Repeater và Amplifier đều là các thiết bị điện tử được sử dụng để tăng cường sức mạnh của tín hiệu truyền đi. Sự khác biệt rõ nhất giữa hai thiết bị này là repeater được sử dụng như một thiết bị tái tạo tín hiệu và cũng loại bỏ hiện tượng nhiễu tín hiệu. Mặt khác, amplifier chỉ tăng cường biên độ dạng sóng của tín hiệu và không quan tâm đến độ nhiễu đang được khuếch đại cùng với tín hiệu.
So sánh Repeater và Amplifier
Định nghĩa Repeater
Repeater lặp lại tín hiệu từ thiết bị phát và cung cấp cho repeater khác với độ lợi công suất cao. Repeater cũng bao gồm mạch khuếch đại. Hơn nữa, các repeater có thể được thiết kế theo bản chất của hệ thống giao tiếp. Trong giao tiếp quang học, bạn cần repeater với cảm biến quang và những thiết bị nhạy sáng khác. Mặt khác, nếu xử lý tín hiệu điện từ, thì bạn cần ăng-ten, ống dẫn sóng, v.v... để tái tạo tín hiệu.
Repeater là một thiết bị điện tử chỉ hoạt động trên lớp vật lý của mô hình OSI. Khi dữ liệu được truyền qua mạng, nó được truyền bởi các tín hiệu từ máy chủ này sang máy chủ khác. Các tín hiệu mang thông tin có thể di chuyển trên khoảng cách cố định trong mạng vì tín hiệu truyền đi có thể bị hao hụt hoặc suy giảm, do đó dẫn đến việc bị mất thông tin hoặc một phần thông tin.
Sự suy giảm được tạo ra bởi vì môi trường mà tín hiệu truyền qua tạo ra một số loại kháng trở. Vì vậy, để khắc phục vấn đề suy giảm tín hiệu, repeater được cài đặt trên một liên kết nhận tín hiệu, trước khi tín hiệu đạt tới giới hạn của nó hoặc trở nên cực kỳ yếu. Repeater sẽ “lắng nghe” tín hiệu đến và tái tạo mẫu tín hiệu ban đầu, loại bỏ hiện tượng nhiễu và truyền lại tín hiệu được làm mới vào mạng.
Repeater chỉ cung cấp một phương tiện để mở rộng chiều dài vật lý của mạng. Nó không thay đổi bất kỳ chức năng mạng nào và không đủ thông minh để ngừng tín hiệu đến hoặc chuyển hướng tín hiệu đến sang hướng khác.
Repeater là một thiết bị quan trọng trong hệ thống giao tiếp kỹ thuật số vì nó hoạt động tốt nhất trong việc xử lý tín hiệu kỹ thuật số. Bạn có thể đang nghĩ điều gì làm cho repeater trở thành một thiết bị quan trọng, đáng tin cậy để sử dụng trong các hệ thống giao tiếp kỹ thuật số?
Câu trả lời cho câu hỏi trên là repeater làm được nhiều thứ hơn một amplifier, vì nó bao gồm một mạch định hình lại ngoài một mạch khuếch đại. Bây giờ, chỉ cần nghĩ về một hệ thống giao tiếp khuếch đại tín hiệu yếu bằng cách cung cấp độ lợi công suất cao. Bên cạnh đó, trước khi tín hiệu khuếch đại này đến đích, nó sẽ được định hình lại bởi một mạch trong repeater.
Hiện tượng định hình lại này là điều làm cho repeater trở thành một lựa chọn tốt hơn trong các hệ thống giao tiếp kỹ thuật số.
Định nghĩa Amplifier
Amplifier cũng là một thiết bị điện tử, với mục đích là tăng biên độ dạng sóng của tín hiệu mà không làm thay đổi các thông số khác như tần số hoặc hình dạng sóng. Nó là một trong những mạch được sử dụng phổ biến nhất trong các thiết bị điện tử và có thể được dùng với các chức năng khác nhau. Amplifier thường được sử dụng trong kết nối không dây.
Amplifier bao gồm một transistor, các tụ điện được sử dụng để ghép nối tín hiệu từ mạch này sang mạch khác. Năng lượng mà amplifier yêu cầu để khuếch đại tín hiệu bị méo được chuyển đến nó bằng nguồn điện một chiều.
Tín hiệu đầu vào đến từ thiết bị phát được đưa đến amplifier, sử dụng mạch bên trong của transistor và tụ điện để tăng biên độ của tín hiệu đầu vào. Tín hiệu khuếch đại này được truyền đến một amplifier khác làm tăng biên độ một lần nữa. Và theo cách này, tín hiệu đã khuếch đại được truyền đến thiết bị thu thông qua nhiều amplifier khác nhau.
Amplifier thường được gọi là bộ khuếch đại một tầng và nhiều tầng tùy thuộc vào việc sử dụng transistor. Nếu một transistor duy nhất được sử dụng trong mạch khuếch đại, thì nó được gọi là bộ khuếch đại một tầng. Và nếu nhiều transistor được sử dụng, thì amplifier được gọi là bộ khuếch đại nhiều tầng.
