Snapdragon X Elite, Apple M3 và dòng bộ xử lý Intel Core Ultra là những SoC tiên tiến nhất hiện có. Vậy bộ xử lý nào sẽ cung cấp năng lượng cho chiếc laptop tiếp theo của bạn?
Mục lục bài viết
Thiết kế SoC
Qualcomm, Intel và Apple sử dụng thiết kế SoC (System on Chip) để tích hợp tất cả phần cứng xử lý chính vào một chip, bao gồm CPU, GPU và NPU (Neural Processing Unit).
Tuy nhiên, mặc dù các công ty đều sử dụng một thiết kế SoC nhưng chúng không giống nhau.
Snapdragon X Elite
Snapdragon X Elite của Qualcomm là SoC dựa trên ARM mạnh mẽ được thiết kế cho Windows. Kiến trúc ARM của nó cho phép X Elite tiết kiệm điện năng hơn đáng kể so với các phiên bản x86 của Intel và AMD. Tuy nhiên, vấn đề chung với bộ xử lý Windows dựa trên ARM là chúng thường thiếu hiệu năng để cạnh tranh với các sản phẩm x86 nói trên - cho đến khi X Elite được phát hành.
Snapdragon X Elite sử dụng CPU ARM v8 Oryon 12 nhân, GPU Adreno X1 và NPU Hexagon (cung cấp tới 45 TOPS (nghìn tỷ hoạt động mỗi giây)). NPU mạnh mẽ của nó (và các thông số kỹ thuật khác) là lý do tại sao Microsoft hợp tác với Qualcomm để ra mắt thông số kỹ thuật Copilot+ PC.
Intel Core Ultra
Thế hệ Core Ultra SoC đầu tiên của Intel (tên mã là Meteor Lake) sử dụng bộ xử lý x86 mang lại hiệu năng chơi game tuyệt vời với GPU Intel Iris Xe 8 nhân và CPU 16 nhân/22 luồng với 8 lõi P và 8 lõi E cho tuổi thọ pin tốt hơn.
Sử dụng cấu trúc "mô-đun đa chip", Intel sử dụng nút quy trình 7nm nội bộ (cho CPU) và quy trình 5nm của TSMC (cho GPU) trên một chip. Điều này cho phép các SoC Core Ultra của Intel có sự linh hoạt nhất định về chi phí sản xuất, hiệu suất sử dụng điện năng và hiệu suất. Một NPU cũng được thêm vào Core Ultra SoC, giúp nó có khả năng chạy các mô hình Machine Learning cho những ứng dụng AI như nhận diện khuôn mặt, nhận dạng giọng nói và dịch văn bản.
Apple M3
Apple M3 là một bộ xử lý dựa trên ARM khác có hiệu năng tuyệt vời và hiệu quả sử dụng năng lượng cao. Dòng SoC M3 bao gồm M3 tiêu chuẩn, M3 Pro nâng cao, M3 Max hiệu suất cao và M3 Ultra hàng đầu.
Điều làm cho M3 trở nên đặc biệt là việc sử dụng nút xử lý 3nm và kiến trúc bộ nhớ hợp nhất của TSMC, giúp cải thiện trực tiếp hiệu suất và hiệu quả sử dụng năng lượng. M3 tiêu chuẩn của Apple được trang bị CPU 8 nhân/8 luồng, Apple M3 iGPU 10 nhân và NPU Apple Neural Engine 16 nhân. Mặc dù con số của nó có vẻ kém ấn tượng hơn so với các sản phẩm của Intel và Qualcomm, nhưng sự tích hợp liền mạch giữa phần cứng và phần mềm của Apple đảm bảo rằng bộ xử lý M3 được sử dụng hết tiềm năng, giảm sự cồng kềnh và không cần giả lập.
Benchmark và so sánh SoC
Bây giờ, hãy kiểm tra thông số kỹ thuật SoC cho Core Ultra 7 155H của Intel, M3 của Apple và Snapdragon X Elite của Qualcomm để xem bộ xử lý nào tốt hơn cho các tác vụ cụ thể.
Tính năng | Intel Core Ultra 7 155H | Apple M3 | Qualcomm Snapdragon X Elite X1E-84-100 |
---|---|---|---|
Kiến trúc | x86 | ARM | ARM |
Node xử lý | 7nm(CPU) 5nm(GPU) | 3nm | 4nm |
CPU | Lên đến 4,8 GHz (Redwood Cove và Crestmont 16 lõi/22 luồng) | Lên đến 4,00GHz (ARMv9 8 nhân/8 luồng) | Lên tới 4,2 GHz (Oryon 12 lõi/12 luồng) |
iGPU | Lên tới 2,25 GHz (đồ họa Intel Arc 8 nhân) | Lên tới 1,40 GHz (GPU Apple 10 lõi) | Lên tới 1,50 GHz Qualcomm Adreno X1 6 nhân) |
NPU | 11.5 TOPS INT8 | 18 TOPS INT8 | 45 TOPS INT8 |
TDP (Thermal Design Power) | 28 W | 22W | 23 W |
Xử lý media
Đối với các tác vụ xử lý media như chỉnh sửa, kết xuất và phát trực tuyến video, mỗi tác vụ Snapdragon X Elite, Apple M3 và Intel Core Ultra đều có những thế mạnh riêng.
- Snapdragon X Elite tỏa sáng trong khả năng xử lý media được tăng cường AI nhờ NPU Hexagon, có thể thực hiện 45 TOPS. Điều này giúp nó đặc biệt hiệu quả đối với các tác vụ liên quan đến cải tiến video theo thời gian thực và những công cụ chỉnh sửa dựa trên AI. Tuy nhiên, hiệu suất GPU của nó tuy ổn định nhưng không mạnh bằng các đối thủ cạnh tranh khi nói đến chơi game cao cấp hoặc kết xuất 3D, thường bị tụt lại phía sau trong những thử nghiệm thực tế cho các ứng dụng như vậy.
- Apple M3 sử dụng node xử lý 3nm tiên tiến của TSMC, cho phép SoC mang lại hiệu suất trên mỗi watt cao hơn so với các sản phẩm của Intel và Qualcomm. Mức hiệu suất năng lượng này, kết hợp với sự hỗ trợ codec phần cứng của M3 cho AV1, AVC, h265 (8bit và 10bit), VP8, VP9 và JPEG, khiến M3 trở thành bộ xử lý media có khả năng hoạt động tốt với thời lượng pin dài.
- Dòng Intel Core Ultra, với kiến trúc x86, mang lại khả năng xử lý media mạnh mẽ, đặc biệt cho các ứng dụng được tối ưu hóa cho kiến trúc này. GPU Intel Arc của nó tuy mạnh mẽ nhưng không sánh được với hiệu suất sử dụng năng lượng của M3 của Apple. Tuy nhiên, nó mang lại hiệu suất tuyệt vời trong các ứng dụng xử lý media truyền thống được sử dụng nhiều trong môi trường Windows.
Hiệu suất web
Hiệu suất web rất quan trọng đối với các tác vụ từ duyệt web đến chạy những ứng dụng web phức tạp.
- Snapdragon X Elite mang đến hiệu suất lướt web mạnh mẽ, đặc biệt với những cải tiến dựa trên AI. Hiệu quả sử dụng năng lượng của nó cho phép kéo dài thời lượng pin khi thực hiện các tác vụ sử dụng nhiều web, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho những ai ưu tiên duyệt web trên thiết bị di động và sử dụng máy tính nhẹ khi di chuyển.
- Apple M3 được thiết kế để vượt trội về hiệu suất web, tận dụng CPU và GPU hiệu quả để mang lại trải nghiệm duyệt web mượt mà và nhanh chóng. Sự tích hợp của nó với macOS đảm bảo các ứng dụng web chạy hiệu quả, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người dùng dành nhiều thời gian trực tuyến.
- Intel Core Ultra cung cấp hiệu năng web tuyệt vời, đặc biệt cho người dùng Windows. Kiến trúc của nó rất phù hợp để chạy các ứng dụng web phức tạp và đa nhiệm, khiến nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho những người dùng thường sử dụng các ứng dụng web phức tạp hơn như game và trình chỉnh sửa ảnh dựa trên trình duyệt.
Năng suất và công việc hàng ngày
Cả ba SoC đều có khả năng thực hiện các tác vụ năng suất hàng ngày như ứng dụng văn phòng, email và đa nhiệm nói chung, nhưng mỗi SoC đều có những ưu điểm riêng.
- Snapdragon X Elite vượt trội về thời lượng pin và hiệu quả, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng cần một thiết bị di động cho công việc hàng ngày. NPU mạnh mẽ và khả năng hỗ trợ Windows Copilot+ của nó cũng nâng cao các ứng dụng năng suất, cung cấp những tính năng như dịch thuật thời gian thực và nhận dạng giọng nói.
- Apple M3 cung cấp hiệu suất liền mạch trong các ứng dụng năng suất nhờ tích hợp chặt chẽ với macOS và phần mềm khác của Apple. Hiệu quả của nó đảm bảo rằng các tác vụ như xử lý văn bản, bảng tính và thuyết trình được xử lý mượt mà và thời lượng pin tuyệt vời của nó hỗ trợ việc sử dụng cả ngày.
- Intel Core Ultra là cỗ máy mạnh mẽ cho các tác vụ năng suất trên Windows, mang lại hiệu năng cao và khả năng tương thích với nhiều ứng dụng x86. Khả năng đa luồng mạnh mẽ của nó cho phép đa nhiệm mượt mà và hiệu suất nhanh chóng trong các ứng dụng đòi hỏi năng suất cao.
Hiệu suất chơi game
Hiệu suất chơi game là một yếu tố quan trọng đối với nhiều người dùng và ở đây, sự khác biệt giữa các SoC đã trở nên rõ ràng hơn.
Snapdragon X Elite cung cấp hiệu năng chơi game khá tốt, đặc biệt là có hỗ trợ đồ họa nâng cao bằng AI. Tuy nhiên, nó gặp khó khăn với các game AAA mới nhất, thường yêu cầu giảm cài đặt để chơi mượt mà. Nhờ hiệu quả sử dụng năng lượng, nó vượt trội khi chơi game trên thiết bị di động và các tựa game nhẹ hơn.
Nhìn chung, hiện tại Snapdragon X Elite không được khuyên dùng để chơi game vì các game của nó chủ yếu được giả lập từ x86 đến ARM. Việc giả lập này làm giảm hiệu suất game và được biết là gây ra hiện tượng giảm khung hình ngay cả khi về mặt lý thuyết, máy không gặp vấn đề gì khi chạy game. Hơn nữa, một số game sẽ không chạy ở chế độ giả lập. Vì lý do này, bạn không nên sở hữu một chiếc PC Snapdragon X Elite nếu chỉ định sử dụng nó để chơi game.
Apple M3 mang đến trải nghiệm chơi game chắc chắn, đặc biệt đối với các game có sẵn trên macOS. Dựa trên các đánh giá, M3 dường như xử lý game 1080p ở cài đặt đồ họa từ thấp đến trung bình khá tốt. Mặc dù không phù hợp với laptop chơi game chuyên dụng nhưng GPU của nó xử lý tốt nhiều loại game và hiệu suất hệ thống tổng thể đảm bảo thời gian chơi lâu hơn mà không tích tụ nhiệt đáng kể. Nhưng đối với những game thủ nghiêm túc hơn muốn có máy Mac, bài viết khuyên dùng M3 Pro hoặc thậm chí M3 Max, có khả năng cao hơn đáng kể với hệ thống làm mát tốt hơn.
Cuối cùng, dòng Intel Core Ultra là lựa chọn chơi game hàng đầu trong số 3 dòng chip. Nó cung cấp hiệu suất tốt nhất khi chơi các game đơn luồng và đa luồng. GPU Intel Arc của nó cũng cung cấp hiệu suất GPU tốt nhất với tốc độ xung nhịp lên tới 2,25 GHz và hỗ trợ Direct X12, OpenGL 4.6, OpenCL 3.0 và Ray Tracing phần cứng. Không giống như Snapdragon X Elite, Core Ultra SoC của Intel cung cấp hỗ trợ riêng cho hầu hết các game trên PC mà không làm giảm hiệu suất khi giả lập. Hơn nữa, Core Ultra SoC của Intel thường được tìm thấy trong các laptop có hệ thống làm mát tích cực, cho phép SoC hoạt động ở trạng thái tăng cường trong thời gian dài hơn.
Bộ xử lý nào nên được trang bị cho laptop tiếp theo của bạn?
Việc lựa chọn bộ xử lý phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cụ thể của bạn:
- Snapdragon X Elite: Phù hợp nhất cho người dùng ưu tiên thời lượng pin, hiệu quả và hiệu suất AI. Lý tưởng cho các thiết bị di động và năng suất khi di chuyển.
- Apple M3: Hoàn hảo cho những người muốn có hiệu suất cân bằng với sự tích hợp tuyệt vời giữa phần cứng và phần mềm. Tuyệt vời cho việc xử lý phương tiện, các tác vụ hàng ngày và hiệu suất web.
- Intel Core Ultra: Phù hợp cho người dùng cần hiệu suất chơi game, các ứng dụng năng suất truyền thống và thích hệ sinh thái Windows.
Mỗi System on a Chip (SoC) đều có điểm mạnh và lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và hệ sinh thái ưa thích của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng SoC chỉ là một yếu tố cần cân nhắc khi mua máy tính xách tay mới. Hiệu suất thực tế của SoC có thể thay đổi tùy theo thiết kế của máy tính xách tay. Các yếu tố như làm mát, thời lượng pin, quản lý nhiệt và phần mềm đều ảnh hưởng đến hiệu suất.