Không quá khi nói rằng “Terminal” là một “sự ám ảnh” đối với nhiều người dùng macOS, những người không có nhiều kiến thức về việc chạy lệnh trên hệ điều hành. Tuy nhiên, Terminal còn có biệt danh là “công cụ của hacker”. Do đó nếu biết cách tận dụng công cụ này, bạn có thể sử dụng máy Mac của mình theo cách đơn giản và chuyên nghiệp hơn nhiều, cũng như khai thác tối đa tiềm năng của hệ điều hành.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng macOS Terminal cho người mới bắt đầu.
Giới thiệu về thiết bị macOS Terminal
Terminal trên Mac là giao diện dòng lệnh cho phép bạn sử dụng các lệnh Unix để hoàn thành một số tác vụ nhanh hơn nhiều so với việc sử dụng giao diện người dùng đồ họa (GUI). Với lệnh Terminal, bạn có thể mở tệp, cải thiện hiệu suất của máy Mac và nhiều hơn thế nữa.
Định nghĩa thực tế khá dài dòng, nhưng bạn có thể hiểu đơn giản rằng Terminal là một công cụ, cây cầu nối có thể giúp bạn “trò chuyện” với máy Mac của mình ở mức độ sâu hơn so với mức tối đa mà bạn đạt được thông qua GUI thông thường. Terminal có thể giữ một vai trò quan trọng đối với nhiều tác vụ từ cơ bản đến nâng cao mà bạn thực hiện trên máy tính của mình.
Bạn sẽ sử dụng Terminal với các “shell” cụ thể. Đây có thể là một trình thông dịch, ngôn ngữ lệnh và ngôn ngữ kịch bản kết hợp thành một. Tuy nhiên bạn cũng không cần phải hiểu quá chi tiết về shell mà Terminal của mình sử dụng. Nếu đang chạy trên macOS Catalina trở lên, bạn sẽ sử dụng Z shell (zsh). Trong khi các hệ thống cũ hơn sẽ sử dụng Bash shell.
Bằng cách sử dụng Terminal, bạn có thể thực hiện hàng loạt tác vụ từ cơ bản đến nâng cao. Chẳng hạn:
- Tạo phân cấp tệp và thư mục một cách nhanh chóng.
- Duyệt web nâng cao.
- Đăng nhập vào trang web từ bên trong Terminal (dành cho các nhà quản trị web).
- Sử dụng trình quản lý gói để cài đặt và cập nhật phần mềm từ Terminal.
- Nhiều cách để lập trình bên trong Terminal, với trình thông dịch Python là một ví dụ.
- Chạy các chương trình trên hệ thống ngay từ bên trong Terminal.
Mở Terminal
Tất nhiên, bước đầu tiên sẽ phải là mở Terminal. Có một số tùy chọn để làm điều đó, nhưng dễ nhất là nhấn Command + Space để mở Spotlight, sau đó tìm kiếm "Terminal". Kết quả đầu tiên chính là thứ bạn cần tìm. Bấm đúp để mở.
Khi cửa sổ Terminal mở ra, bạn có thể thay đổi kích thước bằng cách kéo một trong các góc để mở rộng.
Cách điều hướng trong macOS Terminal
Terminal về cơ bản không khó sử dụng. Thanh tiêu đề sẽ hiển thị cho bạn thông tin chi tiết về người dùng và thư mục hiện tại, trong khi màn hình prompt (màn hình làm việc chính) sẽ là nơi bạn nhập lệnh và đọc kết quả đầu ra.
Bạn có thể mở nhiều tab mới trong MacOS Terminal (như trên trình duyệt web) và chúng đại diện cho các cửa sổ shell riêng biệt.
Các tab cũng có thể được mở rộng thành những cửa sổ mới. Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng nó.
Cách tùy chỉnh macOS Terminal
Ở trạng thái mặc định, Terminal là một công cụ có giao diện đơn sắc, nhạt nhẽo và trông thật nhàm chán. Nếu bạn cảm thấy khó chịu về điều này, có thể truy cập Preferences (sử dụng tổ hợp phím Command + dấu phẩy), bạn sẽ thấy có vô số công cụ giúp tùy chỉnh giao diện MacOS Terminal.
Tại đây, bạn có thể thay đổi loại và kích thước phông chữ, cách phối màu, kiểu con trỏ, cũng như hàng loạt tùy chọn thiết lập giao diện khác.
Các lệnh Shell cơ bản bạn cần biết
Khái niệm cơ bản của việc sử dụng MacOS Terminal là bạn đưa ra các lệnh khác nhau để thực thi các tác vụ cụ thể tương ứng trên hệ thống.
Mỗi lệnh Terminal đều có 3 phần.
- Phần lệnh: Đây là các ký tự thực tế mà bạn sẽ nhập vào cửa sổ Terminal để thực hiện lệnh. Hãy hết sức cẩn thận khi sử dụng các lệnh Terminal, vì một số lệnh có thể xóa tệp hoặc gây ra các thiệt hại khác cho hệ thống, khiến máy tính ngừng hoạt động.
- Đối số: Phần này cho biết lệnh sẽ hoạt động trên tài nguyên nào. Ví dụ, một cp, hoặc lệnh sao chép, có nên sao chép cửa sổ này hay cửa sổ khác?
- Một tùy chọn sửa đổi đầu ra: Đây là một chỉ thị về nơi kết quả của một lệnh cụ thể sẽ xuất hiện.
Ví dụ, nếu muốn di chuyển một tệp, bạn sẽ sử dụng lệnh mv. Đối số cho lệnh đó sẽ là vị trí của tệp bạn muốn di chuyển. Và đầu ra sẽ là vị trí bạn muốn tệp được chuyển đến. Vì vậy, lệnh di chuyển một tệp từ desktop sang tệp Documents của bạn có thể trông giống như sau:
mv ~/Desktop/TerminalTestFile.rtf ~/Documents
Dưới đây là bảng danh sách một số lệnh cơ bản mà bạn cần nắm được trong quá trình sử dụng Terminal.
