Lệnh MineCraft, mã cheat MineCraft đầy đủ nhất

Những mã lệnh cơ bản chơi game MineCraft

Tất cả các lệnh Minecraft hay mã cheat Minecraft sẽ giúp bạn vượt qua thử thách dễ dàng hơn. Hãy lưu lại các mã cheat MineCraft này trước khi chơi Minecraft nhé.

1. Cách kích hoạt chế độ cheats trong Minecraft

Bật chế độ cheat trong Minecraft (chọn 1 trong 2 cách):

  1. Khi tạo thế giới mới (Create New World) bạn chọn On trong Allow Cheats.
  2. Mở menu Game > chọn Open to LAN > bật Allow Cheats.

Sau đó bạn nhấn phím C hoặc T để xuất hiện thanh lệnh, bạn nhập mã vào là được nhé.

2. Các lệnh Minecraft cơ bản nhất

  • /Gamemode 0: Chuyển sang chơi ở chế độ sinh tồn (Survival).
  • /Gamemode 1: Chuyển sang chơi ởchế độ sáng tạo (Creative).
  • /Gamemode 2: Chuyển sang chơi ở chế độ phiêu lưu (Adventure).
  • /Gamemode 3: Chuyển sang chơi ở chế độ người xem (Spectator).
  • /Gamerule commandBlockOutput false: Lệnh vô hiệu hóa đầu ra của command block (block dùng để nhập mã lệnh).
  • /Gamerule showDeathMessages: Dùng để vô hiệu hóa death messages.
  • /Gamerule doFireTick false: Ngăn lửa cháy lan rộng ra.
  • /Gamerule doDaylightCycle false: Dùng để tắt chu kỳ thời gian.
  • /Gamerule keepInventory true: Lệnh chết không mất đồ trong Minecraft, giúp người chơi giữ lại đồ đạc sau khi chết.
  • /kill @r: Giết 1 người chơi bất kỳ được lựa chọn ngẫu nhiên
  • /kill @e: Giết tất cả các thực thể sống đang có trong game
  • /kill @a: Hạ tất cả người chơi trong game
  • /kill @p: Giết người chơi ở vị trí gần bạn nhất
  • /time set 18000: Thiết lập thời gian vào ban đêm
  • /time set 6000: Thiết lập thời gian vào buổi trưa
  • /effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255]: Bão hòa (chế độ đói)
  • /effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255]: Lệnh hấp thụ
  • /effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255]: Hồi phục máu (HP)
  • /effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255]: Làm khô héo cây cối
  • /effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255]: Trúng độc
  • /effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255]: Làm giảm sức khỏe
  • /effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255]: Khiến nhân vật cảm thấy đói
  • /effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255]: Giúp cải thiện tầm nhìn vào ban đêm (bật chế độ ban đêm).
  • /effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255]: Bị mù
  • /effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255]: Lệnh giúp tàng hình
  • /effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255]: Thở được dưới nước
  • /effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255]: Câu lệnh chống cháy trong Minecraft
  • /effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255]: Phục hồi
  • /effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255]: Một trong các lệnh cheat trong Minecraft giúp tăng tốc
  • /effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255]: Làm giảm tốc độ tối đa xuống
  • /effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255]: Nhanh chóng và vội vàng
  • /effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255]: Khiến cho việc khai thác mỏ khó hơn
  • /effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255]: Giúp người chơi khỏe hơn
  • /effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255]: Giảm HP của nhân vật tức thời
  • /effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255]: Gây ra những thiệt hại tức thời
  • /effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255]: Nhảy cao hơn
  • /effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255]: Gây buồn nôn
  • /effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255]: Tái thiết, tái tạo lại
  • /resident: Hiển thị thông tin của chính bạn trên màn hình.
  • /resident friend remove + <tên người chơi>: Loại bỏ người chơi offline khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident friend clearlist: Loại bỏ tất cả người chơi ra khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident friend add <tên người chơi>: Thêm người chơi đang online vào danh sách bạn bè.
  • /resident friend remove <tên người chơi>: Loại bỏ người chơi online khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident <tên người chơi>: Hiển thị thông tin của người chơi khác trên màn hình.
  • /resident friend add + <tên người chơi>: Thêm người chơi offline vào danh sách bạn bè.

