Đấu Trường Chân Lý Mùa 16: Truyền Thuyết & Huyền Thoại mở ra một kỷ nguyên mới với 40 tướng "Ẩn Kích Hoạt" (Unlockables), thay đổi lớn về kinh nghiệm và cơ chế sát thương, hứa hẹn một meta đa dạng và giàu tính chiến thuật hơn. Các hệ thống cốt lõi như Vòng Đi Chợ, Lõi Công Nghệ và Trang bị đều được điều chỉnh để cân bằng lại sức mạnh trong bộ tướng mở rộng này.
Tổng hợp sự kiện
| Mục | Chi Tiết |
| Phim Giới Thiệu (Cinematic) | Truyền Thuyết & Huyền Thoại: Khám phá điều gì xảy ra khi các Linh Thú tình cờ tìm thấy Thư Viện Vĩ Đại (Grand Library). |
| Thông Tin Phát Triển (Dev Drop) | Xem lại tiết lộ về Dortmog (nếu có) và cái nhìn tổng quan về lối chơi. |
| Vật Phẩm & Vé (Cosmetics & Pass) | Chi tiết về các vật phẩm ra mắt và Vé Truyền Thuyết & Huyền Thoại Phần 1 (Pass Part 1). Vé+ có giá 1295 RP, có thể nâng cấp sau khi chơi bản miễn phí. |
| Hệ Thống Lorefinder | Kiếm phần thưởng khi Mở Khóa tướng, nhận phần thưởng đặc biệt nếu vào top 4 với mỗi lần Mở Khóa. |
| Phần Thưởng Xếp Hạng | Chi tiết phần thưởng từ mùa giải trước có thể xem trong bài viết Vật Phẩm. |

Xếp hạng mùa giải mới
Khi Truyền Thuyết & Huyền Thoại chính thức ra mắt, bạn có thể bắt đầu leo hạng.
- Thứ hạng Khởi đầu: Tùy thuộc vào rank mùa trước, bạn sẽ bắt đầu ở bất kỳ đâu từ Sắt II đến Bạc IV (áp dụng cho cả Đấu Thường và Xếp Hạng Đôi).
- Trận Xếp Hạng Phân Hạng: Bạn có 5 trận phân hạng sau khi reset, không bị mất LP khi đứng cuối 4 trong 5 trận đầu tiên. Đồng thời được cộng thêm LP khi đứng Top 4.
- Lưu ý: Có độ trễ 24 giờ giữa phiên bản Mobile và PC. Người chơi Mobile chưa nhận được bản vá sẽ không thể leo hạng trên set cũ trong thời gian này.

Phần Thưởng cho phiên bản mobile
Người chơi bật thông báo trên TFT Mobile sẽ nhận được phần thưởng qua mỗi Set:
- Set 1: 50 Token Kho Báu (Treasure Tokens)
- Set 2: 250 Token Kho Báu
- Set 3: 50 Token Kho Báu
- Set 4: 250 Token Kho Báu
- Set 5: Biểu Cảm (Emote)

Thay đổi về cơ chế hệ thống
1. Cơ chế Set Mới: Tướng Ẩn Kích Hoạt
Thêm 40 tướng mới vào Hồ Tướng (Draft Pool) khi bạn Mở Khóa chúng.
| Cơ Chế | Chi Tiết |
| Kích Hoạt | Tướng Ẩn Kích Hoạt sẽ có biểu tượng khóa (lock icon) ở góc trên bên phải trong Team Planner và sẽ xuất hiện ở ô ngoài cùng bên phải của Cửa hàng sau lần cuộn tiếp theo. |
| Số Lượng Tướng | Tướng Ẩn Kích Hoạt có số lượng bản sao (copies) tương đương với các tướng cùng bậc, chia sẻ chung một Hồ Tướng đã Mở Khóa. |
| Tần Suất Xuất Hiện | Nếu bạn Mở Khóa một tướng nhưng không mua và không đặt lên sân/hàng chờ, tần suất xuất hiện của tướng đó sẽ giảm dần xuống tối thiểu 20% so với tỷ lệ bình thường (để giữ cửa hàng tập trung vào tướng bạn cần). |
| Tướng 4 và 5 Vàng | Nếu chỉ có một số ít người chơi Mở Khóa tướng 4 hoặc 5 Vàng, tỷ lệ cuộn ra chúng sẽ kém hơn đáng kể khi bạn đã có 3 bản sao. Mục tiêu: Giúp việc 3-sao các tướng này tương đương với tướng tiêu chuẩn (tránh bị tranh giành dễ dàng). Lưu ý: Khi có 4 người chơi Mở Khóa tướng đó, tỷ lệ trở lại bình thường. |
| Quy Tắc Chung | Sự Mở Khóa không giữ nguyên giữa các ván đấu. |
2. Sát thương người chơi
Điều chỉnh sát thương cơ bản để Tộc-Hệ Tốc Độ (Tempo Play) và Reroll vẫn khả thi, đồng thời làm chậm nhẹ giai đoạn giữa game.
