Các thuật ngữ như Hastag, Podcast, Emoji hay Streaming trước đây không hề tồn tại. Thậm chí trong thực tế các thuật ngữ này không hề có thật. Tuy nhiên ngày nay những thuật ngữ này lại trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống công nghệ.
Công nghệ ngày càng phát triển, kèm theo đó là một số thuật ngữ, từ vựng mới ra đời. Để bổ sung thêm vốn từ vựng về công nghệ cho mình, bạn có thể tham khảo thêm 20 từ mới về công nghệ trong bài viết dưới đây của Quản trị mạng nhé.
1. Digitize
(Động từ): Quá trình làm một cái gì đó liên quan đến kỹ thuật số.
Cách sử dụng:
Sách điện tử, ebook là một ý tưởng tuyệt vời.
2. Fakersation
(Danh từ): Giả vờ lấy lí do để đi chỗ khác.
Cách sử dụng:
Tối qua là một buổi tối thật khủng khiếp với tôi, tôi đã phải lấy lí do để xin về sớm.
3. Rankify
Động từ (verb): Quá trình tạo ra bước ngoặt trong cuộc sống.
Cách sử dụng:
Thật tuyệt vời, tôi đã được thăng chức rồi.
4. Buffer
Danh từ (noun): Lưu trữ dữ liệu tạm thời, trong một thời gian ngắn trên ngân hàng bộ nhớ trong quá trình di chuyển một lượng dữ liệu lớn.
Cách sử dụng:
Tôi thậm chí không nhớ bất kỳ chi tiết nào trong bài kiềm tra. Tôi chỉ đọc lướt qua thôi.
5. Moodle
Danh từ (noun): Nền tảng cung cấp dữ liệu mở để phục vụ cho quá trình học tập, chủ yếu hỗ trợ việc học tập tiếng anh.
Cách sử dụng:
Tôi sử dụng dữ liệu đó để bổ sung thêm thông tin và kết quả là tôi đã được điểm A trong kỳ thi vừa rồi.
6. Breadcrumbs
Danh từ (noun): Công cụ tìm kiếm dễ dàng trên trang Web.
Cách sử dụng:
Tôi đang bị lạc đường. Chúng ta có thể sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm đường quay trở lại.
7. Videotize
Động từ (verb): Khả năng chuyển thông điệp của bạn thành một video, để thuận tiện và dễ dàng truy cập hơn.
Cách sử dụng:
Kể từ khi xem video dạy nấu ăn của Tasty, tôi đã nghiện xem các video dạy nấu ăn.
8. Happify
Động từ (verb): Tâm trạng tốt giúp bạn cảm thấy vui hơn và hạnh phúc hơn.
Cách sử dụng:
Tôi cảm thấy rất vui vì cuối mỗi ngày tôi lại gặp những chuyện may mắn.
9. GIFify
Động từ (verb): Quá trình chuyển đổi một ảnh tĩnh sang dạng ảnh động (GIF).
Cách sử dụng:
Bức ảnh đó thật là vui nhộn. Chúng ta có nên chuyển nó sang ảnh động không nhỉ?
10. Loup
Danh từ (noun): Tương tự như một tuyến đường dành cho xe buýt.
Cách sử dụng:
Chuyến xe bus tiếp theo phải chờ hơn 20 phút, vì thế chúng ta phải lên chuyến xe bus này thôi.
11. Gigaflops
Danh từ (noun): Đơn vị đo lường phát hiện tốc độ và hiệu suất máy tính của bạn.
Cách sử dụng:
Tốc độ làm việc hôm nay của tôi khá chậm. Tôi cần làm việc với tốc độ nhanh hơn nữa.
12. Spendlytics
Danh từ (noun): Phân tích thói quen chi tiêu của bạn.
Cách sử dụng:
Thẻ tín dụng của tôi đã hết sạch tiền. Tôi cần phải học cách quản lý chi tiêu của mình cho hợp lý.
13. Hoot
Danh từ và động từ (noun, verb): Cách thức mà người dân địa phương giới thiệu cho bạn tại nơi bạn đến du lịch.
Cách sử dụng:
Đêm qua chúng tôi đã đến quán bar đẹp nhất mà một người dân ở London giới thiệu.
14. Hi-res
Tính từ (adjective): Đề cập đến chất lượng được hiển thị trong nhiều chi tiết.
Cách sử dụng:
Câu chuyện của anh ấy thật tuyệt vời, tôi có cảm giác như mình đang lạc vào trong câu chuyện đó.
15. Moo-Q
Danh từ (noun): Sự tương tác giữa tâm trạng và chỉ số IQ.
Cách sử dụng:
Chỉ số IQ của tôi hôm nay khá tồi - Đêm hôm qua tôi đã không ngủ đủ giấc.
16. Peopleware
Danh từ (noun): Vai trò của người sử dụng công nghệ, đặc biệt là với máy tính.
Cách sử dụng:
Công nghệ là một trong những ứng dụng tuyệt vời, tuy nhiên nó đòi hỏi người dùng phải đăng nhập tài khoản của mình, do đó nhiều người dùng cảm thấy nó không thân thiện và hữu ích.
17. Commjacking
Động từ (verb): Tấn công các dữ liệu được gửi qua các kênh giao tiếp.
Cách sử dụng:
Tôi vừa bị tấn công khi kết nối Wifi công cộng, hacker đã lấy sạch thông tin tài khoản thẻ tín dụng Credit card của tôi.
18. Uncloud
Động từ (verb) : Quản lý, phân tích và tổ chức cloud storage (lưu trữ đám mây).
Cách sử dụng:
Xin lỗi, chỗ của mình hơi bẩn. Bạn có thể ngồi sát vào phía trong để mình ngồi cùng được không?
19. Whitelist
Danh từ (noun): Danh sách cấp quyền truy cập cho các đối tượng hợp lệ.
Cách sử dụng:
Chúng tôi đã lên danh sách đặt các món ăn với nhà hàng. Vì thế chúng tôi có thể ngủ nướng và ăn bữa sáng vào bất kỳ lúc nào chúng tôi muốn.
20. Flaming
Danh từ, động từ (noun, verb): Tương tự như trolling, flaming có nghĩa đơn giản là chơi khăm, chơi xỏ, chơi đểu, chọc phá, đùa cợt,... Hành động này có thể là vô ý hoặc cố tình.
Cách sử dụng
Tất cả mọi thứ tôi cố gắng làm chỉ để tìm ra câu lời giải đáp cho họ, nhưng họ đã làm gì nào, họ đã chơi khăm lại tôi.
Tham khảo thêm một số bài viết dưới đây:
Tự cải thiện trình độ tiếng Anh bằng 11 trang Web này
Tắt Facebook, dành thời gian truy cập vào 37 trang Web này để bổ sung những kiến thức mới mỗi ngày
40 điều bạn nên làm trước khi bước sang tuổi 50
Chúc các bạn có những phút giây vui vẻ!