Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu của NLĐ từ năm 2021

Chính phủ đã ban hành Nghị định số 135/2020/NĐ-CP quy định về tuổi nghỉ hưu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách xác định thời điểm nghỉ hưu, thời điểm bắt đầu nhận lương hưu và bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu của người lao động theo tháng, năm sinh từ 2021 theo Nghị định 135/2020/NĐ-CP, mời các bạn tham khảo.

Tuổi nghỉ hưu

Cách xác định thời điểm nghỉ hưu, thời điểm bắt đầu nhận lương hưu

Theo Nghị định 135/2020/NĐ-CP về tuổi nghỉ hưu, từ 01/01/2021, tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường là đủ 60 tuổi 03 tháng đối với lao động nam và đủ 55 tuổi 04 tháng đối với lao động nữ. Sau đó, cứ mỗi năm tăng thêm 03 tháng đối với lao động nam và 04 tháng đối với lao động nữ.

  • Thời điểm nghỉ hưu là kết thúc ngày cuối cùng của tháng đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.
  • Trong trường hợp người lao động tiếp tục làm việc sau khi đã đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định thì thời điểm nghỉ hưu là thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Thời điểm người lao động được nhận lương hưu là bắt đầu ngày đầu tiên của tháng liền kề sau thời điểm nghỉ hưu.

Ví dụ:

Anh N là lao động nam sinh tháng 1/1962:

  • Thời điểm nghỉ hưu của anh N sẽ là kết thúc ngày cuối cùng của tháng 4/2022 (đủ 60 tuổi 03 tháng).
  • Thời điểm bắt đầu nhận lương hưu của anh N sẽ là ngày đầu tiên của tháng 5/2022.

Chị M là lao động nữ sinh tháng 1/1967:

  • Thời điểm nghỉ hưu của chị M sẽ là kết thúc ngày cuối cùng của tháng 5/2022 (đủ 55 tuổi 04 tháng).
  • Thời điểm bắt đầu nhận lương hưu của chị M sẽ là ngày đầu tiên của tháng 6/2022.

Lưu ý: Trường hợp hồ sơ của người lao động không xác định được ngày, tháng sinh mà chỉ có năm sinh thì lấy ngày 01 tháng 01 của năm sinh để làm căn cứ xác định thời điểm nghỉ hưu và thời điểm nhận lương hưu.

Bảng tra cứu thời điểm nghỉ hưu của NLĐ theo tháng, năm sinh từ 2021

Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu của lao động nam

Trường hợp 1: Trong điều kiện lao động bình thường

Thời điểm sinh
(Tháng/Năm)
Tuổi nghỉ hưu
Thời điểm hưởng lương hưu
(Tháng/Năm)
1/196160 tuổi 3 tháng5/2021
2/196160 tuổi 3 tháng6/2021
3/196160 tuổi 3 tháng7/2021
4/196160 tuổi 3 tháng8/2021
5/196160 tuổi 3 tháng9/2021
6/196160 tuổi 3 tháng10/2021
7/196160 tuổi 3 tháng11/2021
8/196160 tuổi 3 tháng12/2021
9/196160 tuổi 3 tháng1/2022
10/196160 tuổi 6 tháng5/2022
11/196160 tuổi 6 tháng6/2022
12/196160 tuổi 6 tháng7/2022
1/196260 tuổi 6 tháng8/2022
2/196260 tuổi 6 tháng9/2022
3/196260 tuổi 6 tháng10/2022
4/196260 tuổi 6 tháng11/2022
5/196260 tuổi 6 tháng12/2022
6/196260 tuổi 6 tháng1/2023
7/196260 tuổi 9 tháng5/2023
8/196260 tuổi 9 tháng6/2023
9/196260 tuổi 9 tháng7/2023
10/196260 tuổi 9 tháng8/2023
11/196260 tuổi 9 tháng9/2023
12/196260 tuổi 9 tháng10/2023
1/196360 tuổi 9 tháng11/2023
2/196360 tuổi 9 tháng12/2023
3/196360 tuổi 9 tháng1/2024
4/196361 tuổi5/2024
5/196361 tuổi6/2024
6/196361 tuổi7/2024
7/196361 tuổi8/2024
8/196361 tuổi9/2024
9/196361 tuổi10/2024
10/196361 tuổi11/2024
11/196361 tuổi12/2024
12/196361 tuổi1/2025
1/196461 tuổi 3 tháng5/2025
2/196461 tuổi 3 tháng6/2025
3/196461 tuổi 3 tháng7/2025
4/196461 tuổi 3 tháng8/2025
5/196461 tuổi 3 tháng9/2025
6/196461 tuổi 3 tháng10/2025
7/196461 tuổi 3 tháng11/2025
8/196461 tuổi 3 tháng12/2025
9/196461 tuổi 3 tháng1/2026
10/196461 tuổi 6 tháng5/2026
11/196461 tuổi 6 tháng6/2026
12/196461 tuổi 6 tháng7/2026
1/196561 tuổi 6 tháng8/2026
2/196561 tuổi 6 tháng9/2026
3/196561 tuổi 6 tháng10/2026
4/196561 tuổi 6 tháng11/2026
5/196561 tuổi 6 tháng12/2026
6/196561 tuổi 6 tháng1/2027
7/196561 tuổi 9 tháng5/2027
8/196561 tuổi 9 tháng6/2027
9/196561 tuổi 9 tháng7/2027
10/196561 tuổi 9 tháng8/2027
11/196561 tuổi 9 tháng9/2027
12/196561 tuổi 9 tháng10/2027
1/196661 tuổi 9 tháng11/2027
2/196661 tuổi 9 tháng12/2027
3/196661 tuổi 9 tháng1/2028
Từ tháng 4/1966 trở đi
62 tuổi
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 62 tuổi

Trường hợp 2: Về hưu sớm

Thời điểm sinh
(Tháng/Năm)
Tuổi nghỉ hưu
Thời điểm hưởng lương hưu
(Tháng/Năm)
1/196655 tuổi 3 tháng5/2021
2/196655 tuổi 3 tháng6/2021
3/196655 tuổi 3 tháng7/2021
4/196655 tuổi 3 tháng8/2021
5/196655 tuổi 3 tháng9/2021
6/196655 tuổi 3 tháng10/2021
7/196655 tuổi 3 tháng11/2021
8/196655 tuổi 3 tháng12/2021
9/196655 tuổi 3 tháng1/2022
10/196655 tuổi 6 tháng5/2022
11/196655 tuổi 6 tháng6/2022
12/196655 tuổi 6 tháng7/2022
1/196755 tuổi 6 tháng8/2022
2/196755 tuổi 6 tháng9/2022
3/196755 tuổi 6 tháng10/2022
4/196755 tuổi 6 tháng11/2022
5/196755 tuổi 6 tháng12/2022
6/196755 tuổi 6 tháng1/2023
7/196755 tuổi 9 tháng5/2023
8/196755 tuổi 9 tháng6/2023
9/196755 tuổi 9 tháng7/2023
10/196755 tuổi 9 tháng8/2023
11/196755 tuổi 9 tháng9/2023
12/196755 tuổi 9 tháng10/2023
1/196855 tuổi 9 tháng11/2023
2/196855 tuổi 9 tháng12/2023
3/196855 tuổi 9 tháng1/2024
4/196856 tuổi5/2024
5/196856 tuổi6/2024
6/196856 tuổi7/2024
7/196856 tuổi8/2024
8/196856 tuổi9/2024
9/196856 tuổi10/2024
10/196856 tuổi11/2024
11/196856 tuổi12/2024
12/196856 tuổi1/2025
1/196956 tuổi 3 tháng5/2025
2/196956 tuổi 3 tháng6/2025
3/196956 tuổi 3 tháng7/2025
4/196956 tuổi 3 tháng8/2025
5/196956 tuổi 3 tháng9/2025
6/196956 tuổi 3 tháng10/2025
7/196956 tuổi 3 tháng11/2025
8/196956 tuổi 3 tháng12/2025
9/196956 tuổi 3 tháng1/2026
10/196956 tuổi 6 tháng5/2026
11/196956 tuổi 6 tháng6/2026
12/196956 tuổi 6 tháng7/2026
1/197056 tuổi 6 tháng8/2026
2/197056 tuổi 6 tháng9/2026
3/197056 tuổi 6 tháng10/2026
4/197056 tuổi 6 tháng11/2026
5/197056 tuổi 6 tháng12/2026
6/197056 tuổi 6 tháng1/2027
7/197056 tuổi 9 tháng5/2027
8/197056 tuổi 9 tháng6/2027
9/197056 tuổi 9 tháng7/2027
10/197056 tuổi 9 tháng8/2027
11/197056 tuổi 9 tháng9/2027
12/197056 tuổi 9 tháng10/2027
1/197156 tuổi 9 tháng11/2027
2/197156 tuổi 9 tháng12/2027
3/197156 tuổi 9 tháng1/2028
Từ tháng 4/1971 trở đi
57 tuổi
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 57 tuổi

Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu của lao động nữ

Trường hợp 1: Trong điều kiện lao động bình thường

Thời điểm sinh
(Tháng/Năm)
Tuổi nghỉ hưu
Thời điểm hưởng lương hưu
(Tháng/Năm)
1/196655 tuổi 4 tháng6/2021
2/196655 tuổi 4 tháng7/2021
3/196655 tuổi 4 tháng8/2021
4/196655 tuổi 4 tháng9/2021
5/196655 tuổi 4 tháng10/2021
6/196655 tuổi 4 tháng11/2021
7/196655 tuổi 4 tháng12/2021
8/196655 tuổi 4 tháng1/2022
9/196655 tuổi 8 tháng6/2022
10/196655 tuổi 8 tháng7/2022
11/196655 tuổi 8 tháng8/2022
12/196655 tuổi 8 tháng9/2022
1/196755 tuổi 8 tháng10/2022
2/196755 tuổi 8 tháng11/2022
3/196755 tuổi 8 tháng12/2022
4/196755 tuổi 8 tháng1/2023
5/196756 tuổi6/2023
6/196756 tuổi7/2023
7/196756 tuổi8/2023
8/196756 tuổi9/2023
9/196756 tuổi10/2023
10/196756 tuổi11/2023
11/196756 tuổi12/2023
12/196756 tuổi1/2024
1/196856 tuổi 4 tháng6/2024
2/196856 tuổi 4 tháng7/2024
3/196856 tuổi 4 tháng8/2024
4/196856 tuổi 4 tháng9/2024
5/196856 tuổi 4 tháng10/2024
6/196856 tuổi 4 tháng11/2024
7/196856 tuổi 4 tháng12/2024
8/196856 tuổi 4 tháng1/2025
9/196856 tuổi 8 tháng6/2025
10/196856 tuổi 8 tháng7/2025
11/196856 tuổi 8 tháng8/2025
12/196856 tuổi 8 tháng9/2025
1/196956 tuổi 8 tháng10/2025
2/196956 tuổi 8 tháng11/2025
3/196956 tuổi 8 tháng12/2025
4/196956 tuổi 8 tháng1/2026
5/196957 tuổi6/2026
6/196957 tuổi7/2026
7/196957 tuổi8/2026
8/196957 tuổi9/2026
9/196957 tuổi10/2026
10/196957 tuổi11/2026
11/196957 tuổi12/2026
12/196957 tuổi1/2027
1/197057 tuổi 4 tháng6/2027
2/197057 tuổi 4 tháng7/2027
3/197057 tuổi 4 tháng8/2027
4/197057 tuổi 4 tháng9/2027
5/197057 tuổi 4 tháng10/2027
6/197057 tuổi 4 tháng11/2027
7/197057 tuổi 4 tháng12/2027
8/197057 tuổi 4 tháng1/2028
9/197057 tuổi 8 tháng6/2028
10/197057 tuổi 8 tháng7/2028
11/197057 tuổi 8 tháng8/2028
12/197057 tuổi 8 tháng9/2028
1/197157 tuổi 8 tháng10/2028
2/197157 tuổi 8 tháng11/2028
3/197157 tuổi 8 tháng12/2028
4/197157 tuổi 8 tháng1/2029
5/197158 tuổi6/2029
6/197158 tuổi7/2029
7/197158 tuổi8/2029
8/197158 tuổi9/2029
9/197158 tuổi10/2029
10/197158 tuổi11/2029
11/197158 tuổi12/2029
12/197158 tuổi1/2030
1/197258 tuổi 4 tháng6/2030
2/197258 tuổi 4 tháng7/2030
3/197258 tuổi 4 tháng8/2030
4/197258 tuổi 4 tháng9/2030
5/197258 tuổi 4 tháng10/2030
6/197258 tuổi 4 tháng11/2030
7/197258 tuổi 4 tháng12/2030
8/197258 tuổi 4 tháng1/2031
9/197258 tuổi 8 tháng6/2031
10/197258 tuổi 8 tháng7/2031
11/197258 tuổi 8 tháng8/2031
12/197258 tuổi 8 tháng9/2031
1/197358 tuổi 8 tháng10/2031
2/197358 tuổi 8 tháng11/2031
3/197358 tuổi 8 tháng12/2031
4/197358 tuổi 8 tháng1/2032
5/197359 tuổi6/2032
6/197359 tuổi7/2032
7/197359 tuổi8/2032
8/197359 tuổi9/2032
9/197359 tuổi10/2032
10/197359 tuổi11/2032
11/197359 tuổi12/2032
12/197359 tuổi1/2033
1/197459 tuổi 4 tháng6/2033
2/197459 tuổi 4 tháng7/2033
3/197459 tuổi 4 tháng8/2033
4/197459 tuổi 4 tháng9/2033
5/197459 tuổi 4 tháng10/2033
6/197459 tuổi 4 tháng11/2033
7/197459 tuổi 4 tháng12/2033
8/197459 tuổi 4 tháng1/2034
9/197459 tuổi 8 tháng6/2034
10/197459 tuổi 8 tháng7/2034
11/197459 tuổi 8 tháng8/2034
12/197459 tuổi 8 tháng9/2034
1/197559 tuổi 8 tháng10/2034
2/197559 tuổi 8 tháng11/2034
3/197559 tuổi 8 tháng12/2034
4/197559 tuổi 8 tháng1/2035
Từ tháng 5/1975 trở đi60 tuổi
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 60 tuổi

Trường hợp 2: Về hưu sớm

Thời điểm sinh
(Tháng/Năm)
Tuổi nghỉ hưu
Thời điểm hưởng lương hưu
(Tháng/Năm)
1/197150 tuổi 4 tháng6/2021
2/197150 tuổi 4 tháng7/2021
3/197150 tuổi 4 tháng8/2021
4/197150 tuổi 4 tháng9/2021
5/197150 tuổi 4 tháng10/2021
6/197150 tuổi 4 tháng11/2021
7/197150 tuổi 4 tháng12/2021
8/197150 tuổi 4 tháng1/2022
9/197150 tuổi 8 tháng6/2022
10/197150 tuổi 8 tháng7/2022
11/197150 tuổi 8 tháng8/2022
12/197150 tuổi 8 tháng9/2022
1/197250 tuổi 8 tháng10/2022
2/197250 tuổi 8 tháng11/2022
3/197250 tuổi 8 tháng12/2022
4/197250 tuổi 8 tháng1/2023
5/197251 tuổi6/2023
6/197251 tuổi7/2023
7/197251 tuổi8/2023
8/197251 tuổi9/2023
9/197251 tuổi10/2023
10/197251 tuổi11/2023
11/197251 tuổi12/2023
12/197251 tuổi1/2024
1/197351 tuổi 4 tháng6/2024
2/197351 tuổi 4 tháng7/2024
3/197351 tuổi 4 tháng8/2024
4/197351 tuổi 4 tháng9/2024
5/197351 tuổi 4 tháng10/2024
6/197351 tuổi 4 tháng11/2024
7/197351 tuổi 4 tháng12/2024
8/197351 tuổi 4 tháng1/2025
9/197351 tuổi 8 tháng6/2025
10/197351 tuổi 8 tháng7/2025
11/197351 tuổi 8 tháng8/2025
12/197351 tuổi 8 tháng9/2025
1/197451 tuổi 8 tháng10/2025
2/197451 tuổi 8 tháng11/2025
3/197451 tuổi 8 tháng12/2025
4/197451 tuổi 8 tháng1/2026
5/197452 tuổi6/2026
6/197452 tuổi7/2026
7/197452 tuổi8/2026
8/197452 tuổi9/2026
9/197452 tuổi10/2026
10/197452 tuổi11/2026
11/197452 tuổi12/2026
12/197452 tuổi1/2027
1/197552 tuổi 4 tháng6/2027
2/197552 tuổi 4 tháng7/2027
3/197552 tuổi 4 tháng8/2027
4/197552 tuổi 4 tháng9/2027
5/197552 tuổi 4 tháng10/2027
6/197552 tuổi 4 tháng11/2027
7/197552 tuổi 4 tháng12/2027
8/197552 tuổi 4 tháng1/2028
9/197552 tuổi 8 tháng6/2028
10/197552 tuổi 8 tháng7/2028
11/197552 tuổi 8 tháng8/2028
12/197552 tuổi 8 tháng9/2028
1/197652 tuổi 8 tháng10/2028
2/197652 tuổi 8 tháng11/2028
3/197652 tuổi 8 tháng12/2028
4/197652 tuổi 8 tháng1/2029
5/197653 tuổi6/2029
6/197653 tuổi7/2029
7/197653 tuổi8/2029
8/197653 tuổi9/2029
9/197653 tuổi10/2029
10/197653 tuổi11/2029
11/197653 tuổi12/2029
12/197653 tuổi1/2030
1/197753 tuổi 4 tháng6/2030
2/197753 tuổi 4 tháng7/2030
3/197753 tuổi 4 tháng8/2030
4/197753 tuổi 4 tháng9/2030
5/197753 tuổi 4 tháng10/2030
6/197753 tuổi 4 tháng11/2030
7/197753 tuổi 4 tháng12/2030
8/197753 tuổi 4 tháng1/2031
9/197753 tuổi 8 tháng6/2031
10/197753 tuổi 8 tháng7/2031
11/197753 tuổi 8 tháng8/2031
12/197753 tuổi 8 tháng9/2031
1/197853 tuổi 8 tháng10/2031
2/197853 tuổi 8 tháng11/2031
3/197853 tuổi 8 tháng12/2031
4/197853 tuổi 8 tháng1/2032
5/197854 tuổi6/2032
6/197854 tuổi7/2032
7/197854 tuổi8/2032
8/197854 tuổi9/2032
9/197854 tuổi10/2032
10/197854 tuổi11/2032
11/197854 tuổi12/2032
12/197854 tuổi1/2033
1/197954 tuổi 4 tháng6/2033
2/197954 tuổi 4 tháng7/2033
3/197954 tuổi 4 tháng8/2033
4/197954 tuổi 4 tháng9/2033
5/197954 tuổi 4 tháng10/2033
6/197954 tuổi 4 tháng11/2033
7/197954 tuổi 4 tháng12/2033
8/197954 tuổi 4 tháng1/2034
9/197954 tuổi 8 tháng6/2034
10/197954 tuổi 8 tháng7/2034
11/197954 tuổi 8 tháng8/2034
12/197954 tuổi 8 tháng9/2034
1/198054 tuổi 8 tháng10/2034
2/198054 tuổi 8 tháng11/2034
3/198054 tuổi 8 tháng12/2034
4/198054 tuổi 8 tháng1/2035
Từ tháng 5/1980 trở đi
55 tuổi
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 55 tuổi
Thứ Sáu, 04/06/2021 14:19
3,45 👨 12.855
0 Bình luận
Sắp xếp theo