- Sát thương Cơ bản (Cố định) Giai đoạn 3: 5 tăng lên 6
- Sát thương Cơ bản (Cố định) Giai đoạn 4: 8 tăng lên 7
3. Kinh nghiệm để lên level
Lên cấp 8 khó hơn, nhưng lên cấp 9 và 10 dễ hơn, làm cho việc tìm kiếm tướng 4-cost ở cấp 8 nhất quán hơn và cấp 9/10 là phần thưởng cho những đội hình mạnh.
- XP lên Cấp 8: 48 tăng lên 60
- XP lên Cấp 9: 76 về 68
- XP lên Cấp 10: 84 về 68
4. Tỉ lệ shop
Tăng nhẹ tỷ lệ cuộn ra tướng 4 và 5 vàng ở cấp 8 và 9.
| Cấp Độ | Tỷ lệ Cũ (1/2/3/4/5 Vàng) | Tỷ lệ Mới (1/2/3/4/5 Vàng) |
| Cấp 8 | 17% / 24% / 32% / 24% / 3% | 15% / 20% / 32% / 30% / 3% |
| Cấp 9 | 12% / 18% / 25% / 33% / 12% | 10% / 17% / 25% / 33% / 15% |
5. Vòng Đi Chợ (Carousel)
Tăng tỷ lệ xuất hiện Xẻng Vàng (Spatula) và Chảo Vàng (Pan) để hỗ trợ chiến lược Tộc Kim Cương (Prismatic Traits) cần 2 Ấn (Emblems) để đạt cấp 10.
- Tỷ lệ xuất hiện 1x Xẻng/Chảo ở Vòng 2 & 4: 11% >>> 15%
- Tỷ lệ xuất hiện 3x Xẻng/Chảo ở Vòng 2 & 4: 1% >>> 3%
- Tỷ lệ xuất hiện 1x Xẻng/Chảo ở Vòng 3: 12% >>> 15%
6. Vai Trò (Roles)
Thêm trở lại vai trò Sát Thủ (Assassin) với cơ chế mới:
Sát Thủ nhận giảm 15% sát thương từ mọi kẻ địch, ngoại trừ mục tiêu hiện tại của họ.
7. Di Chuyển Của Tướng
Tướng sẽ bắt đầu di chuyển đến các ô mới nhanh hơn một chút. Điều này giải quyết các vấn đề giật lag khi tướng di chuyển nhiều ô để tấn công mục tiêu tiếp theo, đặc biệt ở tốc độ di chuyển cao.
8. Gặp Gỡ Khởi Đầu

Các Gặp Gỡ Khởi Đầu mới, với tác động tổng thể thấp hơn so với các set trước.
Thay đổi lớn: Thay thế Wandering Trainer (cho Golem với 3 Ấn) bằng Ryze's Emblem Ensemble (cho 3 Ấn ngẫu nhiên). Mục tiêu là tránh đạt Tộc Kim Cương quá sớm, vẫn yêu cầu người chơi phải lên cấp 10 để kích hoạt sức mạnh tối đa.
| Khởi Đầu | Tỷ Lệ | Mô Tả |
| Golden Gala | 6.2% | Twisted Fate cho tất cả Lõi Công Nghệ (LCN) Bậc Vàng. |
| Prismatic Party | 4.1% | Seraphine biến tất cả LCN thành Bậc Kim Cương. |
| Prismatic Finale | 4.1% | Zilean biến LCN cuối cùng thành Bậc Kim Cương. |
| Prismatic Opener | 4.1% | Galio biến LCN đầu tiên thành Bậc Kim Cương. |
| Emblem Ensemble | 4.1% | Ryze cho 3 Ấn ngẫu nhiên. |
| Howling Abyss | 7.2% | Nhận 5 tướng 1 vàng ngẫu nhiên để chiến đấu trên Howling Abyss. |
| Silver Scrapes | 7.2% | Hai người chơi cuối cùng nhận 70 vàng cho trận chiến cuối cùng. |
| No Encounter | 5.2% | Không có Gặp Gỡ Khởi Đầu. |
| Và nhiều loại khác | (Bao gồm các loại cho Vàng, Tướng 2/3 Vàng, Lõi nâng cấp, Đe Thành Phần,...) |
Điều chỉnh lõi công nghệ

Lõi bị xóa
Các Lõi Công Nghệ sau đây đã bị loại bỏ khỏi Thư Viện Vĩ Đại của Set mới:
- All That Shimmers (Ánh Sáng Lấp Lánh)
- Another One and Another One+ (Thêm Một Lần Nữa)
- At What Cost (Phải Trả Giá)
- Backup Dancers (Vũ Công Dự Phòng)
- Blazing Soul (Linh Hồn Rực Lửa)
- Big Friend II (Bạn Lớn II) (Big Friend I vẫn tồn tại)
- Blood Rage (Cơn Thịnh Nộ Máu)
- Caretaker's Chosen (Lựa Chọn Của Người Giám Hộ)
- Climb the Ladder I/II (Leo Hạng I/II)
- Cloning Facility (Cơ Sở Nhân Bản)
- Crownguarded (Vương Miện Bảo Vệ)
- Cybernetic Uplink I/II (Liên Kết Cơ Khí I/II)
- Diversified Portfolio I/II (Danh Mục Đa Dạng I/II)
- Evil Beyond Measure (Ác Độc Vô Hạn)
- Final Ascension (Thăng Hoa Cuối Cùng)
- Gold For Dummies (Vàng Cho Kẻ Ngốc)
- Golden Quest (Nhiệm Vụ Vàng)
- Greater Moonlight (Ánh Trăng Vĩ Đại)
- Howling Gale (Gió Hú)
- Investment Strategy I/II (Chiến Lược Đầu Tư I/II)
- Item Collector (Kẻ Thu Thập Trang Bị)
- Kraken's Fury (Nộ Lực Kraken)
- Max Cap (Giới Hạn Tối Đa)
- Moonlight (Ánh Trăng)
- Piercing Sight (Tầm Nhìn Xuyên Thấu)
- Pocket Recombobulator (Thiết Bị Tái Tổ Hợp Túi)
- Psychic Forge (Lò Rèn Tâm Linh)
- Raining Gold+ (Mưa Vàng+) (Raining Gold vẫn tồn tại)
- Reroll Transfer (Cuộn Lại Chuyển Đổi)
- Scapegoat (Vật Tế Thần)
- Silver Destiny++ (Định Mệnh Bạc++)
- Scoreboard Scrapper (Kẻ Lục Lọi Bảng Điểm)
- Tesla Coil (Cuộn Dây Tesla)
- Tomb Raider I/II (Kẻ Cướp Lăng Mộ I/II)
- Vampiric Vitality (Sức Sống Hút Máu)
- Water Lotus I/II (Sen Nước I/II)
- Young and Wild and Free (Trẻ Trung, Hoang Dã và Tự Do)

Lõi quay trở lại
Các Lõi Công Nghệ yêu thích đã trở lại cùng với những điều chỉnh lớn để phù hợp với thay đổi XP và các tướng bị ẩn.
