Các máy tính đều có 3 chế độ Seep, Hibernate, và Shut Down. Sleep cho phép bạn nhanh chóng sử dụng máy tính trở lại. Hibernate giống nhưng Shut Down, nhưng bạn có thể giữ nguyên trạng thái trước đó. Mỗi cách làm đều có ưu điểm và nhược điểm khác nhau.
Phân biệt Shut Down, Sleep và Hibernate
Shut Down: là chế độ tắt máy khá quen thuộc với hầu hết người sử dụng. Khi bạn lựa chọn Shut Down máy tính, toàn bộ các chương trình đang mở và hệ điều hành sẽ được đóng lại. Một máy tính sau khi Shut Down sẽ không tiêu tốn điện năng nữa. Tuy nhiên, khi bạn muốn sử dụng máy tính trở lại, bạn sẽ phải bật lại máy, chờ hệ thống khởi động, chờ đợi hệ điều hành hoạt động và khởi chạy lại các chương trình.
Sleep: còn được biết đến như chế độ Standby. Trong chế độ Sleep, máy tính được đưa vào một trạng thái tiêu thụ ít điện năng. Nguồn điện chỉ được sử dụng để duy trì bộ nhớ, các phần còn lại của máy tính được tắt đi và sẽ không sử dụng điện năng. Khi bạn bật máy từ chế độ Sleep, hệ thống sẽ nhanh chóng khởi động lại chỉ trong vòng vài giây. Bạn có thể nhanh chóng quay trở lại công việc mà không cần chờ hệ thống khởi động lại từ đầu. Tuy nhiên, chế độ này sẽ tiêu tốn nhiều điện năng hơn là Shut Down hay Hibernate.
Hibernate: Máy tính của bạn sẽ lưu các dữ liệu vào một tập tin trên ổ cứng. Khi bạn khởi động lại máy từ chế độ Hibernate, các dữ liệu của bạn nhanh chóng được lấy từ ổ cứng và tải vào bộ nhớ RAM. Như vậy, điều này cho phép bạn giữ được nguyên trạng thái lúc tắt, bao gồm tất cả các chương trình đang mở và dữ liệu. Trong chế độ này, máy tính sẽ mất nhiều thời gian hơn để khởi động từ chế độ Sleep, nhưng Hibernate tiết kiệm điện hơn Sleep.
Nếu laptop của bạn đang để chế độ Sleep trong khi pin đang ở mức thấp, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ Hibernate để tiết kiệm điện năng.
Khi nào sử dụng Shut Down, Sleep, và Hibernate?
Mỗi người lại có thói quen sử dụng máy tính riêng. Một số người luôn sử dụng chế độ Shut Down và rất ít tận dụng sự tiện lợi của chế độ Sleep và Hibernate.
Sleep: Sleep đặc biệt hữu íchkhi bạn cần rời máy tính trong khoảng thời gian ngắn. Bạn có thể đặt máy ở chế độ Sleep để tiết kiệm điện năng và pin. Sau khi quay trở lại, bạn có thể nhanh chóng tiếp tục công việc.
Hibernate: Chế độ Hibernate tiết kiệm điện năng hơn so với Sleep. Nếu bạn không cần phải sử dụng máy tính ngay hay bạn ngủ buổi tối, bạn nên sử dụng chế độ này. Tuy nhiên, Hibernate khiến máy tính của bạn chậm khởi động lại hơn.
Shut Down: hầu hết máy tính sẽ khởi động lại từ Hibernate nhanh hơn từ Shut Down, vì vậy nhiều người dùng thường đặt máy ở chế độ Hibernate thay vì Shut Down máy. Tuy nhiên, đôi khi một số chương trình không hoạt động bình thường khi khởi chạy từ chế độ Hibernate, lúc này bạn sẽ cần Shutdown.
Lượng điện năng chính xác được sử dụng bởi Sleep và Hibernate sẽ phụ thuộc vào máy tính, mặc dù chế độ Sleep sử dụng nhiều điện năng hơn so với chế độ Hibernate. Một số người có thể lựa chọn sử dụng Sleep thay vì Hibernate để máy tính của họ khởi động lại nhanh hơn.
Hibernate đặc biệt hữu ích để tiết kiệm pin trên máy tính xách tay khi không cắm sạc. Nếu bạn muốn đưa máy tính xách tay của bạn đi xa và không muốn lãng phí năng lượng pin, bạn sẽ để Hibernate thay vì Sleep.
Và sự lựa chọn của bạn
Khi bạn đã chọn được cho mình các chế độ thường sử dụng, bạn có thể thiết lập các chế độ khi bạn ấn nút nguồn máy tính hoặc khi bạn gập màn hình của laptop lại. Để làm được điều này, bạn ấn phím Windows, gõ vào Power Buttons và ấn Enter. Bạn sẽ thấy một cửa sổ của Control Panel với các tùy chỉnh.