24 câu hỏi phỏng vấn PHP trình độ chuyên gia và câu trả lời

Như các bạn đã biết, PHP là ngôn ngữ phía máy chủ được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều năm qua. Nó là một ngôn ngữ lập trình hỗ trợ gần 80% trong số 10 trang web hàng đầu thế giới bao gồm Facebook, WordPress, Wikipedia, Etsy, Pinterest...

Mặc dù có lịch sử lâu đời nhưng nhu cầu tuyển dụng nhà phát triển PHP vẫn không hề giảm. Thế nhưng để được nhận việc với tư cách nhà phát triển PHP thì trước tiên bạn cần phải vượt qua vòng phỏng vấn.

Trong bài viết này, Quản Trị Mạng sẽ tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn PHP trình độ chuyên gia (Advanced) và hy vọng rằng nó sẽ có ích đối với bạn.

Xem thêm:

Câu1: Nêu công dụng của hàm "imagetypes()"?

Trả lời: Hàm imagetypes() là một hàm PHP sẵn có, được sử dụng để cung cấp các loại hình ảnh được hỗ trợ bởi phiên bản hiện tại của thư viện PHP cài đặt sẵn. 42.

Câu 2: Để có thể sử dụng chức năng hình ảnh thì cần những gì?

Trả lời: Thư viện GD, là thư viện được cài đặt sẵn trong PHP, là thứ cần phải có để thực thi các chức năng hình ảnh.

Câu 3. Làm thế nào để bạn xử lý các lỗi trong quá trình thực thi với các hàm include() và require()?

Trả lời: Nếu hàm require() không truy cập được vào tệp, thì nó sẽ kết thúc bằng lỗi "fatal". Tuy nhiên, trong trường hợp của hàm include(), nó sẽ đưa ra cảnh báo và tập lệnh PHP tiếp tục chạy.

Câu 4: Sự khác biệt chính giữa require() và require_once() là gì?

Trả lời: require() và require_once() về cơ bản thực hiện cùng một nhiệm vụ. Sự khác biệt là require_once() kiểm tra xem tập lệnh PHP đã được đưa vào hay chưa trước khi thực thi nó.

Câu 5: Sự khác biệt chính giữa include_once() và include() là gì?

Trả lời: Giống như câu số 4.

24 câu hỏi phỏng vấn PHP trình độ chuyên gia và câu trả lời

Câu 6: Làm cách nào để hiển thị văn bản bằng tập lệnh PHP?

Trả lời: Có hai cách để làm điều này:

<!--?php echo "Cách 1"; print "Cách 2"; ?-->

Câu 7: Làm cách nào để sử dụng PHP để hiển thị thông tin của một biến mà con người có thể đọc được?

Trả lời: Để có kết quả này, chúng ta cần sử dụng print_r().

Câu 8: Làm cách nào để đặt thời gian thực thi vô hạn cho tập lệnh PHP?

Trả lời: Chúng ta thêm một set_time_limit(0) vào đầu tập lệnh để làm cho thời gian thực thi trở nên vô hạn. Điều này giúp ngăn chặn lỗi PHP "maximum execution time exceeded (vượt quá thời gian thực thi tối đa)". Chúng tôi cũng có thể chỉ định điều này trong tệp php.ini.

Câu 9: Giải thích lỗi PHP "Parse error in PHP -expected T_variable at line x".

Trả lời: Đây là một lỗi cú pháp trong PHP cho chúng ta biết rằng một lỗi ở dòng x sẽ dừng phân tích cú pháp và thực thi chương trình.

Câu 10: Làm cách nào để xuất dữ liệu ra file Excel?

Trả lời: Thông thường, dữ liệu thu được ở định dạng được Excel hỗ trợ. Chẳng hạn, chúng ta có thể viết tệp .csv, chọn dấu phân cách giữa các trường (ví dụ: dấu phẩy), rồi tiếp tục mở tệp bằng Excel.

Câu 11: Làm cách nào để thực thi tập lệnh PHP từ dòng lệnh?

Trả lời: Để thực thi tập lệnh PHP, chúng ta có thể sử dụng Giao diện dòng lệnh PHP (CLI) và chỉ định tên tệp của tập lệnh theo cách này:

PHP script.php

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa asp net và PHP là gì?

Trả lời: ASP.NET, một công nghệ của Microsoft, là một khung ứng dụng web được xây dựng trên .NET framework. Nó là một ngôn ngữ kịch bản mã nguồn mở phía máy chủ được sử dụng để tạo các trang web động. Không giống như PHP, ASP.NET không phải là ngôn ngữ kịch bản nhưng cho phép các nhà phát triển viết code bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.

Câu 13: Việc sử dụng phiên và cookie trong PHP là gì?