Các Lõi Công Nghệ được tìm thấy cùng với di vật Ixtali và tàn tích Shuriman:
| Lõi Công Nghệ | Thay Đổi/Điều Chỉnh Chi Tiết |
| Band of Thieves II | Giờ có các phiên bản + và ++ chỉ có sẵn ở các vòng cụ thể. Band of Thieves (Thường) giờ cho thêm 1 Găng Đạo Tặc (Thief's Gloves) sau một thời gian trì hoãn. |
| Band of Thieves II (2-1) | Cho thêm Găng Đạo Tặc sau 8 giao tranh (Giai đoạn 3-5). |
| Band of Thieves II+ (3-2) | Cho thêm Găng Đạo Tặc sau 6 giao tranh (Giai đoạn 4-3). |
| Band of Thieves II++ (4-2) | Cho thêm Găng Đạo Tặc sau 3 giao tranh (Giai đoạn 4-6). |
| Binary Airdrop | Bỏ giới hạn đơn vị. Vật phẩm tạm thời giờ hoàn toàn ngẫu nhiên (thay vì được điều chỉnh theo vai trò của tướng). Tặng thêm 2 Thành Phần Trang Bị ngay lập tức. |
| Celestial Blessing I/II/III | Hút Máu Toàn Phần (Omnivamp): 10/15/25% đổi thành 12/18/25%. Lá chắn: 200/300/400 đổi thành 200/400/1000 (Tăng mạnh ở bậc III). |
| Clockwork Accelerator | Không còn có sẵn ở 2-1. |
| Crash Test Dummies | (Không thay đổi) |
| Cursed Crown | Tặng thêm 4% Độ Bền (Durability) cho đội hình của bạn. |
| Jeweled Lotus I/II | Không còn có sẵn ở 2-1. Jeweled Lotus I: Tỷ lệ Chí Mạng (Crit Chance): 15% đổi thành 20%. Jeweled Lotus II: Tặng thêm 10% Sát thương Chí Mạng. |
| Makeshift Armor I/II | (Không thay đổi) |
| NO SCOUT NO PIVOT | [LÀM LẠI] Chỉ số thưởng giờ là Hào Quang toàn đội tăng dần theo mỗi giao tranh (thay vì gắn liền với từng tướng). Áp dụng cho cả Bù Nhìn (Training Dummies) và tướng triệu hồi. Máu mỗi vòng: 14 Máu cố định đổi thành 1% Máu. |
| On a Roll | (Không thay đổi) |
| Titanic Titan | (Không thay đổi) |
Lõi Bạc (Silver)
- Best Friends I (Bạn Thân I): Không xuất hiện ở 2-1. Tốc Độ Đánh (AS) & Giáp: 12 >>> 10.
- Chaotic Evolution (Tiến Hóa Hỗn Loạn): Máu (HP): 100 >>> 80. Sát Thương Vật Lý/Sát Thương Phép/Tốc Độ Đánh (AD/AP/AS): 10% >>> 8%.
- Dummify (Bù Nhìn): Máu mỗi Giai đoạn: 1000 >>> 1200.
- Eye for an Eye+ (Mắt Đổi Mắt+): Số lần tử vong cần: 16 >>> 18.
- Glass Cannon I (Pháo Thủy Tinh I): Máu Khởi đầu: 90% >>> 75%. Sát thương Khuếch đại (Damage Amp): 13% >>> 17%.
- Iron Assets (Tài Sản Sắt): Vàng: 4 >>> 3.
- Keepers I (Người Giữ Thành I): Sức mạnh Lá chắn: 145 >>> 130.
- Kingslayer (Kẻ Giết Vua): Giờ cho 1 vàng mỗi giao tranh với người chơi, bất kể kết quả.
- Lategame Specialist (Chuyên Gia Cuối Game): Vàng: 33 >>> 36.
- Latent Forge (Lò Rèn Tiềm Ẩn): Số vòng chờ: 8 >>> 10.
- Placebo+: Vàng: 15 >>> 14.
- Preparation I (Chuẩn Bị I): Không xuất hiện ở 3-2.
- Reroll Transfer (Cuộn Lại Chuyển Đổi): Vàng: 3 >>> 1.
- Rolling for Days I (Cuộn Cửa Hàng I): Số lần Cuộn: 11 >>> 10.
- Second Wind I (Gió Thứ Hai I): Không xuất hiện ở 2-1.
- Silver Destiny (Định Mệnh Bạc): Vàng: 3 >>> 2.
- Survivor (Người Sống Sót): Giờ cho 3 vàng ngay lập tức. Vàng: 92 >>> 100.
Lõi Vàng (Gold)
- Aura Farming (Nông Dân Hào Quang): Vòng Mở Khóa: 4-3 >>> 4-5.
- Best Friends II (Bạn Thân II): Không xuất hiện ở 2-1. Giáp: 20 >>> 18.
- Big Friend II (Bạn Lớn II): Giảm Sát Thương: 10% >>> 13%.
- Bronze For Life I (Sắt Son Cùng Sức Mạnh I): Sát thương Khuếch đại mỗi Tộc/Hệ: 3% >>> 2.5%.
- Cry Me a River (Khóc Ra Sông): Thời gian trì hoãn: 15 >>> 10 giây.
- Epoch (Kỷ Nguyên): Số lần cuộn lại mỗi giai đoạn: 2 >>> 3.
