Golang là một ngôn ngữ lập trình đã đạt được sự phổ biến đáng kể trong những năm gần đây nhờ tính đơn giản và dễ đọc của cú pháp, được hỗ trợ bởi việc sử dụng các từ khóa.
Keyword - Từ khóa hoặc từ dành riêng là các từ trong ngôn ngữ được sử dụng cho một số quy trình nội bộ hoặc biểu diễn một số hành động được xác định trước. Do đó, những từ này không được phép sử dụng làm định danh. Làm như vậy sẽ dẫn đến lỗi biên dịch. Dưới đây là những điều bạn cần biết về từ khóa trong Golang.
Ví dụ:
// Minh họa chương trình Go sử dụng từ khóa
package main
import "fmt"
// Từ khóa ở đây là package, import, func, var
func main() {
// Đây là một biến hợp lệ
var a = "Quantrimang"
fmt.Println(a)
// Ở đây, mặc định là một
// định danh không hợp lệ và
// trình biên dịch sẽ đưa ra lỗi
// var default = "GFG"
}
Kết quả:
Quantrimang
Lập trình Go hiện tại có tổng tất cả 25 từ khóa:
- break − Được sử dụng để thoát khỏi vòng lặp hoặc câu lệnh chuyển đổi.
- case − Được sử dụng trong câu lệnh chuyển đổi để chỉ định một giá trị khớp có thể có cho giá trị đầu vào.
- chan − Được sử dụng để tạo kênh giao tiếp giữa các goroutine.
- const − Được sử dụng để định nghĩa một giá trị hằng số không thể thay đổi.
- continue − Được sử dụng để bỏ qua lần lặp hiện tại của vòng lặp và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
- defer − Được sử dụng để lên lịch thực hiện lệnh gọi hàm sau khi hàm hiện tại trả về.
- else − Được sử dụng để chỉ định một khối mã thay thế để thực thi nếu điều kiện if là sai.
- fallthrough − Được sử dụng trong câu lệnh chuyển đổi để chỉ định rằng điều khiển sẽ chuyển sang trường hợp tiếp theo.
- for − Được sử dụng để tạo một vòng lặp lặp lại một khối mã với số lần được chỉ định.
- func − Được sử dụng để định nghĩa một hàm có thể được gọi từ các phần khác của chương trình.
- go − Được sử dụng để bắt đầu một goroutine mới.
- goto − Được sử dụng để nhảy đến một nhãn cụ thể trong hàm hiện tại.
- if − Được sử dụng để thực thi một khối mã chỉ khi một điều kiện nhất định là đúng.
- import − Được sử dụng để nhập một gói vào chương trình.
- interface − Được sử dụng để định nghĩa một tập hợp các phương thức mà một kiểu phải triển khai.
- map − Được sử dụng để định nghĩa một tập hợp các cặp khóa-giá trị.
- package − Được sử dụng để định nghĩa một gói chứa một hoặc nhiều tệp nguồn Go.
- range − Được sử dụng để lặp qua một mảng, lát cắt, chuỗi, bản đồ hoặc kênh.
- return − Được sử dụng để thoát khỏi một hàm và trả về một giá trị cho trình gọi.
- select − Được sử dụng để chờ giá trị được gửi đến một trong nhiều kênh.
- struct − Được sử dụng để định nghĩa một tập hợp các trường biểu diễn một kiểu dữ liệu phức tạp.
- switch − Được sử dụng để thực thi một khối mã dựa trên giá trị của một biểu thức.
- type − Được sử dụng để xác định một kiểu dữ liệu mới.
- var − Được sử dụng để khai báo một biến.
Ví dụ:
// Minh họa chương trình Go sử dụng từ khóa
// Từ khóa package được dùng để bao gồm main package trong chương trình
package main
// Từ khóa import được dùng để nhập "fmt" vào trong package
import "fmt"
// func được dùng để tạo hàm
func main() {
// Từ khóa var được dùng để tạo biến
// Pname, Lname, and Cname là các biến hợp lệ
var Pname = "Quantrimang"
var Lname = "Go Language"
var Cname = "Keywords"
fmt.Printf("Portal name: %s", Pname)
fmt.Printf("\nLanguage name: %s", Lname)
fmt.Printf("\nChapter name: %s", Cname)
}
Kết quả:
Portal name: GeeksforGeeks
Language name: Go Language
Chapter name: Keywords
Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay là một nhà phát triển có kinh nghiệm, việc thành thạo các từ khóa trong Golang là một bước quan trọng để trở thành một lập trình viên Go thành thạo.