Standalone server là một phân đoạn (segment) của mạng client/server, mặc dù tên gọi của loại server này có nghĩa là “độc lập” (standalone). Standalone server có thể duy trì những service liên quan đến xác thực và tài khoản người dùng của riêng nó.
Điều này có nghĩa là server có thể vừa xác thực các yêu cầu, vừa trả lời chúng, đồng thời nó cũng có quyền kiểm soát các tài nguyên trên đó. Các loại server này thường không cung cấp bất kỳ service đăng nhập mạng nào.
Standalone server là gì?
Standalone server thuận tiện cho các mạng nhỏ hơn là những mạng lớn. Lấy dữ liệu có nghĩa là một người dùng có thể truy cập nhiều hơn một server. Việc này có thể gây khó chịu và mất nhiều thời gian hơn. Ngoài ra, mỗi server này đại diện cho một điểm vào duy nhất đối với các vi phạm tiềm ẩn của tin tặc và những người dùng trái phép khác. Sự khác biệt về bảo mật có thể khiến các server riêng lẻ trở thành mục tiêu dễ tấn công.
Một giải pháp tốt hơn cho các mạng lớn là chuyển việc ủy quyền từ những server riêng lẻ sang cấp độ mạng - điều này có nghĩa là các máy riêng lẻ không phải là mục tiêu cụ thể và do đó chúng được an toàn hơn. Thông tin cũng được truyền nhanh hơn đáng kể - thay vì phải cấp quyền cho từng server, người dùng tự ủy quyền một lần và sau đó có thể yêu cầu thông tin từ bất kỳ số lượng máy chủ nào thuộc hệ thống đó - một tùy chọn nhanh hơn so với standalone server.
Cụ thể trong ngữ cảnh của mạng Windows, standalone server không được coi là một phần của mạng và không bị Windows domain chi phối. Tuy nhiên, đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.
Những cách sử dụng phổ biến của Standalone server
- Standalone server là một giải pháp lý tưởng cho các mạng rất nhỏ, nơi không cần nhiều server.
- Những mạng lớn hơn không cần các standalone server.
- Trong môi trường Windows, standalone server không phải là một phần của Windows domain.
Cách sử dụng sai phổ biến của Standalone server
- Standalone server là một máy chủ không được kết nối với bất kỳ server nào khác trong mạng.
Xem thêm: