Nếu bạn đang muốn sở hữu một chiếc máy tính xách tay, thì việc mua một GPU rời có thể không nằm trong kế hoạch của bạn. Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn nên chọn bừa một CPU nào có GPU tích hợp.
Xét cho cùng, với tất cả những tiến bộ trong công nghệ chip, chúng ta đang có những GPU tương đối mạnh trong bộ xử lý. Hơn nữa, các CPU hiện nay được tích hợp chip GPU với công nghệ tương tự như những card đồ họa rời.
Vậy làm thế nào Iris Xe của Intel cạnh tranh lại với GPU tích hợp được hỗ trợ bởi RDNA của AMD?
Bộ xử lý nào có Intel Iris Xe và AMD Radeon?
Intel đã giới thiệu GPU tích hợp Iris Xe trên một số bộ xử lý di động Intel Core thế hệ thứ 11. Kể từ đó, nó đã xuất hiện trên dòng bộ xử lý máy tính xách tay trong chip Intel Core thế hệ thứ 12 và 13.
Không phải tất cả các chip Intel Core thế hệ thứ 11, 12 và 13 đều có GPU tích hợp Iris XE, ngay cả khi chúng là bộ xử lý di động. Vì vậy, bài viết sẽ liệt kê tất cả các CPU hỗ trợ Iris XE.
| Intel Core thế hệ thứ 11 (Tiger Lake) | Intel Core thế hệ thứ 12 (Alder Lake) | Intel Core thế hệ thứ 13 (Raptor Lake) |
Intel Core i9 | 12900HK | 13900HK | |
12900H | 13905H | ||
13900H | |||
Intel Core i7 | 11390H | 12800H | 13800H |
11375H | 12700H | 13705H | |
11370H | 12650H | 13700H | |
11320H | 1280P | 13620H | |
1195G7 | 1270P | 1370P | |
1185G7 vPro | 1260P | 1360P | |
1180G7 vPro | 1265U | 1365U | |
1165G7 | 1260U | 1355U | |
1160G7 | 1255U | ||
1250U | |||
Intel Core i5 | 11300H | 12600H | 13600H |
1155G7 | 12500H | 13505H | |
1145G7 vPro | 12450H | 13500H | |
1140G7 | 1250P | 13420H | |
1135G7 | 1240P | 1350P | |
1130G7 | 1245U | 1340P | |
1240U | 1345U | ||
1235U | 1335U | ||
1230U | 1334U | ||
Intel Core i3 | 1220P | 1315U | |
1215U | 1305U | ||
1210U |
Sự thay đổi đáng kể này của CPU được trang bị Iris Xe có nghĩa là Intel cũng điều chỉnh khả năng của GPU bên trong. Nó đã làm như vậy bằng cách thay đổi số lượng đơn vị thực thi (EU) để đảm bảo bộ xử lý tiêu thụ điện năng trong phạm vi được phân bổ.
Các bộ xử lý mạnh nhất, thường là chip Core i9 và i7, sử dụng 96 EU, trong khi những biến thể tầm trung của Intel chỉ có 80. Và đối với các CPU có công suất thấp, Intel hạ EU xuống còn 64 và 48.
Không giống như Intel đã thay đổi số lượng EU để điều chỉnh mức tiêu thụ năng lượng của bộ xử lý, AMD đã sử dụng 5 chip đồ họa tích hợp AMD Radeon trong 3 cấu hình khác nhau: Mendocino, Rembrandt và Phoenix.
| AMD Radeon 610M (RDNA 2.0 | Mendocino) | AMD Radeon 660M (RDNA 2.0 | Rembrandt) | AMD Radeon 680M (RDNA 2.0 | Rembrandt) | AMD Radeon 760M (RDNA 3.0 | Phoenix) | AMD Radeon 780M (RDNA 3.0 | Phoenix) |
Ryzen 9 | 6900HX | 7940HS | |||
6980HX | |||||
Ryzen 7 | PRO 6850HS | 7840HS | |||
PRO 6850H | |||||
PRO 6850U | |||||
6800HS | |||||
6800H | |||||
6800U | |||||
Ryzen 5 | 7520U | 6600H | 7640HS | ||
6600U | |||||
Ryzen 3 | 7220U |
Lưu ý rằng tất cả các chip này là bộ xử lý máy tính xách tay được gọi là APU hoặc đơn vị xử lý tăng tốc. AMD sử dụng GPU tích hợp khác cho chip máy tính để bàn của mình. Ngoài ra, không phải tất cả các CPU máy tính xách tay AMD đều sử dụng các GPU này.
Thông số kỹ thuật Intel Iris Xe và AMD Radeon
Vì có rất nhiều GPU tích hợp, nên bài viết sẽ chỉ so sánh hai GPU mạnh nhất của mỗi nhà sản xuất. Vì vậy, hãy so sánh Intel Iris Xe 96 EU, Iris Xe 80 EU, AMD Radeon 780M và AMD Radeon 760M.
Đầu tiên, hãy kiểm tra thông số kỹ thuật vật lý của chúng:
| Intel Iris Xe 96 EU | Intel Iris Xe 80 EU | AMD Radeon 780M | AMD Radeon 760M |
Tên GPU | Alder Lake GT1 | Alder Lake GT1 | Phoenix | Phoenix |
Kiến trúc | Generation 12.2 | Generation 12.2 | RDNA 3.0 | RDNA 3.0 |
Công ty sản xuất | Intel | Intel | TSMC | TSMC |
Node xử lý | 10nm | 10nm | 4nm | 4nm |
Shading Unit | 768 | 640 | 768 | 384 |
TMU | 48 | 40 | 48 | 24 |
ROP | 24 | 20 | 32 | 16 |
RT Core | - | - | 12 | 6 |
Nhìn vào những con số này, có vẻ như AMD đang có lợi thế hơn Iris Xe.
So sánh hiệu suất lý thuyết của Intel Iris Xe và AMD Radeon
Vì vậy, hãy xác nhận lợi thế trên giấy đó với hiệu suất lý thuyết của các GPU tích hợp này.
| Intel Iris Xe 96 EU | Intel Iris Xe 80 EU | AMD Radeon 780M | AMD Radeon 760M |
Pixel Rate (GPixel/s) | 33.60 | 24.00 | 92.80 | 44.80 |
Texture Rate (GTexel/s) | 67.20 | 48.00 | 139.20 | 67.20 |
FP16 (half) (TFLOPS) | 4.301 | 3.072 | 17.82 | 8.602 |
FP32 (float) (TFLOPS) | 2.150 | 1.536 | 8.909 | 4.301 |
Những kết quả này xác nhận rằng các chip AMD hàng đầu vượt trội hơn những card Intel Iris Xe tích hợp. Nhưng chúng có ảnh hưởng đến hiệu suất trong thế giới thực không?
Benchmark chơi game của Intel Iris Xe so với AMD Radeon
Bởi vì đây đều là chip máy tính xách tay nên việc tìm kiếm một máy tính có thông số kỹ thuật chính xác ngoại trừ GPU tích hợp là gần như không thể. Kết quả tốt nhất sau mỗi lần chạy thử được ghi nhận như sau:
| Intel Iris Xe 96 EU | Intel Iris Xe 80 EU | AMD Radeon 780M | AMD Radeon 760M |
F1 2021 (1280 x 720 | Low) | 119.4 | 101.1 | 182.4 | - |
Cyberpunk 2077 (1080p | Low) | 25.9 | 14.3 | 39.3 | - |
Shadow of the Tomb Raider (1280 x 720 | Low) | 63.0 | 45.0 | 100.0 | - |
GTA V (1024x768 | Low) | 157.0 | 134.7 | 160.8 | - |
Call of Duty Modern Warfare 2 (2022) (1080p | Low) | 24.0 | 23.0 | 49.0 | - |
Average FPS | 77.86 | 63.62 | 106.3 | - |
Thật không may, AMD Radeon 760M chưa hoàn thành benchmark chơi game, vì vậy không có kết quả FPS trung bình cho GPU tích hợp đó. Với phần còn lại, tùy chọn chiến thắng rõ ràng là AMD Radeon 780M.
Nhiều game có thể chơi được trên cả ba GPU tích hợp ngoại trừ Call of Duty Modern Warfare 2 (2022) và Cyberpunk 2077, có FPS trung bình dưới 30 khủng khiếp trên cả Intel Iris Xes. Chỉ cần lưu ý rằng các game được đặt ở chất lượng tối thiểu và độ phân giải thấp nhất có thể để phần cứng có cơ hội chạy chúng tốt nhất.
GPU tích hợp sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn bộ xử lý?
Nếu bạn là một game thủ chuyên nghiệp, bạn cần một laptop chơi game hoặc máy tính để bàn có card đồ họa chuyên dụng. Nhưng nếu thỉnh thoảng bạn vẫn muốn chơi game nhưng không sẵn sàng chi thêm cho GPU, thì bạn nên xem xét các CPU hoặc APU đã thảo luận trong bài viết hôm nay.
Tất nhiên, hầu hết người mua máy tính xách tay đều chú trọng đến ngân sách, vì vậy bạn nên chọn từ 3 đến 5 tùy chọn phù hợp với ngân sách đó. Từ đó, hãy xem xét thông số kỹ thuật của chúng và kiểm tra xem chúng sử dụng loại GPU tích hợp nào.
Sau khi có những thông tin đó, bạn có thể dễ dàng xem qua tại đây để xem nó có thể chơi những game nào. Từ đó, chọn CPU tốt nhất đáp ứng nhu cầu của bạn.
Combo CPU/GPU tốt nhất là gì?
Theo kết quả trên, combo CPU/GPU tốt nhất là Ryzen 9 7940HS và Ryzen 7 7840HS được trang bị AMD Radeon 780M. Nếu không được, hãy sử dụng Ryzen 5 7640HS với GPU tích hợp 760M.
Với các APU này, bạn có thể chơi một số tựa game ngay cả khi không có GPU chuyên dụng, miễn là bạn có thể chấp nhận hình ảnh chất lượng thấp.
Mặc dù GPU tích hợp của AMD mang lại hiệu suất tuyệt vời, đặc biệt là đối với các game thủ, nhưng chúng vẫn không thể cung cấp sức mạnh cần thiết để đánh giá cao những tiến bộ về đồ họa trong game. Mặc dù thật tốt khi có một APU mạnh mẽ trong máy tính xách tay, nhưng bạn vẫn không thể từ bỏ việc trang bị một GPU chuyên dụng.