Amplifier cũng có thể được phân thành nhiều loại khác nhau trên cơ sở tần số hoạt động. Amplifier hoạt động trong dải tần số giọng nói được sử dụng để khuếch đại tín hiệu thoại. Tương tự, bộ khuếch đại quang (optical amplifier) chú trọng vào hình ảnh khi bạn cần xử lý việc khuếch đại tín hiệu quang.
Không giống như repeater, một amplifier không thể tạo lại mẫu tín hiệu ban đầu. Nó chỉ khuếch đại bất cứ thứ gì được nạp vào, bởi vì nó không thể phân biệt giữa tín hiệu mang thông tin và hiện tượng nhiễu. Nói cách khác, ngay cả khi tín hiệu truyền đến bị hỏng và có chứa một vài tiếng ồn, amplifier chỉ đơn thuần tăng cường biên độ của tín hiệu bị hỏng đó mà không quan tâm đến chất lượng của tín hiệu.
Sự khác biệt chính giữa Repeater và Amplifier
1. Repeater được sử dụng để tái tạo tín hiệu ban đầu với sự trợ giúp của mẫu tín hiệu nhận được và truyền lại tín hiệu tái sinh. Mặt khác, amplifier khuếch đại tín hiệu bằng cách tăng biên độ của nó.
2. Vì amplifier không thể phân biệt giữa tín hiệu mang thông tin và hiện tượng nhiễu, nó sẽ tăng cường sức mạnh của toàn bộ tín hiệu, bao gồm cả tiếng ồn có trong đó. Ngược lại, repeater loại bỏ hiện tượng nhiễu tín hiệu, đồng thời tái tạo tín hiệu từng chút một.
3. Repeater có công suất khuếch đại cao và công suất đầu ra thấp. Ngược lại, amplifier có công suất khuếch đại thấp và công suất đầu ra cao.
4. Các repeater được sử dụng trong môi trường cố định, nơi tín hiệu tần số vô tuyến ổn định, chẳng hạn như các tòa nhà. Ngược lại, các amplifier được sử dụng trong môi trường di động, nơi tín hiệu vô tuyến yếu và thay đổi liên tục, ví dụ, các vùng sâu vùng xa.
5. Amplifier giảm thiểu tỷ lệ giữa tín hiệu và hiện tượng nhiễu, do đó làm tăng tiếng ồn. Ngược lại, repeater tăng tỷ lệ giữa tín hiệu và tiếng ồn, do đó giúp hạn chế lỗi liên quan đến tín hiệu.
Bảng so sánh Repeater và Amplifier
Để giúp bạn đọc dễ theo dõi hơn, bài viết sẽ tổng hợp sự khác biệt chính giữa Repeater và Amplifier dựa trên các tiêu chí.
Căn cứ so sánh | REPEATER | AMPLIFIER |
---|---|---|
Nguyên lý hoạt động cơ bản | Nó giải mã tín hiệu, trích xuất tín hiệu gốc và tái tạo nó, rồi truyền lại tín hiệu. | Nó chỉ làm tăng biên độ của tín hiệu. |
Tạo tiếng ồn | Repeater loại bỏ tiếng ồn bằng cách tái tạo tín hiệu. | Amplifier khuếch đại tín hiệu cùng với tiếng ồn. |
Tính chất | Công suất khuếch đại cao và công suất đầu ra thấp. | Công suất khuếch đại thấp và công suất đầu ra cao. |
Được sử dụng chủ yếu tại | Môi trường văn phòng. | Vùng sâu vùng xa và môi trường mang tính di động. |
Kết quả của việc sử dụng thiết bị | Tối đa hóa tỷ lệ giữa tín hiệu và hiện tượng nhiễu do đó làm giảm lỗi liên quan đến tín hiệu. | Giảm thiểu tỷ lệ giữa tín hiệu và mức nhiễu, do đó, làm tăng tiếng ồn. |
Amplifier là một phần của repeater. Amplifier tăng cường biên độ của tín hiệu bất kể có tiếng ồn chứa trong tín hiệu đó hay không, còn repeater tái tạo tín hiệu, từng chút một từ tín hiệu đầu vào và loại bỏ hiện tượng nhiễu trong tín hiệu.
Không sai khi nói rằng amplifier và repeater là trái tim của hệ thống giao tiếp. Độ tin cậy của hệ thống giao tiếp hoàn toàn phụ thuộc vào việc thông tin từ thiết bị phát được truyền đến thiết bị thu mà không bị sửa đổi hoặc biến dạng. Nhưng nếu phân tích thực tế, ta sẽ thấy có những hạn chế nhất định trong kênh và do đó, tín hiệu bị suy giảm. Vì vậy, cần các các thiết bị trung gian để đối phó với sự suy giảm này. Và đây là nơi amplifier và repeater phát huy vai trò của mình.
Hy vọng những thông tin trên về hai thiết bị mạng Repeater và Amplifier sẽ hữu ích cho bạn. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào cần giải đáp, vui lòng để lại ý kiến trong phần bình luận bên dưới!
Xem thêm: