Khi build một PC chơi game, điều đầu tiên bạn có thể chọn là nhãn hiệu CPU - bạn có sử dụng bộ xử lý Intel truyền thống không hay bạn sẽ chọn AMD mới hơn với chip Ryzen?
Bộ xử lý Intel thế hệ thứ 14 so với AMD Ryzen 7000 Series
Bài viết đã so sánh các chip thế hệ mới nhất ở cùng mức giá hoặc mức giá tương tự để đảm bảo sự công bằng. Tuy nhiên, vì AMD Ryzen 9 7950 có mức giá riêng nên bài viết đã thêm nó vào bộ xử lý cao cấp nhất để xem nó so với bộ xử lý tốt nhất của Intel khác biệt như thế nào.
Bài viết cũng sẽ không liệt kê node xử lý của từng chip Intel và AMD vì chúng đã được cố định trên thế hệ bộ xử lý này. Intel áp dụng quy trình Intel 7, sử dụng quy trình SuperFin nâng cao 10nm, trong khi AMD sử dụng quy trình 5nm của TSMC.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng bộ xử lý Intel thế hệ thứ 14 sử dụng lõi P và E, đồng thời chip AMD cũng sử dụng lõi tương tự.
CPU chơi game cao cấp: Intel Core i9-14900K, AMD Ryzen 9 7950X3D so với AMD Ryzen 9 7900X3D
Máy tính chơi game cao cấp là hệ thống đắt tiền nhất mà bạn có thể mua. Những máy tính này thường có giá khởi điểm là 2.000 USD và không có giới hạn trần. Vì vậy, nếu đó là điều bạn đang theo đuổi, hãy so sánh các bộ xử lý hàng đầu của Intel và AMD.
Bộ xử lý | Lõi (Luồng) | Tốc độ xung nhịp cơ bản (GHz) | Tốc độ xung nhịp Turbo (GHz) | L3 Cache (MB) | TDP tối đa (W) | Giá cả | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lõi P | Lõi E | Lõi P | Lõi E | Lõi P | Lõi E | ||||
Intel Core i9-14900K | 8 (16) | 8 (16) | 3.2 | 2.4 | 5.8 | 4.4 | 36 | 253 | $589 |
AMD Ryzen 9 7950X3D | 16 (32) | 4.2 | 5.7 | 32+96 | 120 | $699 | |||
AMD Ryzen 9 7900X3D | 12 (24) | 4.4 | 5.6 | 32+96 | 120 | $599 |
Khi bạn nhìn vào các con số trên lý thuyết, 14900K sánh ngang với 7950X3D dựa trên số lượng lõi. Cả hai chip AMD đều có tốc độ xung nhịp cơ bản cao hơn so với sản phẩm của Intel, nhưng Intel đánh bại chúng bằng tốc độ xung nhịp turbo. Mặc dù vậy, L3 Cache khổng lồ của X3D được biết là mang lại lợi thế cho AMD khi chơi game.
Tuy nhiên, những con số này không có ý nghĩa gì trong thế giới thực. Thật không may, không thể tìm thấy kết quả benchmark nào bao gồm cả 3 bộ xử lý, vì vậy trước tiên hãy xem 7950X3D so với 14900K như thế nào từ thử nghiệm của Gamer Nexus.
FPS trung bình | Intel Core i9-14900K | AMD Ryzen 9 7950X3D |
---|---|---|
Rainbow Six Siege (1440p / Very High) | 511.2 | 520 |
F1 23 (1440p / High) | 392.8 | 400.1 |
Baldur's Gate 3 (1440p / Medium) | 107.6 | 121.7 |
Final Fantasy XIV (1440p / Maximum) | 269 | 212.6 |
Starfield (1080p / High) | 123 | 102.5 |
Như bạn có thể thấy, có nhiều kết quả khác nhau giữa 14900K và 7950X3D. Trong khi 7950X3D thường hoạt động tốt hơn, thì 14900K lại có được lợi thế lớn trên một số tựa game.
Bây giờ, hãy xem 7900X3D hoạt động như thế nào trước phiên bản mạnh mẽ hơn của nó. Một lần nữa, bài viết đang sử dụng kết quả của Gamer Nexus, với cùng cấu hình PC như thử nghiệm trước đó.
FPS trung bình | AMD Ryzen 9 7950X3D | AMD Ryzen 9 7900X3D |
---|---|---|
Rainbow Six Siege (1080p / Very High) | 840.9 | 808.6 |
Final Fantasy XIV (1080p / Maximum) | 255.9 | 250.5 |
Shadow of the Tomb Raider (1080p / Medium) | 382.6 | 334.7 |
CSGO (1440p / Very High) | 383.9 | 386.9 |
Cyberpunk 2077 (1080p / Medium) | 267.6 | 255.7 |
Far Cry 6 (1080p / High) | 198.2 | 194.7 |
7950X3D là model nhanh và đắt tiền hơn, nhưng điều đó chỉ có nghĩa là nó sẽ hoạt động tốt hơn 7900X3D. Nhưng 7900X3D sẽ hoạt động ra sao so với 14900K? Lần này, chúng ta hãy nhìn vào kết quả của Mark PC.
FPS trung bình | Intel Core i9-14900K | AMD Ryzen 9 7900X3D |
---|---|---|
God of War (4K / Ultra) | 113 | 110 |
Cyberpunk 2077 (4K / Ultra) | 83 | 82 |
Assassin's Creed Valhalla (4K / Ultra) | 123 | 104 |
Watch Dogs Legion (4K / Ultra) | 114 | 99 |
Red Dead Redemption II (4K / Favor Quality) | 133 | 119 |
Theo kết quả thử nghiệm, 7950X3D là thiết bị hoạt động tốt nhất, nhưng kém hơn một chút so với 14900K. Mặt khác, 14900K dễ dàng vượt qua 7900X3D.
Điều này có nghĩa là AMD là lựa chọn tốt hơn để chơi game cao cấp nhờ mã lực thô của nó. Tuy nhiên, nếu cân nhắc giá của những con chip này, bạn có thể muốn chọn bộ xử lý của Intel vì nó rẻ nhất trong nhóm. Nhưng chi phí có thực sự quan trọng ở mức giá này?
CPU chơi game tầm trung: Intel Core i7-14700K so với AMD Ryzen 7 7800X3D
Các bản build tầm trung có giá khởi điểm từ 750 USD đến 2.000 USD và thường sử dụng Intel Core i7-14700K hoặc AMD Ryzen 7 7800 X3D.
Bộ xử lý | Lõi (Luồng) | Tốc độ xung nhịp cơ bản (GHz) | Tốc độ xung nhịp Turbo (GHz) | L3 Cache (MB) | TDP tối đa (W) | Giá cả | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lõi P | Lõi E | Lõi P | Lõi E | Lõi P | Lõi E | ||||
Intel Core i7-14700K | 8 (16) | 12 (12) | 3.4 | 2.5 | 5.6 | 4.3 | 33 | 253 | $409 |
AMD Ryzen 7 7800X3D | 8 (16) | 4.2 | 5.0 | 96 | 120 | $449 |
Nếu nhìn vào thông số kỹ thuật của chúng, chúng ta có thể mong đợi 14700K sẽ đánh bại 7800X3D một cách dễ dàng với số lõi lớn và tốc độ xung nhịp turbo cao hơn. Nhưng điều đó có thực sự xảy ra khi chơi game không? Hãy kiểm tra kết quả benchmark chơi game của eTeknix để xem chúng cho biết điều gì.
FPS trung bình | Intel Core i7-14700K | AMD Ryzen 7 7800X3D |
---|---|---|
Far Cry 6 (4K / High) | 122 | 135 |
Baldur's Gate 3 (4K / Ultra) | 138 | 145 |
Call of Duty: Modern Warfare II (4K / Ultra) | 141 | 142 |
Cyberpunk 77 (4K / Ultra) | 66 | 68 |
Marvel's Spider-Man Remastered (4K / Very High) | 131 | 140 |
Mặc dù trên lý thuyết, 14700K trông đẹp hơn 7800X3D, nhưng 7800X3D lại vượt trội hơn trong tất cả các game được thử nghiệm. Đó là lý do tại sao bạn không thể đánh giá một bộ xử lý dựa trên thông số kỹ thuật của nó và bất cứ điều gì người thuyết trình nói trên sân khấu.
