Mục lục bài viết
Pokémon Buddy là gì?
Pokémon Buddy là một tính năng thú vị trong Pokémon GO, nó cho phép Huấn luyện viên (Trainer) chọn một Pokémon từ bộ sưu tập của mình và dẫn đi cùng trong quá trình săn bắt Pokemon. Sau một khoảng cách dẫn đi nhất định, bạn sẽ thu thập được Candy tương ứng với Buddy Pokémon.
Pokémon được chọn làm Buddy sẽ xuất hiện bên cạnh hình đại diện của huấn luyện viên trên màn hình hồ sơ. Bạn có thể chọn và thay đổi Buddy Pokémon bất cứ lúc nào, nhưng sẽ bị giới hạn 20 lần mỗi ngày. Pokémon được lựa chọn là Buddy sẽ không thể gửi vào Gym cũng như transfer được.
Tính năng Buddy Adventure đã giới thiệu vào ngày 18/12/2019, cho phép Huấn luyện viên có thể chơi với Pokémon Buddy và làm tăng Buddy Level giữa huấn luyện với Pokemon.
Trong nội dung dưới đây, các bạn hãy cùng QuanTriMang tìm hiểu kỹ hơn về Pokémon Buddy trong Pokémon GO xem sao nhé.
Phần thưởng Buddy Pokemon
Candy
Mỗi Pokémon được chỉ định làm Buddy có số km phải đi cụ thể, sau khi đạt được số km đó người huấn luyện sẽ được thưởng một Candy. Hiện có bốn khoảng cách khác nhau mà bạn có thể kiếm được kẹo cùng với Pokemon Buddy:
- 1 km - khoảng cách chủ yếu dành cho các Pokémon thông thường.
- 3 km - khoảng cách đối với hầu hết các Pokémon.
- 5 km - khoảng cách chủ yếu dành cho các Pokémon hiếm.
- 20 km - khoảng cách đối với Pokémon Huyền thoại và Thần thoại.
Ngoài ra, yêu cầu về khoảng cách có thể được giảm một nửa khi Pokémon Buddy trở nên phấn khích (Excited). (Xem thêm ở phần dưới)
Candy XL (Trainer từ Level 31 trở lên)
Khi huấn luyện viên đạt đến Level 31, thì Pokémon Buddy của họ có cơ hội kiếm được Candy XL mỗi lần nó tìm được 1 viên kẹo. Tỷ lệ một Pokémon Buddy tìm thấy 1 Candy XL sẽ tăng theo Level của Pokemon đó.
Mega Energy
Nếu Pokémon Buddy thuộc về một family có Mega Evolution đã được thực hiện trước đó (đã đăng ký trong Pokédex), thì ngoài phần thưởng Candy, nó cũng sẽ tìm thấy 5 Mega Energy mỗi km (Ví dụ: bất kỳ Charmander nào cũng có thể kiếm Mega Energy miễn là Huấn luyện viên đã Mega Evolved bất kỳ Charizard nào).
Các loại Pokémon Buddy
Mỗi Pokémon đều có loại Pokémon Buddy cụ thể, xác định vị trí nó được đặt tương đối với hình đại diện của Huấn luyện viên trên màn hình hồ sơ. Có 5 loại kích thước Buddy:
- Medium - Pokémon Buddy được đặt ở bên phải của Huấn luyện viên và nó nhỏ hơn hoặc bằng kích thước của huấn luyện viên.
- Big - Pokémon Buddy được đặt bên phải, phía sau người huấn luyện và nó có kích thước lớn hơn người huấn luyện.
- Shoulder - Pokémon Buddy đủ nhỏ để có thể đặt trên vai phải của người huấn luyện.
- Baby - Pokémon Buddy đủ nhỏ để cầm trên tay của người huấn luyện.
- Flying - Pokémon Buddy bay hoặc lơ lửng phía sau người huấn luyện. Không giống như bốn loại Pokémon Buddy trên, loại này không xác định bất kỳ phạm vi kích thước nào của Pokémon nên kích thước có thể khác nhau. Hầu hết các Pokémon thuộc loại Flying đều có thể bay, nhưng không phải tất cả.
Buddy Adventure
Buddy Adventure là tên mới của tính năng Buddy Pokémon sau khi được nâng cấp.
Cách chọn và thay đổi Buddy
Để chọn Pokémon làm Pokémon Buddy lần đầu tiên, Người huấn luyện cần:
- Chạm vào avatar của Huấn luyện viên ở góc dưới cùng bên trái (trong Chế độ Map View)
- Trên màn hình Hồ sơ của Huấn luyện viên, hãy nhấn vào nút Buddy để chọn Pokémon Buddy.
Sau khi chọn, Pokémon Buddy đầu tiên, bạn sẽ không thể bỏ hoàn toàn tính năng này, mà chỉ có thể hoán đổi từ Pokémon Buddy này sang Pokémon khác.
Để hoán đổi Pokémon Buddy bạn chỉ cần làm như sau:
- Vào phần Hồ sơ Huấn luyện viên.
- Kéo xuống cuối trang hồ sơ và nhấn vào nút Swap Buddies.
- Sau đó chọn Pokémon mới mà bạn muốn gán làm Buddy.
Bạn cũng có thể xem lại các Pokémon mà mình đã đặt làm Pokémon Buddy trước đó, bằng cách: nhấn vào nút Buddy History nằm bên dưới thanh tiến trình Trainer Level trong màn hình hồ sơ Huấn luyện viên. Trên trang Buddy History này, bạn cũng có thể tiến hành thay đổi Pokémon Buddy nếu muốn. Tuy vậy, bạn chỉ có thể hoán đổi Pokémon Buddy tối đa 20 lần mỗi ngày.
Gia tăng tình cảm với Pokémon Buddy
Bạn hãy chịu khó thực hiện các hoạt động thường ngày cùng Buddy của mình, điều này giúp gia tình cảm của Pokémon Buddy dành cho bạn và kiếm thêm Affection Hearts. Các hoạt động trong mục Today's Activities sẽ liệt kê những tương tác có thể làm trong ngày.
Mỗi khi các Huấn luyện viên tham gia vào hoạt động được liệt kê tại đây, các trái tim sẽ chuyển từ màu xám sang màu hồng, cho biết một trái tim đã kiếm được trong danh mục tương ứng.
Khi tâm trạng của Buddy trở nên phấn khích (Excited), Affection Hearts có thể kiếm được tăng gấp đôi (ngoại trừ mục Bonus). Hearts kiếm được thêm vẫn còn ngay cả khi Pokémon Buddy của bạn không còn phấn khích nữa.
Các mục trong Today's Activities sẽ được đặt lại vào nửa đêm và bao gồm các mục như sau:
Walk together - Đi bộ cùng nhau
Pokémon Buddy sẽ xuất hiện và đi cùng bạn từ khi bạn cho nó ăn no, cho tới khi đồng hồ năng lượng của nó cạn kiệt hoàn toàn. Bạn kiếm được 1 Heart cho mỗi 2km đi bộ với Pokémon Buddy trên bản đồ.
Tiến trình của hoạt động này được sẽ đặt lại khi hoán đổi Buddy hoặc quá trình reset hàng ngày xảy ra.
Give your buddy a treat - Cho Buddy ăn
Việc cho Buddy ăn sẽ làm đầy đồng hồ năng lượng của nó. Bạn sẽ nhận được 1 Heart khi đồng hồ năng lượng được lấp đầy bằng 3 berry bất kì, hoặc kiếm được 6 Heart lấp đầy chỉ với một bánh Poffin.
Play together - Chơi cùng nhau
Chơi với Buddy ở chế độ AR bằng cách chạm vào Buddy, cho đến khi bạn thấy thấy ánh sáng và bong bóng trái tim tỏa ra từ Buddy.
Battle together - Chiến đấu cùng nhau
Sử dụng Buddy trong Battle Party khi chiến đấu ở Gym, Raid Battle, Trainer Battle, Training, hoặc đấu với Team GO Rocket.
Trong các trận Battle, Buddy không nhất thiết phải tham gia hoạt động (chỉ cần nó có trong nhóm chiến đấu), và bạn không nhất thiết phải dành chiến thắng mà vẫn được tính Heart. Khi chiến đấu trong Gym, mỗi Pokemon bị đánh bại sẽ được tính riêng.
Take a snapshot - Chụp ảnh Buddy
Đúng như tên gọi, bạn chỉ cần chụp ảnh Buddy khi ở chế độ AR.
Visit a new place - Ghé thăm một địa điểm mới
Cùng Pokemon Buddy ghé thăm PokéStop hoặc Gym chưa từng đến trước đây.
Bonus - Thưởng
Có thể có 3 Bonus Heart và chỉ kiếm được 1 lần mỗi ngày, đó là khi Buddy tặng Present hoặc Souvenir cho Người huấn luyện; hoặc khi Người huấn luyện đến thăm PokéStop/Gym mà Buddy muốn đến.
Hoạt động này không hiển thị cho đến khi nhận được Affection Heart trên danh mục này. Ngoài ra, danh mục này không bị ảnh hưởng bởi trạng thái phấn khích của Buddy, vì vậy bạn chỉ có thể kiếm được tối đa 3 Heart - một trái tim cho mỗi Bonus - không phải 6.
Chơi cùng Pokémon Buddy
Để chơi cùng Pokémon Buddy, người chơi cần nhấn vào nút PLAY! ở bên dưới Buddy trong màn hình hồ sơ của nó. Chơi cùng Pokémon Buddy sẽ yêu cầu quyền đối với máy ảnh của thiết bị vì nó cần chơi ở chế độ AR của game. Ngoài ra, bạn cũng cần 1 không gian phẳng đủ lớn để có thể "thả" Pokémon Buddy ra để chơi:
Có một số cử chỉ có thể chơi cùng Buddy như sau:
- Gõ 1 lần vào Pokemon sẽ khiến nó thể hiện các hành động Charged Attack
- Gõ 2 lần vào Pokemon sẽ khiến nó thể hiện các hành động Fast Attack.
- Vuốt nhanh vào Pokemon sang trái hoặc phải để nó quay vòng tròn.
- Vuốt chậm vào Pokemon tại khu vực nhất định (thay đổi theo từng Pokemon) được coi là hành động vỗ nhẹ và nếu kiên trì thực hiện, bạn sẽ nhận được Heart.
Tính năng chơi cùng Buddy này cũng cho phép Huấn luyện viên chụp ảnh Pokémon Buddy, cho nó ăn Berry/Poffin hoặc mở quà mà Buddy tặng.
Cho Pokémon Buddy ăn
Buddy có thể được cho ăn từ màn hình chơi cùng Buddy, tuy nhiên bạn cũng có thể cho nó ăn nhanh bằng cách nhấn vào nút Quick Treat - mà không cần phải chuyển Buddy sang chế độ view AR. Tuy vậy, tính năng này chỉ hiển thị khi thanh năng lượng của Buddy hoàn toàn trống.
Cho Pokemon Buddy ăn rất giống với việc bắt Pokemon: người huấn luyện chỉ cần chọn Berry hoặc Poffin, sau đó ném nó vào người Pokemon. Nếu bạn ném vật phẩm cho ăn không trúng người Buddy, thì vật phẩm đó vẫn còn trong Túi đựng vật phẩm.
Bánh xốp Poffin
Poffin (Bánh xốp) là một loại thức ăn đặc biệt dành riêng cho Pokemon Buddy vì chúng sẽ không xuất hiện khi bạn bắt Pokemon hoang dã. Chỉ cần cho Buddy ăn 1 Poffin duy nhất, thanh năng lượng của Buddy sẽ được làm đầy ngay lập tức, Buddy sẽ rơi vào trạng thái phấn khích và phần Heart sẽ được tăng gấp 2 (trừ Bonus) có nghĩa là cơ hội kiếm Heart của bạn cũng tăng gấp 2.
Khi thanh năng lượng của Buddy được lấp đầy bởi Poffin, nó sẽ chuyển thành màu vàng thay vì màu hồng. Thanh trạng thái này sẽ kéo dài 6 giờ (1 giờ cho mỗi thanh), vì vậy Buddy sẽ hoạt động trên bản đồ lâu hơn gấp 2 lần so với việc cho chúng ăn bằng Berry. Trong thời gian này, bạn không nên cho Buddy ăn thêm bởi vì nó sẽ không lấp đầy được thanh trạng thái, và làm lãng phí Berry.
Tuy vậy việc kiếm Poffin không hề đơn giản, nó có sẵn trong Shop nhưng chắc bạn sẽ không muốn lãng phí tiền để mua nó. Bạn có thể kiếm nó từ các nhiệm vụ AR Mapping Field Research hoặc Special Research.
Cấp độ tình cảm với Pokémon Buddy
Việc kiếm được Affection Heart sẽ giúp người chơi tăng cấp độ thân thiết của họ với Buddy (Buddy Level). Tương tự như Friendship Level, mỗi Buddy Level sẽ nhận được các đặc quyền đặc biệt.
Không giống như tâm trạng Buddy, Buddy Level sẽ không bị giảm dần theo thời gian và không bị reset lại hàng ngày. Các cấp độ tình cảm của Buddy dành cho người chơi như sau:
Good Buddy
Mô tả:
Tổng số Affection Heart: 1
Đặc quyền:
Adventuring Buddy
Buddy sẽ xuất hiện trên bản đồ khi nó được cho ăn đủ và đồng hồ đo năng lượng của chúng đã đầy. Khi ở trên bản đồ, Buddy sẽ kiếm được Candy tùy theo khoảng cách đi bộ cần có của từng Pokemon.
Đọc được tâm trạng Buddy
Việc bạn tương tác với Buddy sẽ giúp cải thiện tâm trạng (Mood) của chúng, nhưng nó sẽ giảm dần theo thời gian. Việc đổi Buddy sẽ đặt nó về lại chế độ Normal. Phấn khích (Excited) là tâm trạng tích cực nhất của Buddy, giúp tăng gấp 2 lần số Heart có thể kiếm được và quãng đường đi bộ kiếm Candy giảm còn 1 nửa.
Sau khi Buddy đạt cấp độ Good Buddy, phần Mood sẽ xuất hiện trên màn hình Buddy Profile. Nếu Buddy xuất hiện trên bản đồ, người chơi có thể chạm vào Buddy để xem tâm trạng của chúng.
Icon | Mood | Điểm yêu cầu |
Tired (Mệt mỏi) | 0 | |
Dull (Buồn tẻ) | 1 | |
Normal (Bình thường) | 2 | |
Happy (Vui vẻ) | 4 | |
Smile (Cười lớn) | 8 | |
Fun (Hào hứng) | 16 | |
Excited (Phấn khích) | 32 |
Great Buddy
Mô tả:
Tổng số Affection Heart: 70
Đặc quyền:
Buddy present
Khi Pokémon Buddy đạt tới cấp độ Great Buddy, thỉnh thoảng bạn sẽ được nó tặng quà: là những vật phẩm bên trong 1 cái túi có buộc hoa. Để mở túi quà này, bạn vào phần hồ sơ của Buddy và sẽ thấy túi quà này ở trước mặt Buddy. Chạm vào túi quà để mở và nhận quà. Vật phẩm trong có thể bao gồm như: Poké Balls, Potions, Berries, Revives và nhãn dán từ Gifts.
Catch assist
Khi đạt tới cấp độ Great Buddy, đôi khi Buddy còn giúp bạn bắt Pokemon hoang dã. Cụ thể là: nếu bạn ném quả bóng vào 1 Pokemon hoang dã và bị nó đánh bật lại, rất có thể Buddy sẽ xuất hiện trong 1 góc màn hình và đẩy bật lại quả bóng đó về phía Pokemon hoang dã kia. Điều này cũng đúng trong trường hợp bạn chiến đấu với Team GO Rocket và bắt Pokemon bóng tối.
Ultra Buddy
Mô tả:
Tổng số Affection Heart: 150
Đặc quyền:
Souvenirs
Sau khi tăng cấp độ lên Ultra Buddy, Pokémon Buddy có thể tặng quà lưu niện cho Huấn luyện viên. Các loại quà lưu niệm mà Buddy tặng sẽ tùy thuộc vào môi trường địa phương của người Huấn luyện, và mỗi quà lưu niệm sẽ chỉ ra vị trí mà Buddy tìm thấy nó. Mỗi khi nhận được quà lưu niệm, bạn sẽ nhận được Bonus Heart tương ứng với nó.
Sau khi nhận được Buddy Souvenir đầu tiên, bạn sẽ thấy điểm Heart của nó ở trong màn hình hồ sơ Buddy, ngay trên nút Swap Buddy.
Location
Buddy có thể chỉ cho Huấn luyện viên tới một PokéStop gần đó mà nó thấy là thú vị. Nếu Huấn luyện viên đến PokéStop đó và quay Photo Disk của nó, huấn luyện viên sẽ nhận được vật phẩm thưởng và 1 Bonus Heart tương ứng.