Lệnh Minecraft cơ bản

3. Các lệnh về town trong MineCraft

3.1. Lệnh cơ bản về town

  • /town withdraw: Rút tiền khỏi ngân hàng town.
  • /town: Hiển thị thông tin town bạn đang tham gia.
  • /town unclaim: Bán đất của town.
  • /town help: Hiển thị các lệnh bạn có thể sử dụng trong town.
  • /town leave: Rời khỏi town hiện tại.
  • /town join <tên town>: Xin tham gia 1 town của người khác.
  • /town claim: Mua đất cho town.
  • /towny add < Tên>: Thêm người này vào town của bạn.
  • /town deposit: Chuyển tiền vào ngân hàng town.
  • /town new <tên town>: Tạo 1 town mới.

Lệnh town cơ bản trong Minecraft

3.2. Các lệnh town mở rộng

  • /town unclaim all: Bán tất cả đất của town.
  • /town online: Hiển thị người chơi đang online trong town .
  • /town rank add/remove <tên thành viên> <tên hạng>: Thêm hoặc xóa hạng của người chơi hiện tại trong town.
  • /town spawn <tên town>: Dịch chuyển đến town khác.
  • /town here: Hiển thị thông tin town bạn đang đứng.
  • /town outpost: Thiết lập vị trí outpost cho town.
  • /town new <tên town> <tên chủ town>: Tạo 1 town mới với set 1 người làm chủ town.
  • /town spawn: Dịch chuyển đến town của bạn.
  • /town add <tên> assistant: Chọn một ai đó làm phó town.
  • /town board <message>: Thêm thông báo khi người quản lý town online.
  • /town homeblock: Thiết lập nơi để spawn về towny .
  • /town delete <tên town>: Xóa town hiện tại.
  • /town ranklist: Xem cấp bậc người chơi trong town.
  • /town perm: Xem các chính sách của town.
  • /town list: Hiển thị danh sách tất cả các town trong server.

3.3. Town set lệnh chủ town

  • /town set taxes <số tiền>: Đặt thuế cho town.
  • /town set spawn: Set vị trí spawn cho town
  • /town set name <tên mới>: Thay đổi tên town của bạn.
  • /town set perm: Cài đặt các chính sách cho town.
  • /town set mayor <tên người chơi>: Chuyển chức chủ town cho người khác.
  • /townchat: Chuyển sang chế độ chat town.

3.4. Town toggle lệnh chủ town

  • /town toggle open: Cho phép mở cửa để thành viên tham gia thoải mái hoặc đóng cửa.
  • /town toggle explosion: Cho phép hoặc không cho phép nổ trong town.
  • /town toggle pvp: Cho phép hoặc không cho phép PVP (đánh nhau) trong town.
  • /town toggle taxpercent: Quy định thuế theo kiểu phần trăm hay số xác định.
  • /town toggle public: Cho phép hoặc không cho phép người khác spawn đến town bạn.
  • /town toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong town.
  • /town toggle mobs: Cho phép hoặc không cho phép mobs (quái vật) sinh ra trong town.
  • /resident toggle spy: Quản trị viên có thể bật chat kênh gián điệp.
  • /resident toggle map: Bật bản đồ khi di chuyển qua đường ranh giới của plot.
  • /resident toggle reset: Tắt tất cả chế độ (ở trên) đang hoạt động.
  • /resident toggle plotborder: Lệnh để hiện đường ranh giới plot khi bạn di chuyển qua nó.

Lệnh Town quản lý trong Minecraft

3.5. Town set lệnh chủ town Minecraft:

  • /town set perm build on/off: Bật/tắt chế độ xây dựng trong town.
  • /town set perm destroy on/off: Bật/tắt chế độ phá block trong town.
  • /town set perm switch on/off: Bật/tắt công tắc trong town.
  • /town set perm itemuse on/off: Bật/tắt quyền sử dụng item với bất cứ ai trong town.
  • /town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off}: Bật/tắt xây dựng phá block / công tắc / sử dụng đối với cư dân / đồng minh / người ngoài.