Lệnh | Công việc |
cd <directory> | Di chuyển đến thư mục hoặc đường dẫn đã đặt tên. |
ls | Hiển thị các thư mục trong thư mục tổng đang làm việc hiện tại, hoặc thư mục bạn đặt tên. |
rm <object> | Xóa một tệp hoặc thư mục đã đặt tên. Nếu bạn sử dụng tùy chọn -r, tất cả các tệp và thư mục trong một thư mục tổng đều sẽ bị xóa. |
mkdir <object> | Tạo một thư mục với tên được chỉ định trong thư mục làm việc hiện tại. |
touch <object> | Tạo một tệp trong thư mục làm việc hiện tại. Đừng quên gắn phần mở rộng vào tệp đã đặt tên của bạn. |
sudo <action> | Nếu bạn muốn chạy một hành động với tư cách là quản trị viên gốc, sudo là lệnh bạn cần. Trên thực tế, đây là một chương trình, không phải lệnh, nhưng vẫn nên được sử dụng một cách thận trọng. |
Các lệnh này nhìn chung sẽ giúp bạn sử dụng hệ thống tệp của mình một cách nhanh chóng, và đồng thời giúp thực hiện một loạt hành động đơn giản trên hệ thống. Ngoài ra còn có nhiều lệnh và các chương trình cụ thể khác cũng sở hữu các lệnh con của riêng chúng. Ví dụ: nếu bạn muốn tìm phiên bản Python đã cài đặt hiện tại của mình, chỉ cần nhập python --version
vào Terminal và nhấn Enter.
Các nguyên tắc khi sử dụng lệnh Terminal
Bây giờ bạn đã hiểu cơ bản về cách viết và sử dụng các lệnh Terminal, có một số quy tắc cần hiểu.
- Khi sử dụng terminal, bạn phải luôn nhập lệnh và sau đó nhấn Enter hoặc Return trên bàn phím.
- Bạn không thể sử dụng chuột để tương tác với cửa sổ Terminal ngoài việc sử dụng ba nút đóng, mở rộng và ẩn ở góc trên bên trái của cửa sổ.
- Để ngắt một lệnh đang chạy, gõ Control + C.
- Để thoát khỏi Terminal mà không cần sử dụng chuột, hãy nhập Command + Q.
Các lệnh tự động thực thi ở vị trí được sử dụng cuối cùng trên máy tính của bạn. Nếu bạn muốn chỉ định một vị trí khác để lệnh thực thi, bạn sẽ cần sử dụng lệnh cd và đường dẫn thư mục để chỉ định vị trí bạn muốn lệnh thực thi.
Nếu bạn chưa từng sử dụng terminal trước đây, bạn có thể bối rối khi thực hiện một lệnh và không có gì xảy ra trong cửa sổ Terminal. Đừng lo lắng, trong một số trường hợp, điều đó rất có thể xảy ra.
Ví dụ, khi bạn gõ cd ~, bạn sẽ được đưa trở lại Thư mục Home. Trong cửa sổ Terminal, con trỏ sẽ chuyển sang dòng tiếp theo mà không có dấu hiệu nào cho thấy có điều gì đã xảy ra. Nhưng hãy yên tâm, bây giờ bạn đã trở lại Thư mục Home của mình rồi.
Sử dụng lệnh Terminal trên Mac
Với những kiến thức cơ bản, bạn có thể bắt đầu sử dụng các lệnh Terminal để di chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn khi bạn đang sử dụng máy tính của mình. Dưới đây là một số lệnh Terminal mà bạn có thể thử, nhưng có hàng tá lệnh Terminal của Mac mà bạn có thể sử dụng để phù hợp với hầu hết mọi nhu cầu của mình.
Hầu hết các lệnh cơ bản của Terminal liên quan đến việc điều hướng các tệp hoặc thư mục trên máy tính của bạn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng lệnh ls để xem danh sách tất cả các tệp trong thư mục hiện tại. Vì vậy, nếu bạn đang ở trong Documents và gõ ls, bạn sẽ thấy danh sách tất cả các file hoặc folder trong Documents.
Bạn có thể sửa đổi (hoặc thay đổi đầu ra) của lệnh ls bằng cách thêm toán tử. Ví dụ, ls -C sắp xếp các tệp trong danh sách được yêu cầu theo kích thước.
Dưới đây là một số lệnh cơ bản mà bạn có thể tìm hiểu:
- open <directory path>: Mở tệp bạn đã chỉ định bằng đường dẫn thư mục.
- rm: Xóa file
- cp: Copy
- mkdir: Tạo thư mục lớn
- ditto <original folder> <new folder>: Tạo bản sao của file trong các thư mục.
- caffeinate: Giữ cho máy tính của không chuyển sang chế độ Sleep khi Terminal vẫn đang mở
- clear: Xóa màn hình Terminal
- pwd: Trả đường dẫn về đến thư mục chính
- ..: Đưa bạn đến thư mục gốc
- man <command>: Đưa bạn đến trang hướng dẫn sử dụng lệnh đó để bạn có thể đọc về lệnh, chức năng của lệnh và cách sử dụng lệnh
- say <type what you want your computer to say>: Mac sẽ nói bất cứ điều gì bạn muốn
- history: Xem lịch sử lệnh Terminal
- history -c: Xóa lịch sử lệnh Terminal
Trên đây là những hướng dẫn cơ bản về cách làm quen và sử dụng MacOS Terminal. Chúc bạn có được trải nghiệm tối với công cụ tuyệt vời này.