Best Buddy
Mô tả:
Tổng số Affection Heart: 300
Đặc quyền:
CP Boost
Sau khi đạt tới cấp độ Best Buddy, Pokémon sẽ nhận được CP Boost khiến nó trở nên mạnh mẽ hơn trong các trận Raid, Gym Battle, Team GO Rocket, và Trainer Battle. CP Boost tương đương với CP sau 2 lần tăng Power Up, nếu Pokémon Buddy được tăng cường ở cấp 40, nó sẽ có CP tương đương với cấp 41.
CP Boost sẽ không được áp dụng nếu Pokémon không được đặt làm Buddy.
Best Buddy Ribbon
Best Buddy sẽ đeo 1 dải ruy băng đặc biệt để đánh dấu là nó đã đạt tới trạng thái thân nhất với huấn luyện viên. Một số ruy băng Best Buddy có thể không được căn chỉnh cho khớp với cơ thể Pokemon do kích thước khác nhau của các Pokemon.
Tính năng này có thể tắt đi trong phần cài đặt của trò chơi.
Buddy Gifts
Cho dù cấp độ Buddy Level của bạn là bao nhiêu, chỉ cần số lượng Quà tặng (Gift) trong Túi vật phẩm có số lượng nhỏ hơn 10, Buddy sẽ cung cấp cho bạn. Tính năng này được giới thiệu do đại dịch COVID-19, nhằm cho phép người chơi vẫn có Gift mà không cần đến PokéStop.
Mỗi lần, Buddy sẽ gửi cho bạn từ 1-5 Gift lấy từ các PokéStop gần đó. Những Gift này không được tính vào giới hạn 100 ngày để gửi quà cho bạn bè; điều này chỉ áp dụng cho các quà tặng nhận được bằng cách quay PokéStop. Không giống như Present và Souvenir, nhận Gift Buddy sẽ không đồng thời nhận được Heart.
Sự tiến hóa của Pokémon
Có một số Pokémon chỉ có thể tiến hóa nếu được đặt làm Pokémon Buddy, ví dụ:
- Để tiến hóa Eevee thành Sylveon, nó yêu cầu phải kiếm được ít nhất 70 Heart (Great Buddy). Nếu một Eevee đã kiếm được 70 Heart trước khi tiến hóa, thì nó vẫn cần phải được kiếm thêm 70 Heart nữa trong khi được đặt làm Buddy mới có thể tiến hóa thành Sylveon.
- Để tiến hóa Floette thành Florges, nó yêu cầu phải kiếm được ít nhất 20 Heart.
Ngoài ra, các Pokémon sau đây yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ cụ thể khi là Pokémon Buddy thì mới mở khóa sự tiến hóa của chúng. Nếu người huấn luyện chuyển sang Buddy khác thì tiến trình sẽ không bị mất, nhưng sẽ không được tiếp tục cho tới khi nó được đặt trở lại làm Pokémon Buddy:
- Galarian Slowpoke yêu cầu bắt 30 Pokémon hệ Poison hoặc Psychic để tiến hóa thành Galarian Slowbro và Slowking tương ứng.
- Galarian Farfetch'd yêu cầu thực hiện 10 Excellent Throws để phát triển thành Sirfetch'd.
- Hisuian Qwilfish yêu cầu chiến thắng 10 Raid để tiến hóa thành Overqwil.
- Galarian Yamask yêu cầu chiến thắng 10 Raid để tiến hóa thành Runerigus.
- Pancham yêu cầu bắt 32 Pokémon Dark-type để tiến hóa thành Pangoro.
- Spritzee yêu cầu sử dụng 1 Incense để tiến hóa thành Aromatisse.
- Swirlix yêu cầu được cho ăn 25 Treat để tiến hóa thành Slurpuff.
Các Pokémon sau sẽ cần đi dạo cùng người huấn luyện một khoảng cách cụ thể, thì mới có thể tiến hóa:
- 1 km: Woobat
- 7 km: Hisuian Sneasel (vào ban ngày)
- 10 km: Eevee (mở khóa Espeon hoặc Umbreon, thay thế nhau dựa vào việc tiến hóa là ngày hay đêm)
- 15 km: Mime Jr., Bonsly và Happiny
- 20 km: Feebas
Vậy là với các thông tin chi tiết về Pokémon Buddy trên đây, chắc chắn bạn đã có thể hiểu rõ hơn về việc khai thác và phát triển các mối quan hệ với Pokémon trong game. Nếu có mong muốn chia sẻ hoặc tìm hiểu thêm thông tin gì khác về Pokémon GO, bạn hãy chia sẻ ngay với chúng tôi trong bình luận dưới nhé!