4. Các lệnh Plot trong game MineCraft

  • /plot: Hiển thị các lệnh về Plot.
  • /plot claim: Lệnh để thành viên trong town mua mảnh đất chủ town đang bán.
  • /plot perm: Hiển thị đường biên giới của plot mà người chơi đang đứng bên trên.
  • /plot notforsale: Lệnh để chủ town hủy quyền sở hữu 1 mảnh đất đã bán trước đó.
  • /plot set shop: Đặt một plot làm shop.
  • /plot forsale <giá>: Lệnh để chủ town định giá bán của 1 lô đất nằm trong town.
  • /plot unclaim: Lệnh để thành viên hủy quyền sở hữu đất đã mua từ chủ town.
  • /plot set arena: Đặt một plot làm đấu trường.
  • /plot set embassy: Đặt một plot làm đại sứ quán.
  • /plot set name: Cho phép thị trưởng hoặc chủ sở hữu plot đổi tên plot họ sở hữu (plot sở hữu cá nhân sẽ hiển thị cả tên của cả người sở hữu và người đặt).
  • /plot toggle clear: Lệnh gỡ bỏ danh sách của các ID bị block của plot, sử dụng bởi thị trưởng sở hữu thị trấn hoặc là bởi người sở hữu plot trong plot của riêng họ.
  • /plot set reset: Reset plot của bạn trở về hình dáng như ban đầu.
  • /plot set perm {on/off}: Điều chỉnh đường cong ranh giới của từng plot mà người chơi đang đứng.
  • /plot toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong plot.
  • /plot toggle pvp: Cho phép hoặc không cho phép PVP trong plot.
  • /plot toggle explosion: Cho phép hoặc không cho phép nổ trong plot.
  • /plot toggle mob: Cho phép hoặc không cho phép mob sinh ra trong plot.

Lệnh Plot trong Minecraft

5. Lệnh về nation trong MineCraft

  • /nation new <tên quốc gia> <tên thủ đô>: Tạo ra 1 quốc gia mới, đặt Thủ đô.
  • /nation set name <tên quốc gia>: Đặt tên quốc gia.
  • /nation: Hiển thị thông tin quốc gia của người chơi.
  • /nation list: Liệt kê danh sách các quốc gia.
  • /nation remove <tên quốc gia>: Loại bỏ một quốc gia khỏi danh sách đồng minh.
  • /nation enemy add <tên quốc gia>: Thêm 1 quốc gia vào làm kẻ thù.
  • /nation online: Hiển thị người chơi đang online trong quốc gia của bạn.
  • /nation <tên quốc gia>: Hiển thị thông tin của quốc gia khác.
  • /nation leave: rời khỏi quốc gia bạn đang ở (thị trưởng sử dụng).
  • /nation set king <tên người chơi>: Quốc vương ra lệnh đổi ngôi cho người khác.
  • /nation set captial <tên town>: Đặt thủ đô của vương quốc.
  • /nation set taxes <số tiền>: Quốc vương đặt thuế cho toàn quốc gia.
  • /nation deposit <số tiền>: Lệnh gửi tiền vào quốc gia của bạn.
  • /nation withdraw <số tiền>: Lệnh rút tiền khỏi quốc gia của bạn.
  • /nation new <tên quốc gia>: Lệnh tạo ra một quốc gia mới (thị trưởng sử dụng).
  • /nation rank: Lệnh thiết lập người hỗ trợ (phó)/ danh hiệu cá nhân của quốc gia.
  • /nation add <tên town>: Mời 1 town vào quốc gia của mình.
  • /nation kick <tên town>: Loại bỏ 1 town khỏi quốc gia của mình.
  • /nation delete <tên quốc gia>: Xóa quốc gia của bạn.
  • /nation ally: Đồng minh của quốc gia.
  • /nation add <tên quốc gia>: Thêm một quốc gia làm đồng minh.
  • /nation enemy remove <tên quốc gia>: Gỡ bỏ một quốc gia khỏi danh sách kẻ thù.
  • /nation rank add <tên người chơi> <tên danh hiệu>: Ban danh hiệu cho một người chơi.
  • /nation rank remove <tên người chơi> <tên danh hiệu>: Bãi bỏ danh hiệu của một người chơi.

Lệnh Quốc gia trong Minecraft

Là một trong những siêu phẩm game đình đám và sở hữu lượng fan "khủng" trên thế giới, MineCraft mở ra những thế giới ô vuông đa dạng, phong phú với nhiều những thử thách trí tuệ hấp dẫn. Từng màn chơi, các game thủ sẽ được chu du đến nhiều thế giới khác nhau và do chính tay mình kiến tạo nên thế giới đó. Bạn có thể thỏa sức sáng tạo bất cứ chi tiết nào trong thế giới đó, quyết định mọi thứ trong từng bản đồ của game.

Tải Minecraft Windows || Tải Minecraft cho Mac || Tải Minecraft cho Linux || Tải Minecraft miễn phí cho iOS || Tải Minecraft cho Android

Chúc các bạn chơi game vui vẻ!

Xem thêm:

Thứ Bảy, 24/04/2021 10:17
3,844 👨 163.219
0 Bình luận
Sắp xếp theo