Ngày này, y học phát triển cùng với công nghệ hiện đại giúp chúng ta chăm sóc sức khỏe và chữa bệnh một cách tốt nhất có thể. Nhưng bên cạnh đó vẫn tồn tại một số phương pháp chữa bệnh cổ xưa khá hiệu quả vẫn còn được sử dụng cho tới tận hôm nay. Chắc chắn khi nghe tới những cách chữa bệnh này bạn không khỏi sởn da gà vì độ kinh dị và rùng rợn của nó.
1. Trị thương bằng... giòi?
Đây là phương pháp điều trị được bác sĩ Johns Hopkins tìm ra năm 1982. Khi chăm sóc các binh lính bị thương trên chiến trường, các bác sĩ quân y nhận thấy những vết thương có giòi thường phục hồi nhanh và có tỉ lệ tử vong thấp hơn hẳn. Từ đó, bác sĩ Johns Hopkins đã tìm cách để nuôi dưỡng giòi "sạch", tức là giòi không mang mầm bệnh trước khi sử dụng trong điều trị.
Tại sao giòi làm được điều đó?
Giòi tiết ra các enzyme tiêu hóa có thể hòa tan các mô chết hay bị nhiễm trùng, qua đó giúp vết thương nhanh lành hơn.
Phương pháp trị thương bằng giòi dần trở nên phổ biến, được được áp dụng trên nhiều lĩnh vực khác, như như loét chân do tiểu đường, vết thương sau phẫu thuật và bỏng cấp tính, các vết loét mãn tính ở chân.
Khi thuốc kháng sinh xuất hiện, phương pháp chữa trị này dần bị thay thế và ít được sử dụng. Gân đây, các nhà khoa học trên thế giới đang cảnh báo về việc kháng kháng sinh, con người sẽ phải đối mặt với nhiễm khuẩn thì phương pháp rất có thể sẽ lại được "tái xuất giang hồ".
2. Ăn canh... phân
Chắc khó ai có thể hình dung ra phương pháp chữa bệnh kinh dị này từng tồn tại.
Sự thực là, cách chữa bệnh này đã xuất hiện ở Trung Quốc từ thế kỷ IV. Khi đó, các thầy lang cho người bệnh ăn phân để điều trị tiêu chảy nặng hoặc ngộ độc thực phẩm.
Theo nhiều tài liệu thì vào thế kỷ XVI, các bác sĩ còn nghĩ ra món "canh vàng" - một món canh được nấu từ phân khô hoặc phân lên men.
Theo các nhà khoa học, phương thuốc này có thể là một phiên bản cổ xưa cho phương pháp "cấy ghép vi sinh vật trong phân" ở hiện tại (FMT).
Rất may mắn là công nghệ hiện đại ngày nay giúp chúng ta không cần "ăn canh" nữa. Thay vào đó, phân sẽ được đưa trực tiếp vào dạ dày hoặc ruột non của người bệnh để cung cấp các vi khuẩn đường ruột, hạn chế sự hoạt động của các vi khuẩn gây hại và đào thải chúng.
3. Rút máu
Bệnh thừa sắt (Hemochromatosis) - một dạng rối loạn do cơ thể hấp thụ quá nhiều chất sắt từ chế độ ăn uống. Lượng sắt dư thừa được lưu trữ trong các mô và các cơ quan của cơ thể, gây độc cho da, tim, gan, tuyến tụy, và khớp xương.
Cho tới nay, dù y học đã rất phát triển thì rút máu vẫn được xem là lựa chọn duy nhất dành cho căn bệnh này.
Các bác sĩ sử dụng một cây kim để rút máu từ bệnh nhân, một hoặc hai lần một tuần trong vài tháng hoặc lâu hơn, giúp mức ferritin (một protein tế bào máu có chứa sắt) hạ thấp xuống. Tuy nhiên, phương pháp này có thể khiến bệnh nhân mệt mỏi, thiếu máu nếu bị rút quá nhiều, có khả năng bị nhiễm trùng.
Việc rút máu khỏi cơ thể này còn được coi là có thể giúp khôi phục lại sự cân bằng trong cơ thể và giảm bớt một loạt các bệnh khác.
