Cách khắc phục lỗi “Invalid Partition Table” trên Windows

Partition table là một bảng trên ổ cứng, có nhiệm vụ ghi và mô tả phân vùng của ổ cứng đó. Nói chung, để khởi động hệ thống, điều quan trọng là phải truy cập vào phân vùng ổ cứng. Do vậy, nếu partition table bị hỏng, hệ thống không thể xác định phân vùng để khởi động. Ngoài ra, dữ liệu trên phân vùng này cũng sẽ bị hỏng chằng hạn như dữ liệu PST.

Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy partition table bị hỏng là xuất hiện thông báo “Invalid Partition Table” trên hệ thống khởi động. Tuy nhiên, bạn không cần phải lo lắng khi gặp phải vấn đề này, hãy thực hiện một trong các phương pháp dưới đây.

Thông báo lỗi "Invalid Partition Table"

Cách 1. Cấu hình lại trình tự khởi động

Thông thường, nguyên nhân gây ra lỗi này là có quá nhiều ổ cứng ngoài được kết nối với máy tính, dẫn đến lỗi trong quá trình khởi động. Trong trường hợp này, bạn chỉ cần tắt máy tính và ngắt kết nối tất cả các ổ cứng ngoài. Sau đó khởi động lại hệ thống và truy cập vào BIOS để cấu hình thứ tự khởi động, bỏ mọi thứ ngoại trừ ổ cứng bên trong. Cuối cùng, khởi động lại Windows để kiểm tra lại lỗi này đã biến mất hay chưa.

Cách 2. Thay đổi trạng thái phân vùng bằng Diskpart

Trong số tất cả các phân vùng trên ổ cứng, chỉ có một phân vùng được thiết lập kích hoạt để khởi động. Vì vậy, lỗi này chắc chắn sẽ xuất hiện nếu có hai hoặc nhiều phân vùng hoạt động trên ổ cứng. Trong trường hợp này, bạn nên kiểm tra và thay đổi trạng thái phân vùng theo các bước sau.

Bước 1: Trước tiên, khởi động máy tính từ đĩa cài đặt Windows.

Bước 2: Sau đó, thực hiện theo hướng dẫn và click vào "Repair your computer".

Bước 3: Tiếp theo, chọn "Windows installation drive" và click vào "Next".

Bước 4: Trong hộp "System Recovery Options", chọn "Command Prompt".

Bước 5: Sau đó, gõ "diskpart" và nhấn "Enter".

Bước 6: Nhập "list volume”" và nhấn "Enter" để kiểm tra những phân vùng đang hoạt động. Nếu là phân vùng hoạt động sẽ có dấu "*" bên cạnh tên của nó.

Bước 7: Tiếp theo, gõ "select volume driveletter" để chọn khối lượng sẽ được thay đổi thành tình trạng không hoạt động và nhấn "Enter".

Bước 8: Sau đó, nhập "inactive" và nhấn "Enter".

Bước 9: Cuối cùng, hãy thử khởi động lại một lần nữa.

Cách 3. Khôi phục Master Boot Record (MBR) thủ công

Lỗi “Invalid Partition Table” cũng có thể xảy do Master Boot Record bị hỏng. Thực hiện các bước dưới đây để khôi phục lại MBR.

Bước 1: Để bắt đầu, khởi động Windows từ đĩa cài đặt.

Bước 2: Sau đó, chọn "Repair your computer".

Bước 3: Tiếp theo, chọn "Command Prompt".

Bước 4: Gõ từng lệnh "bootrec /fixboot”, “bootrec /scanos”, “bootrec /fixmbr” và “bootrec /rebuildbcd” theo thứ tự.

Bước 5: Cuối cùng, khởi động lại máy tính.

Cách 4. Sử dụng các công cụ sửa chữa của bên thứ ba

Nếu các cách trên vẫn không thể khắc phục được vấn đề, thì lỗi này nặng hơn bạn nghĩ. Trong trường hợp này bạn có thể sử dụng công cụ sửa chữa bên thứ ba. Có rất nhiều công cụ có thể sửa chữa partition table bị hỏng, bạn có thể chọn một công cụ tin cậy để sửa lỗi này.

Cách 5. Cập nhật BIOS

Khi cố gắng cài đặt Windows vào Solid State Drive (SSD) thủ công hoặc sử dụng image tùy chỉnh, bạn có thể nhận được thông báo lỗi "Invalid Partition Table". Cách giải quyết rất đơn giản, chi cần cập nhật BIOS, tuy nhiên vì bạn không thể khởi động được vào hệ thống nên cần truy cập vào một hệ thống khác và một ổ USB Flash khởi động. Thực hiện theo các bước dưới đây để cập nhật BIOS.

Bước 1: Trên máy tính khác, cắm ổ USB khởi động vào máy tính.

Bước 2: Truy cập vào trang dell.com/support/home?app=drivers để nhận bản BIOS mới nhất cho loại hình hệ thống của bạn.

Bước 3: Dưới danh mục BIOS, xác định vị trí phiên bản mới nhất cho hệ thống của bạn và nhấp vào Download file.

Bước 4: Chọn tùy chọn Single-File download và click vào Continue.

Bước 5: Lưu file vào ổ USB khởi động

Bước 6: Ngắt kết nối ổ đĩa USB khởi động và cắm nó vào máy tính xảy ra lỗi "Invalid Partiontion Table".

Bước 7: Khởi động hoặc khởi động lại máy tính

Bước 8: Nhấn F12 khi khởi động để mở menu Boot Device. (Bạn có thể phải nhấn F12 nhiều lần cho đến khi thấy "Preparing one-time boot menu").

Bước 9: Sử dụng các phím mũi tên để chọn thiết bị USB từ danh sách thiết bị và nhấn Enter.

Bước 10: Nếu file BIOS .exe không tự động chạy, bạn cần phải: Gõ ở dấu nhắc lệnh E:\XXXXXXX.exe (trong đó E là tên ký tự ổ đĩa USB khởi động và XXXXXXXX là tên file đã lưu vào ổ USB khởi động). Ví dụ, bạn có thể gõ: E:\M6700A08.exe.

Bước 11: Nhấn Enter để chạy file và cài đặt BIOS.

Bước 12: Sau khi cập nhật, máy tính sẽ khởi động lại và sau đó bạn có thể tiếp tục cài đặt hệ điều hành.

Cách 6. Khôi phục hệ thống

Một cách khắc phục nữa là bạn có thể khôi phục Windows về thời điểm trước khi xảy ra lỗi. Sau khi khởi động Windows từ đĩa cài đặt, chọn “Repair your computer” > “Startup Repair”. Sau đó hệ thống sẽ bắt đầu tìm kiếm vấn đề và tạo điểm khôi phục tương ứng. Bạn có thể làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành khôi phục hệ thống.

Cách 7. Cài đặt lại hệ thống Windows

Bạn chỉ nên thực hiện cách này khi không thể khôi phục hệ thống. Cài đặt lại hệ thống bằng cách sử dụng đĩa cài đặt.

Chúc các bạn thực hiện thành công!

Xem thêm:

Thứ Sáu, 23/03/2018 11:58
42 👨 80.422
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Sửa lỗi máy tính