Trong vương quốc động vật, có một loạt các sinh vật đầy màu sắc mang lại niềm vui và sự thích thú cho những ai quan sát chúng. Trong số đó, một số loài nổi bật vì có vẻ ngoài rất vui vẻ và hành vi không thể không khiến chúng ta mỉm cười. Ở bài viết này, hãy cùng nhau khám phá những loài động vật hạnh phúc nhất trên thế giới nhé!
Từ những chú cá heo tinh nghịch nhảy trong đại dương cho đến những chú quokka hay cười của Úc, mỗi loài động vật trong danh sách bên dưới đều có cách riêng để lan tỏa hạnh phúc. Cho dù là thông qua các tương tác xã hội, trò hề vui tươi hay đơn giản là cách chúng cư xử, những loài động vật này đều nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và sự tích cực có trong tự nhiên.
Loài động vật nào hạnh phúc nhất thế giới?
Quokka thường được gọi là loài động vật hạnh phúc nhất thế giới. Chúng sống ở Tây Úc và luôn trông như đang mỉm cười. Quokka được biết đến với hành vi thân thiện và nụ cười dường như luôn thường trực trên khuôn mặt, điều này khiến chúng trở nên phổ biến trên mạng xã hội và với du khách đến thăm môi trường sống của chúng trên Đảo Rottnest và các khu vực khác của Tây Úc. Với vẻ ngoài và phong thái vui vẻ, quokka đã mang lại cho chúng biệt danh loài vật hạnh phúc nhất hành tinh.
Danh sách 10 loài động vật hạnh phúc nhất trên Trái đất
Bảng sau đây là danh sách 10 loài động vật hạnh phúc nhất trên Trái đất:
Loài vật | Nơi sinh sống |
Quokka | Úc (rừng biệt lập và đảo nhỏ) |
Dê | Trên toàn thế giới, thường được tìm thấy ở các trang trại và trong tự nhiên |
Chim bói cá cười | Có nguồn gốc từ Úc, phân bố rộng rãi trong bụi rậm Úc |
Sóc | Có mặt trên toàn thế giới, thích nghi với môi trường ở khu vực thành thị và ngoại ô |
Lừa | Toàn cầu, thường ở các trang trại, hộ gia đình |
Cá heo mũi chai | Các đại dương và biển trên toàn thế giới, thường ở những nơi có khí hậu ấm hơn |
Bò biển | Vùng nước ven biển của Châu Mỹ, đặc biệt là ở Florida |
Nước ngọt | Nhiều nơi trên toàn thế giới, thường ở gần nước ngọt |
Tinh tinh | Châu Phi, rừng và thảo nguyên |
Chó | Trên toàn thế giới, thường được nuôi làm thú cưng và động vật làm việc |