4. Sốc điện chữa trầm cảm
Đây được coi là liệu pháp chữa trị nguy hiểm và tàn bạo nhất từng được biết đến.
Sốc điện chữa trầm cảm - ECT - xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1930. Liệu pháp này đưa các xung điện vào não thông qua các điện cực gắn lên trán hoặc cấy trực tiếp vào trong não. Khi đó, các bệnh nhân không được gây mê và dòng điện được sử dụng là khá mạnh, gây ra nhiều đau đớn.
Hiện nay, liệu pháp này vẫn được sử dụng vì nó cho hiệu quả tốt hơn nhiều so với các loại thuốc trầm cảm khác. May mắn là hiện tại các bệnh nhân khi điều trị bằng liệu pháp này đã được gây mê toàn thân , và với tần suất 3 lần/tuần trong 3-4 tuần.
Nhưng liệu pháp này cũng gây ra một số tác dụng phụ như mất trí nhớ, giảm trí nhớ ngắn hạn, đau đầu và buồn nôn và đôi khi là các vấn đề về tim.
5. Trị khớp bằng nọc ong
Từ thời Hy Lạp cổ đại, Hippocrates - ông tổ của nền y học phương Tây tin rằng việc sử dụng nọc độc của ong. Theo ông việc để cho ong đốt hoặc tiêm nọc ong vào cơ thể có thể giúp giảm viêm khớp và các vấn đề về khớp khác.
Ngày nay, phương pháp này thường được sử dụng ở châu Á, Đông Âu và Nam Mỹ. Ở Hoa Kỳ, nó chỉ được xem như một liệu pháp y học thay thế. Nhiều người tin rằng điều trị bằng nọc ong có thể giúp giảm đau, ngăn ngừa và chống viêm sưng tái phát, giảm mệt mỏi và tàn tật ở những người mắc bệnh đa xơ cứng (nguyên nhân quan trọng gây ra bệnh bại liệt).
Do nọc độc của ong chứa melittin, một hóa chất được cho là có đặc tính chống viêm.
Tuy nhiên, phương pháp điều trị này có thể gây ra một số rủi ro như kích ứng nhẹ ở da, đau đớn ở các vết đốt. Nghiêm trọng hơn là sốc phản vệ đe dọa tính mạng của những người bị dị ứng với nọc ong.
Các bằng chứng khoa học của phương pháp này vẫn chưa được chứng minh một cách rõ ràng.
6. Phẫu thuật... cắt não lobotomy
Phương pháp phẫu thuật này khá phổ biến vào cuối thập niên 1930 và vẫn được sử dụng thường xuyên cho đến khoảng giữa thập niên 1950 nhằm giảm số lượng bệnh nhân quá tải trong bệnh viện tâm thần.
Để chữa trị cho bệnh nhân tâm thần, bác sĩ khoan một lỗ nhỏ trong hộp sọ của người bệnh, tạo vết rạch vào thùy não, sau đó cắt đứt dây thần kinh não kết nối khu vực điều khiển suy nghĩ với các vùng khác của não.
Lobotomy là phương pháp phẫu thuật điều trị gây tranh cãi đối với một số hình thức của bệnh tâm thần.
Hiện tại, nhiều bệnh viện áp dụng một phiên bản khác của Lobotomy là Cingulotomy. Các bác sĩ lúc này sẽ phá hủy một số lượng nhỏ của các mô não được cho là hoạt động quá mức - được sử dụng để điều trị những người bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế nghiêm trọng.
7. Phẫu thuật khoan sọ Trepanning
Trepanation là phương pháp phẫu thuật lâu đời nhất, xuất hiện từ thời kỳ đồ đá.
Trong các nền văn minh cổ xưa, hình thức khoan xương sọ là một nghi lễ để thoát khỏi các linh hồn ma quỷ - thứ được cho là nguyên nhân gây ra bệnh tật.
Nghe có vẻ rất đáng sợ, nhưng Trepanning vẫn được áp dụng đến ngày hôm nay. Với công nghệ hiện đại, để giải quyết các vết máu tụ do xuất huyết nội, chấn thương đầu hoặc đột quỵ các bác sĩ sẽ can thiệp vào não, sử dụng kỹ thuật và công cụ để khoan thẳng vào sọ người bệnh.