CPU chơi game cấp độ cơ bản: Intel Core i5-14600K so với AMD Ryzen 5 7600X
Ngay cả khi bạn không có nhiều ngân sách, cả Intel và AMD đều cung cấp các tùy chọn bộ xử lý cho game thủ với ngân sách hạn chế. Những con chip này có giá cả phải chăng nhưng vẫn mang lại hiệu suất mà hầu hết các game đều cần. Mặc dù bạn vẫn có thể mua bộ xử lý rẻ hơn nhưng bài viết không khuyên bạn nên mua chúng, vì chúng có thể gặp khó khăn khi chơi game.
Bộ xử lý | Lõi (Luồng) | Tốc độ xung nhịp cơ bản (GHz) | Tốc độ xxung nhịp Turbo (GHz) | L3 Cache (MB) | TDP tối đa (W) | Giá cả | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lõi P | Lõi E | Lõi P | Lõi E | Lõi P | Lõi E | ||||
Intel Core i5-14600K | 6 (12) | 8 (8) | 3.5 | 2.6 | 5.3 | 4.0 | 24 | 181 | $319 |
AMD Ryzen 5 7600X | 6 (12) | 4.7 | 5.3 | 32 | 105 | $299 |
Một lần nữa, chúng ta sẽ xem xét benchmark chơi game. Lần này sẽ kiểm tra kết quả của Testing Games và xem hai bộ xử lý so với nhau như thế nào.
FPS trung bình | Intel Core i5-14600K | AMD Ryzen 5 7600X |
---|---|---|
Cyberpunk 2077 (1080p / Ultra) | 108 | 93 |
Starfield (1080p / Ultra) | 108 | 95 |
Red Dead Redemption II (1080p / Ultra) | 169 | 170 |
The Witcher III (1080p / Ultra) | 90 | 81 |
Forza Horizon 5 (1080p / Ultra) | 185 | 180 |
Các thử nghiệm chơi game cho thấy 14600K hoạt động tốt hơn 7600X mặc dù có tốc độ xung nhịp cơ bản thấp hơn và cùng tốc độ xung nhịp turbo. Điều này có thể là 14600K có 8 lõi E, cho phép nó giảm tải các tác vụ nền cho những lõi kém mạnh hơn này, đảm bảo rằng bất kỳ game nào bạn đang chơi đều không phải cạnh tranh để giành tài nguyên máy tính.
Vậy bạn nên mua AMD hay Intel?
Chúng ta có thể thấy trong các benchmark chơi game ở trên rằng kết quả FPS trung bình không phản ánh các thông số kỹ thuật lý thuyết. Dựa trên kết quả, không có tùy chọn chiến thắng rõ ràng giữa cả hai nhà sản xuất CPU. Trong khi AMD và Intel đang cạnh tranh nhau ở vị trí dẫn đầu trên thị trường, thì AMD và Intel lại đánh bại Intel trong lĩnh vực chơi game tầm trung - đến mức một số PC chơi game cao cấp sử dụng 7800X3D thay thế. Nhưng khi nói đến bộ vi xử lý giá rẻ, Intel vẫn giữ vững ngôi vương.
Nếu bạn đang thực hiện sứ mệnh không giới hạn là build một chiếc PC chơi game mạnh mẽ nhất thì đúng vậy, AMD là CPU chơi game tốt nhất. Nhưng nếu bạn đang tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả và sức mạnh, ranh giới sẽ trở nên mờ nhạt hơn một chút vì bạn phải xem xét các khía cạnh khác như hệ thống hiện tại của mình và khả năng tương thích của những bộ phận giá cả phải chăng hơn như RAM DDR4.