Trong hướng dẫn này, Quantrimang.com sẽ chỉ cho bạn cách tăng tốc Ubuntu. Hệ điều hành Ubuntu dựa trên Linux kernel là phần mềm mã nguồn mở và miễn phí, có nghĩa là mã được sử dụng có sẵn trực tuyến để người khác sử dụng và xem xét. Canonical, nhà phát triển chính của Ubuntu, làm việc với Linux Community để đảm bảo hệ điều hành hoạt động hiệu quả nhất có thể.
Tuy nhiên, theo thời gian, cài đặt Ubuntu có thể trở nên chậm hơn. Điều này có thể do dung lượng ổ đĩa trống nhỏ hoặc bộ nhớ ảo thấp (nhiều khả năng là bởi số lượng chương trình bạn đã tải xuống).
Trong hướng dẫn về cách tăng tốc Ubuntu này, bạn sẽ khám phá 10 mẹo hay nhất để đảm bảo hệ thống Ubuntu hoạt động tốt nhất.
Mục lục bài viết
1. Khởi động lại máy tính
Mặc dù đây có vẻ là một điều hiển nhiên, nhưng nhiều người dùng lại để máy của họ hoạt động liên tục trong nhiều tuần. Mặc dù màn hình của bạn có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ, nhưng mọi bộ xử lý đang chạy sẽ tiếp tục hoạt động. Điều này có nghĩa là theo thời gian chúng có thể tích tụ và làm chậm máy tính.
Một cách dễ dàng để tăng tốc Ubuntu là tắt máy hàng ngày sau khi bạn sử dụng xong. Cố gắng đóng mọi chương trình đang chạy và lưu mọi file đang mở trước khi bạn tắt máy. Nếu máy tính của bạn chạy chậm đến mức bạn thậm chí không thể truy cập menu hệ thống Ubuntu để tắt máy, hãy giữ nút nguồn của máy cho đến khi máy tắt hoàn toàn.
2. Luôn cập nhật Ubuntu
Canonical liên tục phát hành các bản cập nhật cho Ubuntu và những bản cập nhật này được thiết kế để sửa các lỗi phổ biến làm giảm hiệu suất hệ thống. Một số bản cập nhật này khá nhỏ, trong khi những bản cập nhật khác, chẳng hạn như phiên bản Ubuntu mới, được phát hành 2 lần một năm và tạo ra những thay đổi đáng kể cho hệ thống, cũng như tối đa hóa hiệu quả.
Để tìm kiếm và áp dụng các bản cập nhật, hãy mở Linux Terminal và nhập:
sudo apt-get update
Để kiểm tra xem có bản nâng cấp lớn hay không, hãy mở Terminal và chạy lệnh:
sudo apt-get upgrade
Sau đó, Terminal sẽ nhắc bạn nhấn Y để tiếp tục.
Đảm bảo lưu mọi file đang mở và chạy bản sao lưu đầy đủ hệ thống trước khi thực hiện việc này.
3. Sử dụng các lựa chọn thay thế desktop nhẹ
Phiên bản tiêu chuẩn của Ubuntu sử dụng desktop GNOME được thiết kế để tạo sự cân bằng giữa đồ họa mượt mà và hiệu quả sử dụng tài nguyên. Nếu bạn có một máy tính cũ, nó có thể gặp khó khăn với một số tính năng nâng cao hơn.
May mắn thay, có các lựa chọn thay thế desktop nhẹ có sẵn cho Ubuntu. Một trong những tùy chọn được biết đến nhiều nhất là Lubuntu, dựa trên môi trường desktop LX siêu hiệu quả.
Để bắt đầu, chỉ cần mở Terminal và nhập:
sudo apt-get install lubuntu-desktop
Sau khi cài đặt, bạn có thể load desktop Lubuntu từ màn hình đăng nhập bằng cách nhấp vào biểu tượng bên cạnh tên của bạn.
Ngoài ra, hãy truy cập trang chủ Lubuntu để tải xuống phiên bản Ubuntu được đóng gói sẵn sử dụng môi trường desktop tốc độ cao này. Lubuntu cũng đi kèm với nhiều ứng dụng khác nhau đã được lựa chọn cẩn thận để dễ dàng sử dụng tài nguyên hệ thống.
4. Sử dụng ổ SSD
SSD sử dụng bộ nhớ flash, cùng loại được tìm thấy trong USB. Chúng cho phép thời gian truy cập và ghi nhanh hơn nhiều so với ổ cứng cơ học truyền thống sử dụng ổ đĩa từ hóa.
SSD có xu hướng đắt hơn trên mỗi Gigabyte so với ổ cứng thông thường nhưng sẽ tạo ra một hệ thống hiệu quả hơn nhiều nếu bạn sẵn sàng trang trải chi phí. Nếu bạn muốn mua SSD để tự lắp đặt, hãy đảm bảo rằng bạn có kích thước chính xác cho máy của mình (2,5 inch cho thiết bị di động, 3,5 inch cho máy tính để bàn).
Bạn có thể sử dụng phần mềm miễn phí như Clonezilla để sao chép nội dung từ ổ cứng hiện tại sang ổ SSD mới. Xem hướng dẫn của Quantrimang.com về cách sao chép ổ cứng với Clonezilla.
5. Nâng cấp RAM
Tốc độ tổng thể của PC có thể được cải thiện đáng kể bằng cách tăng dung lượng bộ nhớ ảo (RAM). Ubuntu yêu cầu ít nhất 2GB RAM để chạy trơn tru, mặc dù điều này không tính đến các ứng dụng ngốn tài nguyên như trình chỉnh sửa video và một số game nhất định.
Giải pháp đơn giản nhất là lắp thêm RAM. PC của bạn có một số khe RAM nhất định để bạn có thể lắp thêm RAM vào. Hãy tìm kiếm model cụ thể của bạn để tìm ra đúng loại RAM mà máy sử dụng, ví dụ: DDR3.
Để hiển thị tổng dung lượng RAM có sẵn trong Ubuntu, hãy nhập thông tin sau vào Terminal:
free –m
Để hiển thị loại RAM và tốc độ, hãy sử dụng lệnh:
sudo lshw -c memory
Việc cài đặt RAM mới khá đơn giản. Nếu bạn tự làm việc đó, hãy sử dụng dây đeo cổ tay chống tĩnh điện để tránh làm hỏng các bộ phận mỏng manh.
Ngoài ra, nhiều cửa hàng sửa chữa PC sẽ sẵn lòng nâng cấp phần cứng cho bạn với một khoản phí nhỏ.
6. Giám sát các ứng dụng khởi động
Linux nhằm mục đích sử dụng bộ nhớ hệ thống của bạn một cách tiết kiệm nhất có thể. Tuy nhiên, theo thời gian khi bạn cài đặt nhiều ứng dụng hơn, máy của bạn có thể chậm lại do số lượng ứng dụng đang cố khởi chạy khi đăng nhập.
Ubuntu có một ứng dụng đồ họa tiện dụng có tên là Startup Applications. Khởi chạy nó từ menu GNOME để xem một danh sách đầy đủ. Sử dụng chuột để nhấp vào từng ứng dụng và chọn Remove để ngăn chương trình khởi chạy.
Trong Ubuntu, bạn có thể liệt kê bất kỳ service nào được khởi chạy khi khởi động bằng cách mở Terminal và chạy lệnh:
service --status-all
Để dừng một service đang chạy, hãy nhập lệnh:
sudo service <name> stop
Để xóa một chương trình hiện có khỏi Ubuntu, hãy mở Terminal và chạy:
sudo apt-get remove <program name>
7. Tăng Swap space
Nếu máy Linux của bạn cần nhiều tài nguyên hơn số lượng RAM bạn có thể cung cấp, nó có thể tận dụng Swap space, điều này có thể giúp tăng tốc Ubuntu. Nói một cách dễ hiểu, đây là khu vực ổ cứng mà Linux sử dụng giống hệt như RAM.
Trình cài đặt Ubuntu sẽ tự động gán một phân vùng swap chuyên dụng trên ổ cứng trong quá trình thiết lập. Điều này thường là đủ nhưng bạn có thể tăng kích thước của nó bằng cách sử dụng trình quản lý ổ đĩa mặc định của Ubuntu - GParted.
Để bắt đầu, hãy lắp đĩa DVD/USB Ubuntu mới nhất vào máy của bạn và khởi động vào môi trường live. Mở GParted từ menu GNOME. Từ đây, bạn có thể xóa phân vùng swap hiện có và thu nhỏ phân vùng chính của mình.
Tiếp theo, nhấp vào Create a new partition để thêm Swap space mới, lớn hơn. Nếu bạn cần hỗ trợ bằng cách sử dụng GParted, hãy nhớ đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Phần trợ giúp của trang web Ubuntu cũng có hướng dẫn chi tiết.
Thay đổi kích thước ổ cứng sẽ có rủi ro nếu bạn không phải là một người dùng thành thạo, vì vậy hãy tạo một bản sao lưu đầy đủ dữ liệu trước khi tiếp tục.
8. Cài đặt Preload
Trong thuật ngữ máy tính, Preloading là hành động lưu giữ các file cần thiết trong RAM. Điều này nhanh hơn nhiều lần so với việc đặt file vào ổ cứng.
Preload daemon hoạt động bằng cách chạy ở chế độ nền và theo dõi ứng dụng nào bạn sử dụng thường xuyên nhất. Điều này cung cấp cho hệ thống bức tranh tốt hơn về các chương trình mà bạn có thể cần và đảm bảo rằng chúng là những thứ đầu tiên load khi đăng nhập, điều này giúp giảm đáng kể thời gian khởi động.
Để bắt đầu, hãy mở Terminal và chạy lệnh:
sudo apt-get install preload
Sau khi cài đặt xong, chỉ cần khởi động lại máy và Preload sẽ chạy ở chế độ nền.
9. Sử dụng các local mirror
Để có được tốc độ tải xuống tốt nhất khi cập nhật phần mềm, bạn phải luôn sử dụng mirror (server) gần vị trí của mình nhất có thể. Bạn nên xác minh rằng mình có đang sử dụng cái gần nhất hay không. Điều này thường được chọn tự động cho bạn trong quá trình thiết lập.
Để thay đổi cài đặt mirror, hãy chuyển đến Software. Nhấp vào nút menu ở trên cùng bên trái của màn hình và chọn Software and Updates > tab Ubuntu Software > Download From. Từ đây, hãy chọn Other và sau đó chọn máy chủ gần bạn nhất.
10. Dọn dẹp các file cũ
Đó là lý do mà bạn càng có nhiều dung lượng trống trên ổ cứng, thì càng ít file Ubuntu phải xử lý để tìm thấy thứ bạn cần. Vì lý do này, bạn nên xóa mọi file hoặc chương trình không cần thiết.
Về file, thủ phạm phổ biến nhất là các thư mục Downloads vì thư mục này thường chỉ chứa các file từ Internet. Thường thì an toàn khi xóa chúng vì bạn có thể tải xuống lại.
Để làm trống bộ nhớ cache tạm thời được sử dụng bởi apt-get, hãy chạy lệnh:
sudo apt-get clean
Điều này sẽ không loại bỏ bất kỳ ứng dụng thực tế nào.
Trong khi dọn dẹp, bạn cũng có thể xóa mọi gói và dependency không sử dụng bằng cách mở Terminal và chạy:
sudo apt-get autoremove
Xem thêm: