-
Golang được thiết kế để đơn giản, hiệu quả và dễ học, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để xây dựng các dịch vụ mạng có thể mở rộng, ứng dụng web và công cụ dòng lệnh.
-
Rune trong Golang là gì? Cách dùng Rune trong Golang như thế nào? Bài viết sẽ cho bạn biết câu trả lời.
-
Ngôn ngữ Go dành riêng hai hàm cho mục đích đặc biệt và các hàm đó là hàm main() và init(). Dưới đây là những điều cần biết về cách dùng hàm main() và init() trong Golang.
-
Golang chỉ chứa một vòng lặp duy nhất là vòng lặp for. Trong ngôn ngữ Go, vòng lặp for này có thể được sử dụng ở các dạng khác nhau và các dạng là:
-
Trong Golang, bạn có thể định nghĩa các hàm như các trường trong một cấu trúc (struct). Tính năng này cho phép bạn liên kết hành vi (phương thức) trực tiếp với các kiểu dữ liệu.
-
_(gạch dưới) trong Golang được gọi là Blank Identifier - Định danh trống. Identifier là tên do người dùng định nghĩa của các thành phần chương trình được sử dụng cho mục đích định danh.
-
Ngôn ngữ Go cho phép cấu trúc lồng nhau. Một cấu trúc là trường của một cấu trúc khác được gọi là Cấu trúc lồng nhau.
-
Cấu trúc hoặc struct trong Golang là một kiểu do người dùng định nghĩa cho phép nhóm/kết hợp các mục có thể có các kiểu khác nhau thành một kiểu duy nhất.
-
Trong ngôn ngữ Go, Identifier có thể là tên biến, tên hàm, hằng số, nhãn câu lệnh, tên gói hoặc loại. Dưới đây là những điều bạn cần biết về cách dùng Identifier trong Golang.
-
Slice trong Go là một cách linh hoạt và hiệu quả để biểu diễn mảng. Dưới đây là những điều bạn cần biết về Slice trong Golang.
-
Hàm ẩn danh trong Go rất hữu ích. Dưới đây là cú pháp, cách dùng và ví dụ minh họa về việc sử dụng hàm ẩn danh trong Golang.
-
Trong ngôn ngữ Go, bạn được phép so sánh hai cấu trúc nếu chúng có cùng kiểu và chứa các giá trị trường giống nhau với sự trợ giúp của toán tử == hoặc Phương thức DeeplyEqual().
-
Trong ngôn ngữ Go, các câu lệnh defer trì hoãn việc thực thi hàm hoặc phương thức hay một phương thức ẩn danh cho đến khi các hàm gần đó trả về.
-
Hello, World! là chương trình cơ bản đầu tiên trong bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Bạn có thể viết chương trình đầu tiên này bằng Golang theo các bước dưới đây.
-
Mảng - Array trong ngôn ngữ lập trình Golang hay Go khá giống với các ngôn ngữ lập trình khác. Dưới đây là những điều bạn cần biết về mảng trong Golang.
-
Trong Go, mảng là một chuỗi có độ dài cố định chứa các phần tử của một kiểu cụ thể. Sao chép một mảng sang mảng khác rất đơn giản nhưng yêu cầu cả hai mảng phải có cùng độ dài và kiểu.
-
Để quản lý dữ liệu này một cách hiệu quả, bạn thường cần truyền mảng cho các hàm. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách truyền mảng cho hàm trong Golang.
-
Từ khóa var trong Golang được sử dụng để tạo các biến có kiểu cụ thể có tên riêng và giá trị ban đầu. Việc khởi tạo là tùy chọn tại thời điểm khai báo biến bằng từ khóa var trong Golang
-
Phạm vi của một biến trong Golang xác định phần chương trình mà biến đó có thể truy cập được. Trong Go, tất cả các định danh đều có phạm vi từ vựng được xác định tại thời điểm biên dịch.
-
C++ và Golang đều là những lựa chọn tuyệt vời cho phát triển phần mềm. Tuy nhiên, mỗi ngôn ngữ đều có ưu và nhược điểm khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa C++ và Golang.
-
Golang giống như hầu hết các ngôn ngữ lập trình khác đều có câu lệnh switch. Dưới đây là cách dùng lệnh switch trong Golang.
-
Trong Go, hàm là các khối mã thực hiện các tác vụ cụ thể, có thể được sử dụng lại trong toàn bộ chương trình để tiết kiệm bộ nhớ, cải thiện khả năng đọc và tiết kiệm thời gian.