cao hơn so với đối thủ
- Không có card đồ họa tích hợp
Intel Core i7-10700K - Lựa chọn thay thế cho AMD Ryzen 9 5950X
Giá tham khảo: $318 (7.314.000 đồng)

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: 1200
- Lõi/Luồng: 8/16
- Xung cơ bản: 3,8GHz
- Xung tăng cường: 5,1GHz
- TDP: 125W
Ưu điểm
- Giá cả thấp hơn so với đối thủ
- Turbo Boost Max 3.0
- Hiệu suất chơi game tuyệt vời
- Headroom cho ép xung cao
- Yêu cầu làm mát hợp lý
Nhược điểm
- Không có bộ làm mát đi kèm
- Interface PCIe 3.0
- Yêu cầu bo mạch chủ mới
- Không nhanh hơn nhiều so với Core i5 (trong chơi game)
3. AMD Ryzen 9 5900X - Giá trị tổng thể tốt nhất
Giá tham khảo: $676 (15.548.000 đồng)

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Zen 3
- Socket: AM4
- Lõi/Luồng: 12/24
- Xung cơ bản: 3,7GHz
- Xung tăng cường: 4,8GHz
- TDP: 65W
Ưu điểm
- Hỗ trợ PCIe 4.0
- Thiết lập Multiplier được mở khóa
- Tương thích với bo mạch chủ 500 Series
- Hiệu suất chơi game tuyệt vời
- Hiệu suất đơn và đa luồng tuyệt vời
Nhược điểm
- Không có bộ làm mát đi kèm
- Giá cao hơn so với đối thủ
- Không có đồ họa tích hợp
4. Intel Core i5-11400 - CPU tầm trung tốt nhất
Giá tham khảo: $210 (4.830.000 đồng)

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Rocket Lake
- Socket: LGA 1200
- Lõi/Luồng: 6/12
- Xung cơ bản: 2,6GHz
- Xung tăng cường: 4,4GHz
- TDP: 65W
Ưu điểm
- Hiệu suất ứng dụng và chơi game ổn định
- PCIe 4.0
- Bộ làm mát đi kèm
- Ép xung bộ nhớ
Nhược điểm
- Tiêu thụ nhiều điện năng
5. AMD Ryzen 3 3300X - Lựa chọn tốt cho ngân sách
Giá tham khảo: 3.690.000 đồng

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Zen 2
- Socket: AM4
- Lõi/Luồng: 4/8
- Xung cơ bản: 3,8GHz
- Xung tăng cường: 4,3GHz
- TDP: 65W
Ưu điểm
- Giá thấp
- Hiệu suất chơi game tuyệt vời
- TIM hàn
- Interface PCIe 4.0
- Tiết kiệm điện
Nhược điểm
- Bộ làm mát không tốt lắm
6. AMD Ryzen 5 3400G - Tùy chọn cơ bản
Giá tham khảo: 4.390.000 đồng

Thông số kỹ thuật
- Kiến trúc: Zen+
- Socket: AM4
- Lõi/Luồng: 4/8
- Xung cơ bản: 3,7GHz
- Xung tăng cường: 4,2GHz
- TDP: 65W
Ưu điểm
- Đồ họa Radeon Vega
- Giá cả hợp lý
- Tần số cao hơn
- Độ phân giải 1080p, khả năng chơi game 720p tốt
- Hỗ trợ PBO tự động ép xung
- TIM hàn
- Có bộ làm mát đi kèm
Nhược điểm
- Hiệu suất trong các ứng dụng thấp hơn so với các lựa chọn thay thế
- Lợi thế về hiệu suất nhỏ so với thế hệ trước
Xem thêm: