Giống như W1 trong AirPods ban đầu, chip H1 trong AirPods thế hệ thứ hai xử lý việc ghép nối nhanh với các thiết bị của Apple, duy trì kết nối Bluetooth và nhiều chức năng khác nữa. Nhưng H1 sử dụng phiên bản Bluetooth mới hơn nên có khả năng kết nối tốt và nhanh hơn, thêm hỗ trợ "Hey Siri" cũng như tính năng quản lý năng lượng tốt hơn để tăng thời gian đàm thoại.
Chip H1 của Apple được trang bị các nâng cấp quan trọng so với W1
Chip W1 của Apple, ban đầu được phát hành với Beats X, Beast Solo3 Wireless, Beats Studio3 Wireless và Apple AirPods, cho phép ghép nối dễ dàng giữa tai nghe và thiết bị Apple, quản lý kết nối giữa hai tai nghe và xử lý tín hiệu âm thanh được gửi bởi thiết bị. Chip W1 cũng quản lý một kết nối Bluetooth đáng tin cậy và hoạt động với các cảm biến tích hợp, chẳng hạn như gia tốc kế và cảm biến quang học, để biết khi nào người dùng thực sự đặt AirPod ở trong tai bạn, và do đó, biết được khi nào chúng nên kết nối hoặc khi nào có thể tạm dừng.
Chip H1 mới được tìm thấy trong AirPods thế hệ thứ hai thực hiện tất cả những điều tương tự nhưng theo cách tốt hơn (thậm chí tốt hơn rất nhiều trong một số trường hợp). H1 hỗ trợ phiên bản Bluetooth mới hơn, cho phép kéo dài thời gian đàm thoại hơn so với W1 và hỗ trợ "Hey Siri" cho các lệnh thoại.
Sau đây là bảng so sánh chip H1 và chip W1 của Apple:
Apple H1 (Trong AirPods) | Apple W1 (Trong AirPods) | |
Tuổi thọ pin (Tổng thể) | 5 giờ | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại | 3 giờ | 2 giờ |
Phiên bản Bluetooth | Bluetooth 5 | Bluetooth 4.2 |
Kết nối Siri | Kích hoạt bằng giọng nói hoặc nhấn đúp | Nhấn đúp |
Yêu cầu hệ thống iOS | iOS 12.2 trở lên | iOS 10 trở lên |
Yêu cầu hệ thống watchOS | watchOS 5.2 trở lên | watchOS 3 trở lên |
Yêu cầu hệ thống macOS | macOS 10.14.4 trở lên | macOS 10.12 trở lên |
Hỗ trợ Apple TV | Có | Có |
Danh sách này không bao gồm những yếu tố khó định lượng hơn. Chẳng hạn, H1 được cho là có khả năng chuyển đổi kết nối AirPods giữa các thiết bị Apple đang hoạt động nhanh gấp đôi, độ trễ khi chơi game thấp hơn 30% và kết nối Bluetooth ổn định hơn so với W1. Tất cả những điều này khó có thể xác định vì nhiều yếu tố chỉ đơn thuần dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Ngoài ra, Apple không cung cấp dữ liệu như "độ trễ âm thanh khi chơi game sẽ thấp hơn X mili giây" hoặc "AirPods sẽ chuyển đổi thiết bị trong 2 giây chứ không phải 5 giây như trước đây".
Quản lý năng lượng
Có lẽ lợi thế lớn nhất mà H1 có được so với W1 là khả năng quản lý năng lượng. H1 thực hiện mọi thứ mà W1 đã làm, nhưng nó còn giúp AirPod liên tục lắng nghe lệnh "Hey Siri" và tăng thời gian đàm thoại lên khoảng 50%. Rõ ràng, với cùng thời lượng pin như trên W1, H1 có thể làm được nhiều công việc hơn.
AirPods thế hệ thứ hai sử dụng cùng kích thước pin với thế hệ đầu tiên và đều là pin lithium. Với các vật liệu có sẵn, các kỹ sư phần cứng và phần mềm tài năng của Apple cũng không thể làm gì hơn để cải thiện tình hình. Đó là lý do tại sao tính năng quản lý năng lượng là rất quan trọng, vì nó cho phép Apple tận dụng tối đa nguồn tài nguyên hiện có cho đến khi công nghệ pin tốt hơn xuất hiện.
Nên lựa chọn H1 hay W1?
H1 trong AirPods thế hệ thứ hai cung cấp một số khả năng mới ấn tượng, nhưng có nên lựa chọn chúng thay vì AirPods ban đầu với W1 không? Nếu bạn không quan tâm đến "Hey Siri", thời gian đàm thoại được cải thiện hoặc bạn nghĩ rằng kết nối Bluetooth trên AirPods thế hệ ban đầu là đủ tốt rồi, thì tại sao không tiết kiệm một số tiền và chọn AirPods thế hệ thứ nhất nhỉ?
Xét về lâu dài, số tiền tiết kiệm được sẽ không đáng giá đâu. Mặc dù AirPods thế hệ đầu tiên vẫn có sẵn tại một số cửa hàng bán lẻ (Apple không bán chúng nữa), giá cũng chỉ giảm khoảng $10 (230.000VND). Nếu sẵn sàng chi thêm $10, bạn sẽ có được một sản phẩm tốt hơn. Bạn nhận được công nghệ Bluetooth và kết nối tốt hơn trên các thiết bị của mình. Bên cạnh đó, tính năng mới "Hey Siri" và thời gian đàm thoại dài hơn cũng sẽ hữu ích cho bạn trong một số trường hợp.