JSON và XML là hai tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu chính mà các ứng dụng Web 2.0 thường sử dụng. Chúng là các định dạng dữ liệu cho phép gửi và nhận dữ liệu giữa client và web server. Cả hai công nghệ đều đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức dữ liệu thành định dạng có thể đọc được mà nhiều ngôn ngữ lập trình có hỗ trợ gốc.
Mặc dù JSON phổ biến hơn XML nhưng XML vẫn được sử dụng trong phát triển web. Để hiểu hai định dạng dữ liệu này liên quan như thế nào, bạn cần khám phá lịch sử, điểm tương đồng và mục đích của chúng.
XML là gì?
XML (Extensible Markup Language) là ngôn ngữ markup xác định các quy tắc để lưu trữ dữ liệu. Nó hỗ trợ trao đổi thông tin giữa các web server, cơ sở dữ liệu và ứng dụng web.
XML là một trong những dạng định dạng trao đổi dữ liệu ra đời sớm nhất. Vào những năm 1900, một nhóm kỹ sư đã tạo XML để cung cấp cách xác định và thực thi nội dung có cấu trúc.
Việc tạo ra XML đã cung cấp một cách để ngành hợp lý hóa các thông số kỹ thuật nhằm trao đổi dữ liệu. Khả năng chỉ định ngữ nghĩa và cấu trúc cho phép bạn sử dụng XML để tạo ngôn ngữ markup tùy chỉnh của riêng mình. XML đã giải quyết vấn đề không tương thích của việc trao đổi dữ liệu chung giữa các hệ thống công nghệ không giống nhau.
Đây là một ví dụ về tài liệu XML lưu trữ thông tin về nhân viên của công ty:
<employees>
<employee>
<firstName>Mary</firstName> <lastName>Jane</lastName>
</employee>
<employee>
<firstName>Brad</firstName> <lastName>Pitt</lastName>
</employee>
<employee>
<firstName>Angelina</firstName> <lastName>Jolie</lastName>
</employee>
</employees>
Có các quy tắc được xác định trước giúp gửi dữ liệu qua XML dễ dàng hơn, chỉ cho người dùng cách cấu trúc dữ liệu để nó có thể truyền liên tục qua bất kỳ mạng nào. Bằng cách này, người dùng có thể gửi dữ liệu chính xác một cách hiệu quả.
Cấu trúc của XML sử dụng các ký hiệu markup được gọi là tag. Tag cung cấp thêm thông tin về dữ liệu. Phần mềm, chẳng hạn như trình duyệt và ứng dụng khách khác, sử dụng tag để đọc và xử lý dữ liệu hiệu quả. Các tag mang mã hóa dữ liệu tinh vi để tích hợp những luồng thông tin trên các hệ thống khác nhau.
Có các trình soạn thảo XML trực tuyến miễn phí mà bạn có thể sử dụng để viết và định dạng tài liệu.
Ưu điểm của việc sử dụng XML
XML tạo điều kiện cho việc truyền dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng hơn giữa các ứng dụng. Ví dụ, các công ty có thể dễ dàng trao đổi thông tin về hàng hóa và dịch vụ. Những file XML cho phép họ xác định chi tiết cụ thể về các mục.
XML đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu vì mô tả dữ liệu được xác định rõ ràng. Nó chuyển dữ liệu mô tả. Điều này đảm bảo dữ liệu đến đúng người nhận và đúng mục đích. Quá trình này giúp dễ dàng xác minh, tùy chỉnh dữ liệu cho đúng người dùng và lưu trữ dữ liệu đúng cách.
XML cải thiện hiệu quả tìm kiếm của web server. Vì dữ liệu được xác định rõ ràng nên các ứng dụng sẽ dễ dàng xử lý hơn. Các tài liệu XML giúp những ứng dụng giải thích dữ liệu hiệu quả hơn.
XML cho phép bạn thiết kế các ứng dụng linh hoạt. Các công nghệ hiện đại đi kèm với hỗ trợ XML có thể đọc và xử lý những file dữ liệu XML. Bạn không phải định dạng lại toàn bộ cơ sở dữ liệu của mình để lưu trữ dữ liệu XML.
JSON là gì?
JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng trao đổi dữ liệu phổ biến. Cũng giống như XML, con người và máy móc có thể dễ dàng đọc các file JSON. JSON hỗ trợ trao đổi dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, không chỉ JavaScript. Vì vậy, bạn có thể sử dụng nó làm đầu ra API cho các ứng dụng được tạo bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
JSON ra đời vào khoảng năm 2001 khi các kỹ sư cố gắng đơn giản hóa việc trao đổi thông tin giữa những ứng dụng bằng AJAX (JavaScript và XML không đồng bộ).
Ngữ nghĩa của JSON kết hợp với cú pháp JavaScript, làm cho nó trở thành định dạng trao đổi dữ liệu ưa thích cho ngôn ngữ này. Các nhà phát triển bắt đầu tạo trình phân tích cú pháp JSON bằng những ngôn ngữ khác nhau vì họ thấy nó dễ làm việc hơn XML. Giờ đây, bạn có thể đọc và ghi file JSON bằng Python và nhiều ngôn ngữ khác.
JSON thể hiện dữ liệu có cấu trúc theo hai cách, sử dụng đối tượng và mảng. Code này cho biết cách một công ty trình bày thông tin về nhân viên của mình:
{ "employees": [
{ "firstName": "Mary", "lastName": "Jane" },
{ "firstName": "Brad", "lastName": "Pitt" },
{ "firstName": "Angelina", "lastName": "Jolie" }
]};
Ưu điểm của việc sử dụng JSON
JSON là lựa chọn tốt nhất khi gửi dữ liệu thời gian thực. Nó hoạt động tốt với các ứng dụng cần trao đổi nhanh một lượng lớn dữ liệu. Một doanh nghiệp có thể sử dụng JSON để lưu trữ dữ liệu hoạt động ở một định dạng file. Điều này giúp truy xuất dữ liệu dễ dàng hơn mà không cần quá nhiều giao thức.
JSON rất phù hợp cho các ứng dụng quản lý nội dung như blog và nền tảng video. Nó lưu trữ một lượng lớn dữ liệu trong một file duy nhất. Vì vậy, nếu có bản cập nhật, bạn có thể làm việc trên các tài liệu cụ thể thay vì thay đổi toàn bộ schema.
Bạn có thể xác định các thuộc tính dữ liệu cụ thể trong JSON, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các profile trực tuyến. Với JSON, người dùng có thể xác định thông tin cá nhân theo ý thích của mình. Bạn có thể lưu trữ profile người dùng với các thuộc tính duy nhất trong một tài liệu JSON. Bằng cách này, dữ liệu của bạn sẽ có mức độ riêng biệt và linh hoạt cao.
Điểm giống nhau giữa JSON và XML
XML và JSON tương tự nhau theo nhiều cách, bao gồm:
- JSON và XML đều xác định dữ liệu, làm cho chúng có thể đọc được đối với cả người và máy.
- JSON và XML có thể lưu trữ các giá trị phân cấp (lồng nhau).
- Nhiều ngôn ngữ lập trình có thể phân tích cú pháp và sử dụng dữ liệu JSON và XML.
- Một XMLHttpRequest có thể tìm nạp cả JSON và XML.
Sự khác biệt giữa JSON và XML
Sự khác biệt giữa 2 định dạng dữ liệu này bao gồm:
- JSON dựa trên cú pháp JavaScript. XML là một SGML (Simple Generalized Markup Language) giống như HTML.
- JSON biểu thị dữ liệu dưới dạng các đối tượng trong khi XML sử dụng cấu trúc tag để biểu thị các mục dữ liệu.
- XML cung cấp namespace cho dữ liệu, nhưng JSON thì không.
- JSON hỗ trợ mảng, nhưng XML thì không.
- Các file JSON dễ đọc và diễn giải hơn so với XML.
- JSON thường ngắn hơn so với XML.
- XML hỗ trợ comment, nhưng JSON thì không.
- XML hỗ trợ nhiều loại mã hóa khác nhau, trong khi JSON chỉ hỗ trợ UTF-8.
JSON và XML khác nhau nhiều hơn là giống nhau và cả hai định dạng đều có các trường hợp sử dụng riêng để phát triển web. XML được sử dụng rộng rãi để trao đổi tài liệu an toàn và trong các dịch vụ web trao đổi dữ liệu tùy ý.
Hầu hết các công cụ tài liệu API như Postman đều kết hợp những định dạng trực quan hóa JSON và XML; vì vậy bạn nên chọn định dạng phù hợp với ứng dụng của mình.
JSON có tốt hơn XML không?
Sự phổ biến của JavaScript đã nâng cao mức độ phổ biến của JSON. Nhiều nhà phát triển làm việc với JavaScript thích cú pháp JSON đơn giản dễ đọc hơn cấu trúc XML phức tạp.
JSON dễ phân tích cú pháp hơn XML. Bạn có thể phân tích các file JSON thành những đối tượng sẵn sàng sử dụng mà con người và máy có thể đọc được. Tuy nhiên, XML vẫn giữ một vị trí trong ngành công nghệ. Mặc dù có sự suy giảm trong việc sử dụng, nhưng đây vẫn là định dạng phù hợp để trao đổi file tài liệu và nội dung có cấu trúc.