Kanji là một trong ba hệ thống chữ viết khác nhau trong tiếng Nhật, hệ thống còn lại là hai hệ thống kana, hiragana và katakana. Được chuyển thể từ các ký tự Trung Quốc cách đây hơn 1.000 năm, kanji vẫn là hình thức giao tiếp bằng văn bản phổ biến nhất của tiếng Nhật.
Với nhiều hệ thống chữ viết, hai hệ thống ngữ âm và một hệ thống ký hiệu, tiếng Nhật có vẻ đáng sợ đối với những người mới học. Việc ghi nhớ các ký hiệu kanji phổ biến nhất và các chữ viết khác thực sự cần thời gian luyện tập. Nhưng một khi đã thành thạo chúng, bạn sẽ khám phá ra một phương tiện giao tiếp bằng văn bản không giống bất kỳ thứ gì trong tiếng Anh. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy 100 chữ cái kanji phổ biến nhất.
100 chữ cái kanji tiếng Nhật thông dụng nhất
日 | mặt trời |
一 | số 1 |
大 | to, lớn |
年 | năm |
中 | ở giữa |
会 | gặp gỡ |
人 | con người, mọi người |
本 | sách |
月 | mặt trăng, tháng |
長 | dài |
国 | đất nước |
出 | đi ra ngoài |
上 | lên trên, trên cùng |
十 | 10 |
生 | cuộc sống |
子 | trẻ em |
分 | phút |
東 | phía đông |
三 | số 3 |
行 | đi |
同 | giống nhau |
今 | bây giờ |
高 | cao, đắt |
金 | tiềng, vàng |
時 | thời gian |
手 | tay |
見 | thấy, nhìn |
市 | thành phố |
力 | sức mạnh, quyền lực |
米 | gạo, cơm |
自 | tự mình |
前 | ngày trước |
円 | yen (tiền tệ Nhật Bản) |
合 | kết hợp |
立 | đứng |
内 | bên trong |
二 | số 2 |
事 | chuyện, vấn đề |
社 | công ty, xã hội |
者 | người |
地 | mặt đất, địa điểm |
京 | thủ đô |
間 | khoảng cách, ở giữa |
田 | cánh đồng lúa, gạo |
体 | cơ thể |
学 | học tập |
下 | xuống, dưới |
目 | mắt |
五 | số 5 |
後 | sau đó |
新 | mới |
明 | tươi sáng, rõ ràng |
方 | phương hướng |
部 | phân đoạn |
.女 | phụ nữ |
八 | số 8 |
心 | trái tim |
四 | số 4 |
民 | con người, dân tộc |
対 | đối diện |
主 | chính, chủ |
正 | đúng, chính xác |
代 | thay thế, thế hệ |
言 | nói |
九 | số 9 |
小 | nhỏ |
思 | suy nghĩ |
七 | số 7 |
山 | ngọn núi |
実 | thực tế, có thực |
入 | đi vào |
回 | quay lại, thời gian |
場 | Địa điểm |
野 | cánh đồng |
開 | mở |
万 | 10,000 |
全 | toàn bộ |
定 | sửa chữa |
家 | ngôi nhà |
北 | phía bắc |
六 | số 6 |
問 | câu hỏi |
話 | nói, phát ngôn |
文 | thư, bài viết |
動 | di chuyển |
度 | nhiệt độ, thời gian |
県 | quận |
水 | nước |
安 | không tốn kém, yên bình |
氏 | tên lịch sự (Ông, Bà) |
和 | hài hòa, hòa bình |
政 | chính phủ, chính trị |
保 | để duy trì, để giữ |
表 | để thể hiện, bề mặt |
道 | đường, cách, phương thức |
相 | giai đoạn, lẫn nhau |
意 | tâm trí, ý nghĩa |
発 | để bắt đầu, để phát ra |
不 | not, un-, in- |
党 | đảng phái chính trị |