- Exclusive Customization (Tùy Biến Độc Quyền): Vàng: 5 >>> 10.
Explosive Growth (Tăng Trưởng Bùng Nổ/Tăng Trưởng Bùng Nổ+): Giờ cho XP ngay khi nhận Lõi. Giảm số vòng nhận XP từ 4 >>> 3. Tổng XP giảm nhẹ.
Thường: 8 >>> 7 XP (tổng: 32 >>> 28).
Plus: 11 >>> 10 XP (tổng: 44 >>> 40).
- Glass Cannon II (Pháo Thủy Tinh II): Máu Khởi đầu: 90% >>> 75%. Sát thương Khuếch đại: 20% >>> 30%.
- Gold Destiny (Định Mệnh Vàng): Vàng: 4 >>> 3.
- Hard Bargain (Mặc Cả Khó Khăn): Máu (HP): 4 >>> 6. Vàng: 9 >>> 10.
- Healing Orbs II (Quả Cầu Hồi Máu II): Hồi Máu: 400 >>> 440. Không xuất hiện ở 2-1.
- Hefty Rolls (Cuộn Khỏe Khoắn): Máu mỗi lần cuộn: 7 >>> 8.
- Heroic Grab Bag++ (Túi Đồ Anh Hùng++): Vàng: 13 >>> 10.
- High Voltage (Điện Áp Cao): Tăng %: 15% >>> 20%.
- Hustler (Kẻ Lừa Đảo): Vàng tặng ngay: 3 >>> 5. Giờ cho thêm 2 XP mỗi vòng.
- Keepers II (Người Giữ Thành II): Giá trị Lá chắn: 230 >>> 210.
- Know Your Enemy (Biết Kẻ Thù): Giờ cho phép bạn nhìn thấy chính xác người chơi sẽ giao tranh ở vòng tiếp theo.
- Last Second Save (Cứu Cánh Cuối Cùng): Không xuất hiện ở 2-1. Hồi Máu: 22% >>> 20%.
- Lucky Gloves+ (Găng Tay May Mắn+): Tặng thêm 1 Găng Đấu Tập sau 2 giao tranh.
- Mess Hall (Nhà Ăn): Bậc Kim Cương >>> Bậc Vàng. Giờ gây Sát thương Phép cố định, tỷ lệ với AD và AP. Giờ bắn 2 vật thể thay vì 1.
- Quiet Quitting (Bỏ Việc Thầm Lặng): Vàng: 16 >>> 24.
- Pandora's Bench (Hàng Chờ Pandora): Bậc Bạc >>> Bậc Vàng. Không xuất hiện ở 4-2. Giờ tặng thêm 1 Máy Nhân Bản Tướng Nhỏ (Lesser Champion Duplicator). Vàng: 5 >>> 4.
- Pilfer (Cướp Bóc): Thêm hiệu ứng mới: Lần đầu tiên kiếm được 30 vàng giá trị tướng qua Pilfer, nhận được 1 Găng Đạo Tặc (Thief's Gloves).
- Plot Armor (Giáp Cốt Truyện): Giáp/Kháng Phép Khởi đầu: 10 >>> 8.
- Preparation II (Chuẩn Bị II): Không xuất hiện ở 3-2. Máu mỗi cộng dồn: 45 >>> 50.
- Time Skip (Nhảy Thời Gian): XP: 28 >>> 32.
Lõi Kim Cương (Prismatic)
- At What Cost (Phải Trả Giá): XP: 4 >>> 12.
- Các lõi Overflow (Belt, Sword, Wand): Giảm số lượng thành phần từ 5 >>> 4. Tăng HP cộng thêm (Belt) và Tốc Độ Đánh (Sword, Wand) để bù đắp.
- Bronze For Life II (Sắt Son Cùng Sức Mạnh II): Sát thương Khuếch đại mỗi Tộc/Hệ: 3% >>> 2.5%. Độ Bền (Durability) mỗi Tộc/Hệ: 1.5% >>> 2%.
- Buried Treasures (Kho Báu Chôn Giấu): Giờ chỉ có sẵn ở vòng 2-1.
- Call to Chaos (Lời Kêu Gọi Hỗn Loạn): Thay đổi lớn về Phần thưởng Mới và Phần thưởng Bị Xóa (đã liệt kê chi tiết), điều chỉnh chỉ số và trang bị của Golem.
- Deadlier Blades/Caps (Lưỡi Dao/Mũ Tử Thần): Bậc Vàng >>> Bậc Kim Cương. Tăng mạnh hiệu ứng cộng dồn (từ 1% >>> 2% sau 4/5 >>> 3 lần hạ gục).
- Giant and Mighty (Khổng Lồ và Vĩ Đại): Không xuất hiện ở 2-1. Giảm Máu cố định: 300 >>> 200. Tăng % Máu: 4% >>> 10%.
- Going Long (Chơi Lâu Dài): Vàng: 15 >>> 12. XP mỗi vòng: 4 >>> 5.
- Hold the Line (Giữ Vững Vị Trí): Giờ có sẵn ở 3-2. Hiệu ứng áp dụng cho 2 hàng sau (thay vì 1 hàng sau) và bao gồm cả tướng được triệu hồi (Training Dummies).
- Prismatic Destiny (Định Mệnh Kim Cương): Vàng: 5 >>> 4. Định Mệnh Kim Cương+ có sẵn ở 3-2, cho 10 vàng.
- Quality Over Quantity (Chất Lượng Hơn Số Lượng): % Máu Thưởng: 4% >>> 7%.
- Tiniest Titan (Người Khổng Lồ Nhỏ Bé): Vàng mỗi vòng: 1 >>> 2.
- Tiny but Deadly (Nhỏ Nhưng Nguy Hiểm): Không xuất hiện ở 2-1.
Tôi đã thực hiện các yêu cầu dịch thuật và thay thế biểu tượng $\Rightarrow$ bằng >>> cho phần nội dung bạn cung cấp, sử dụng ngôn ngữ chuẩn của DTCL.
Điều chỉnh các món hàng

Với mỗi Set mới là một sự kiện lớn, Riot dĩ nhiên sẽ dành thời gian để đảm bảo các Trang bị không trở nên quá mạnh mẽ hay quá yếu đến mức trở thành "phế vật".
1. Trang Bị Cơ Bản (Core Items)
| Trang Bị (Tiếng Việt) | Chỉ Số Cũ | Chỉ Số Mới | Thay Đổi Chính |
| Mũ Thích Nghi (Adaptive Helm) | Hồi Năng Lượng: 2 >>> 3 | Tăng Hồi Năng Lượng. | |
| Mũ Thích Nghi (Adaptive Helm) | Giáp/Kháng Phép (Tank & Đấu Sĩ): 35 >>> 45 | Tăng Giáp/Kháng Phép cho tướng tuyến trước. | |
| Huyết Kiếm (Bloodthirster) | Sát Thương Vật Lý/Sát Thương Phép (AD/AP): 20% >>> 15% | Giảm Sát thương Vật lý/Phép thuật cộng thêm. | |
| Giáp Gai (Bramble Vest) | % Máu (HP %): 7% >>> 9% | Tăng % Máu. | |
| Giáp Gai (Bramble Vest) | Giảm Sát thương Đòn đánh thường: 8% >>> 5% | Giảm khả năng kháng sát thương đòn đánh thường. | |
| Áo Choàng Bóng Tối (Evenshroud) | Máu (HP): 150 >>> 250 | Tăng Máu cơ bản. | |
| Lưỡi Hái Ban Đêm (Edge of Night) | Kích hoạt không còn xóa bỏ các hiệu ứng Sát thương Theo Thời gian. | ||
| Diệt Khổng Lồ (Giant Slayer) | AD/AP: 20 >>> 15 | Giảm AD/AP cơ bản. | |
| Nộ Lực Kraken (Kraken's Fury) | Tốc Độ Đánh Thưởng (Bonus AS): 40% >>> 30% | Giảm Tốc Độ Đánh cộng thêm. | |
| Nộ Lực Kraken (Kraken's Fury) | AD mỗi Đòn đánh: 4% >>> 3.5% | Giảm AD cộng dồn. | |
| Thương Shojin (Spear of Shojin) | Sát Thương Phép (AP): 10% >>> 15% | Tăng AP. | |
| Giáp Sterak (Sterak's Gage) | Thời gian Lá chắn: 5 giây >>> 4 giây | Giảm thời gian tồn tại của Lá chắn. | |
| Giáp Máu Warmog (Warmog's Armor) | Máu (HP): 600 >>> 500 | Giảm Máu cơ bản. | |
| Giáp Máu Warmog (Warmog's Armor) | Tăng Máu Tối đa (Max HP): 12% >>> 15% | Tăng % Máu tối đa. |
2. Trang bị Ánh Sáng

Tất cả Trang Bị Ánh Sáng giờ có chỉ số GẤP ĐÔI phiên bản cơ bản (trừ các trường hợp đặc biệt không thể nhân đôi hiệu ứng cốt lõi).
| Trang Bị | Thay đổi | Ghi chú chỉ số |
| Mũ Thích Nghi Ánh Sáng | Hồi Năng Lượng: 4 >>> 6 | Tăng Hồi Năng Lượng. |
| Mũ Thích Nghi Ánh Sáng | AD/AP (Xạ thủ & Pháp sư): 60% >>> 30% | Giảm mạnh AD/AP cho tướng tuyến sau. |
| Gậy Thiên Thần Ánh Sáng (Archangel's Staff) | AP Cơ bản: 55% >>> 60% | Tăng AP cơ bản. |
| Gậy Thiên Thần Ánh Sáng | Cộng dồn AP: 35 AP mỗi 4 giây >>> 40 AP mỗi 5 giây | Tăng AP cộng dồn, nhưng tốc độ cộng dồn chậm hơn. |
| Huyết Kiếm Ánh Sáng | AD/AP: 45% >>> 30%. Kháng Phép (MR): 20 >>> 40. Lá chắn: 40% >>> 50%. | |
| Giáp Gai Ánh Sáng | Giáp: 100 >>> 130. Máu Tối đa: 15% >>> 18%. Giảm Sát thương Đòn đánh: 25% >>> 10%. Sát thương kích hoạt: 175 >>> 200. | |
| Kiếm Tử Thần Ánh Sáng (Deathblade) | AD: 105% >>> 110% | Tăng AD. |
| Vuốt Rồng Ánh Sáng (Dragon's Claw) | Kháng Phép: 115 >>> 150. Máu Tối đa: 15% >>> 18%. Hồi Máu: 10% >>> 5%. | |
| Vô Cực Kiếm Ánh Sáng | Giáp: 20 >>> 40. Kích hoạt không còn xóa Sát thương Theo Thời gian. | |
| Áo Choàng Bóng Tối Ánh Sáng | Kháng Phép Cơ bản: 30 >>> 40. Giáp/Kháng Phép Thưởng: 70 >>> 50. | |
| Thú Tượng Thạch Giáp Ánh Sáng (Gargoyle Stoneplate) | Máu: 250 >>> 200. Giáp/Kháng Phép mỗi mục tiêu: 15 >>> 20. Loại bỏ Hồi Máu. | |
| Diệt Khổng Lồ Ánh Sáng | AD/AP: 50% >>> 30%. AS: 20% >>> 30%. Sát thương Khuếch đại: 20% >>> 30%. Sát thương Khuếch đại so với Tank: 25% >>> 30%. | |
| Cuồng Đao Guinsoo Ánh Sáng (Guinsoo's Rageblade) | AP: 30% >>> 20%. AS Cơ bản: 25% >>> 20%. AS cộng dồn: 13% >>> 14%. | |
| Bàn Tay Công Lý Ánh Sáng (Hand of Justice) | AD/AP: 35% >>> 30%. Hút Máu Toàn Phần (Omnivamp): 20% >>> 24%. | |
| Súng Phù Phép Ánh Sáng (Hextech Gunblade) | Hồi Năng Lượng: 1 >>> 2 | |
| Vô Cực Kiếm Ánh Sáng (Infinity Edge) | AD: 65% >>> 75% | |
| Nỏ Sét Ánh Sáng (Ionic Spark) | Tầm giật sét: 3 >>> 2. Sát thương giật sét: 200% >>> 300%. Loại bỏ Hồi Máu. | |
| Găng Bảo Thạch Ánh Sáng (Jeweled Gauntlet) | AP: 70% >>> 75% | |
| Thịnh Nộ Thủy Quái Ánh Sáng (Kraken's Fury) | MR: 20 >>> 40. AS: 25% >>> 20%. AD cộng dồn: 7% >>> 8%. AS Thưởng: 80% >>> 60%. | |
| Cung Xanh Ánh Sáng (Last Whisper) | AS: 25% >>> 40%. Tỷ lệ Chí Mạng (Crit): 55% >>> 40%. | |
| Quỷ Thư Morello Ánh Sáng (Morellonomicon) | HP: 150 >>> 300. AP: 50% >>> 40%. Hồi Năng lượng: 3 >>> 2. Thời gian đốt: 8 >>> 10 giây. | |
| Nanh Nashor Ánh Sáng (Nashor's Tooth) | AS: 10% >>> 20%. HP: 200 >>> 300. Tỷ lệ Chí Mạng (Crit): 35% >>> 40%. | |
| Lời Thề Hộ Vệ Ánh Sáng (Protector's Vow) | Năng lượng Khởi đầu: 20 >>> 40. Năng lượng khi kích hoạt: 20 >>> 30. Lá chắn HP: 45% >>> 40%. | |
| Áo Choàng Thủy Ngân Ánh Sáng (Quicksilver) | Kháng Phép (MR): 30 >>> 40. Tốc Độ Đánh (AS): 40% >>> 30%. | |
| Mũ Phù Thủy Ánh Sáng (Rabadon's Deathcap) | AP: 80 >>> 100. Sát thương Khuếch đại: 50% >>> 30%. | |
| Bùa Đỏ Ánh Sáng (Red Buff) | AS: 65% >>> 90%. Sát thương Khuếch đại: 10% >>> 6%. | |
| Thương Shojin Ánh Sáng | AP: 25% >>> 30% | |
| Giáp Tâm Linh Ánh Sáng (Spirit Visage) | Giảm Sát thương: 18% >>> 20%. Hồi Năng lượng: 2 >>> 4. | |
| Trái Tim Kiên Định Ánh Sáng (Steadfast Heart) | Crit: 20% >>> 40%. Độ Bền Cơ bản: 16% >>> 20%. Ngưỡng HP kích hoạt: 40% >>> 50%. Độ Bền được tăng cường: 30% >>> 36%. | |
| Chùy Phản Kích Ánh Sáng (Striker's Flail) | HP: 150 >>> 300. AS: 25% >>> 20%. Crit: 35% >>> 40%. Sát thương Khuếch đại mỗi cộng dồn: 8% >>> 10%. Thời gian buff: 8 >>> 5 giây. | |
| Giáp Lửa Ánh Sáng (Sunfire Cape) | Máu Tối đa: 12% >>> 16%. Thời gian kích hoạt: 1.5 >>> 2 giây. Tầm Hex: 3 >>> 2. Thời gian buff: 8 >>> 10 giây. | |
| Quyền Năng Khổng Lồ Ánh Sáng (Titan's Resolve) | Giáp: 35 >>> 40. AS: 30% >>> 20%. AP/AD mỗi cộng dồn: 3% >>> 4%. | |
| Gậy Hư Vô Ánh Sáng (Void Staff) | AP: 60% >>> 75%. AS: 60% >>> 30%. Hồi Năng lượng: 3 >>> 2. | |
| Giáp Máu Warmog Ánh Sáng | Máu Thưởng: 20% >>> 30%. Loại bỏ Hồi Máu. |
Trang bị tạo tác
1. Trang bị tạo tác thêm mới
- Cung Darkin (The Darkin Bow)
- Gậy Darkin (The Darkin Staff)
- Khiên Darkin (The Darkin Aegis)
- Lưỡi Hái Darkin (The Darkin Scythe)
- Găng Hư Không (Void Gauntlet)
- Nước Cappa (Cappa Juice)
- Khế Ước Vĩnh Hằng (Eternal Pact)
- Rìu Hỏa Ngục (Hellfire Hatchet)
- Bóng Phân Thân (Shadow Puppet)
- Khiên Bình Minh (Aegis of Dawn)
- Khiên Hoàng Hôn (Aegis of Dusk)
2. Trang bị tạo tác bị xóa
- Dây Chuyền Tự Lực (Innervating Locket)
- Áo Choàng Diệt Vong (Unending Despair)
- Bùa Đầu Lâu (Deathfire Grasp)
- Kiếm Manazane (Manazane)
- Gươm Biến Ảnh (Spectral Cutlass)
- Gương Lừa Gạt (Tricksters Glass)
Học IT
Game - Trò chơi
Play Together
Cấu hình máy chơi game
Liên Quân
ĐTCL 









Công nghệ
Microsoft Word 2013
Microsoft Word 2007
Microsoft Excel 2019
Microsoft Excel 2016
Microsoft PowerPoint 2019
Google Sheets
Lập trình Scratch
Bootstrap
Hướng dẫn
Ô tô, Xe máy