Trả lời: Phiên và cookie rất cần thiết trong PHP, vì chúng cung cấp cách để máy chủ lưu trữ thông tin về tương tác của người dùng với trang web. Phiên được sử dụng để lưu trữ thông tin về phiên của người dùng, chẳng hạn như trạng thái đăng nhập và các thông tin khác mà trang web cần biết. Cookie lưu trữ thông tin mà máy chủ có thể sử dụng để xác định người dùng, chẳng hạn như tên người dùng hoặc mật khẩu.

Câu 14: Nạp chồng và ghi đè trong PHP là gì?

Trả lời: PHP là một ngôn ngữ kịch bản mạnh mẽ được sử dụng để tạo các trang web và ứng dụng web. Nó có nhiều tính năng, một trong số đó là nạp chồng và ghi đè. Nạp chồng là khả năng xác định nhiều phương thức có cùng tên nhưng với các tham số khác nhau. Ghi đè là khả năng xác định lại một cách kế thừa.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt giữa $message và $$message trong PHP?

Trả lời: Sự khác biệt giữa $message và $$message trong PHP là biến đầu tiên là một biến có giá trị cố định. Ngược lại, biến thứ hai là một biến được lưu trữ trong một biến khác. Ví dụ: nếu $message được đặt thành "Hello World", thì $$message sẽ được đặt thành "Hello World".

Câu 16: Phương thức GET và POST trong PHP là gì?

Trả lời: GET và POST là hai trong số các phương thức cơ bản nhất được sử dụng trong giao tiếp web giữa máy chủ và máy khách. GET là loại yêu cầu yêu cầu máy chủ gửi lại tài nguyên, trong khi POST là loại yêu cầu gửi dữ liệu đến máy chủ.

Câu 17: Sự khác biệt giữa phương thức GET và POST là gì?

Trả lời: Các phương thức GET và POST là hai cách riêng biệt để gửi thông tin đến máy chủ. Phương thức GET được sử dụng khi yêu cầu dữ liệu, trong khi phương thức POST được sử dụng để gửi dữ liệu, chẳng hạn như thông tin biểu mẫu.

Câu 18: Việc sử dụng callback trong PHP là gì?

Trả lời: Gọi lại là một hàm PHP được sử dụng để thực thi các phần khác và nó thường được sử dụng để thêm chức năng tùy chỉnh vào code hoặc để cung cấp một cách thay thế để thực thi code.

Câu 19: Hàm lambda trong PHP là gì?

Trả lời: Các hàm lambda trong PHP là các hàm đặc biệt có thể thực hiện các tác vụ cụ thể. Các chức năng này là ẩn danh, có nghĩa là chúng được khai báo và sử dụng mà không có tên.

Câu 20: Phương thức/Hàm Magic trong PHP là gì?

Trả lời: PHP Magic Methods là các chức năng mạnh mẽ thực hiện các tác vụ cụ thể trong một chương trình. Các hàm này là duy nhất vì chúng là một phần của ngôn ngữ cốt lõi và có thể được sử dụng để tạo các chức năng tùy chỉnh cho phép thực hiện các hoạt động phức tạp.

Câu 21: Bạn có thể mã hóa mật khẩu bằng PHP như thế nào?

Trả lời: Mã hóa mật khẩu bằng PHP là một quá trình đơn giản. Cách an toàn nhất để làm điều này là sử dụng password_hash(), tạo hạt ngẫu nhiên và tạo mã băm một chiều an toàn cho mật khẩu. Khi xác minh mật khẩu của người dùng, điều cần thiết là sử dụng hàm password_verify().

Câu 22: Làm cách nào để kết nối với một URL trong PHP?

Trả lời: Để có phần giới thiệu cơ bản về kết nối với một URL trong PHP, bước đầu tiên là tạo kết nối thông qua hàm fsockopen(). Chức năng này thiết lập kết nối internet đến một địa chỉ đã chỉ định, lấy địa chỉ và cổng làm tham số.

Câu 23: Type hinting trong PHP là gì?

Trả lời: Type hinting là một tính năng trong PHP cho phép các nhà phát triển chỉ định kiểu dữ liệu dự kiến của một biến hoặc tham số hàm. Điều này giúp đảm bảo rằng code hoạt động như mong đợi khi dữ liệu thuộc loại không mong muốn được truyền vào.

Câu 24: Sự khác biệt giữa ngoại lệ runtime và ngoại lệ thời gian biên dịch là gì?

Trả lời: Các ngoại lệ runtime xảy ra trong quá trình thực thi code và do các sự kiện không mong muốn gây ra, chẳng hạn như cố gắng truy cập vào một chỉ mục mảng không tồn tại. Mặt khác, các ngoại lệ thời gian biên dịch xảy ra trước khi thực thi code và thường do code không biên dịch chính xác, chẳng hạn như lỗi cú pháp hoặc cố gắng sử dụng một biến không được khai báo.

Quản Trị Mạng hy vọng rằng bài viết này có ích đối với bạn.

Thứ Ba, 03/01/2023 20:33
33 👨 215
0 Bình luận
Sắp xếp theo