Tổng hợp những câu đố tiếng Anh phổ biến, câu đố tiếng Anh cho trẻ hay và thú vị, mời các bạn tham khảo để sử dụng trong các cuộc thi đố vui tiếng Anh. Bạn cũng có thể sử dụng trong các trò chơi với con, vừa để kiểm tra kiến thức, tăng cường trí thông minh và trí nhớ của trẻ vừa giúp ba mẹ gắn kết và tìm hiểu thêm về con mình.
Mục lục bài viết
Câu đố tiếng Anh chơi chữ
1. Who always drives his customers away?
Đáp án: A taxi-driver
2. Why is the letter E so important?
Đáp án: Because it is the beginning of everything
3. What is the longest word in the English language?
Đáp án: Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.
4. What has arms but can not hug?
Đáp án: Armchair
5. What month do soldiers hate?
Đáp án: March (động từ to march là hành quân)
6. Where can you always find money?
Đáp án: In the dictionary
7. What has ears but can not hear?
Đáp án: Corn (an ear of com: 1 bắp ngô)
8. What clothing is always sad?
Đáp án: Blue jeans (Blue còn là từ thể hiện tâm trạng buồn)
9. Why are dogs afraid to sunbathe?
Đáp án: They don’t want to be hot-dogs.
10. What has nothing but a head and a tail?
Đáp án: A coin
11. What makes opening piano so hard?
Đáp án: All the keys are inside.
12. Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye?
Đáp án: It’s not right.
13. Which can move faster, heat or cold?
Đáp án: Heat, because you can catch cold. (catch cold là bị cảm lạnh)
14. Where does June come before May?
Đáp án: Dictionary (vì trong từ điển, từ June sẽ đứng trước từ May)
15. What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years?
Đáp án: Letter “M” (2 chữ M trong từ “moment”, một chữ M trong từ “minute” và không có chữ M trong từ “a hundred years”)
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em
1. How many legs does a spider have? (Con nhện có mấy chân?)
Đáp án: Eight (8)
2. If you freeze water, what do you get? (Nếu con đóng băng nước, con sẽ có được gì?)
Đáp án: Ice (nước đá)
3. What’s the name of a place you go to see lots of animals? (Địa điểm mà con đến để xem nhiều loài động vật?)
Đáp án: The zoo (sở thú)
4. How many planets are in our solar system? (Có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời?)
Đáp án: Eight (8)
5. What do bees make? (Con ong làm ra gì?)
Đáp án: Honey (mật ong)
6. How many sides does a triangle have? (Một tam giác có mấy cạnh?)
Đáp án: Three (3)
7. What color are Smurfs? (Xì-trum màu gì?)
Đáp án: Blue (xanh dương)
8. How many days are in a year? (Một năm có bao nhiêu ngày?)
Đáp án: 365
9. What do you use to write on a blackboard? (Con dùng cái gì để viết lên bảng đen?)
Đáp án: Chalk (phấn)
10. What color is the star on the Vietnamese flag? (Ngôi sao trên lá cờ Việt Nam màu gì?)
Đáp án: Yellow (vàng)
Ngoài những câu đố tiếng Anh thú vị ở trên, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều câu đố tiếng Việt, câu đố mẹo về các chủ đề các loại quả, cây cối, con vật,… để vui chơi và rèn luyện trí thông minh cho bé nhé.