Bạn có thể kiểm tra kỹ năng về Bootstrap 5 qua những bài tập được chia theo từng phần dưới đây. Giải bài tập bằng cách điền vào phần code còn thiếu. Bạn sẽ nhận được 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng.
Container trong Bootstrap 5
Bài 1: Thêm một class Bootstrap vào phần tử <div> để tạo một container với chiều rộng tương thích:
<div class="...........">
<p>Hello World!</p>
</div>
Đáp án: container
Bài 2: Thêm class Bootstrap vào phần tử <div> để tạo container có chiều rộng đầy đủ, trải rộng toàn bộ chiều rộng của màn hình:
<div class="............">
<p>Hello World!</p>
</div>
Đáp án: container-fluid
Typography trong Bootstrap 5
Bài 1: Dùng class Bootstrap để căn giữa văn bản sau:
<p class="........">Hello World!</p>
Đáp án: text-center
Bài 2: Dùng class hiển thị để làm phần tử <h1> nổi bật hơn tiêu đề bình thường ( kích thước font lớn hơn và độ dày font mỏng hơn):
<h1 class=".............">My Heading</h1>
Đáp án: display-1
Bài 3: Dùng môt class Bootstrap để viết hoa văn bản sau:
<p class=".............">Hello World!</p>
Đáp án: text-uppercase
Colors trong Bootstrap 5
Bài 1: Dùng class theo ngữ cảnh để tô màu văn bản của phần tử <p> sang "orange":
<p class=".............">Hello World!</p>
Đáp án: text-warning
Bài 2: Dùng class theo ngữ cảnh để đặt màu nền của phần tử <p> sang màu xám nhạt:
<p class="................">Hello World!</p>
Đáp án: bg-light
Image trong Bootstrap 5
Bài 1: Dùng một class Bootstrap để tạo hình ảnh thành một hình tròn
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="............">
Đáp án: rounded-circle
Bài 2: Dùng một class Bootstrap để thêm các góc bo tròn trên ảnh.
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="..............">
Đáp án: rounded
Bài 3: Dùng class Bootstrap để xếp ảnh dưới dạng “thumbnail”
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class=".............">
Đáp án: img-thumbnail
Bài 4: Dùng class Bootstrap để làm ảnh phản hồi.
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="................">
Đáp án: img-fluid
Bảng biểu trong Bootstrap 5
Bài 1: Thêm một thuộc tính class để tạo kiểu cho bảng biểu dưới dạng bảng Bootstrap cơ bản:
<table ..............>
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: class="table"
Bài 2: Thêm zebra-stripes vào đúng vị trí trong bảng này:
<table class="table">
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án:
<table class="table
table-striped">
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
Bài 3: Thêm một class thêm đường viền vào tất cả các mặt của bảng và ô:
<table class="table ...........">
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: table-bordered
Bài 4: Thêm một class hiện trạng thái trỏ chuột trên các hàng trong bảng:
<table class="table ...............">
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: table-hover
Bài 5: Dùng class theo ngữ cảnh để thêm những màu sau vào các hàng:
- Hàng đầu tiên là màu xanh lá
- Hàng thứ hai là màu đỏ
- Hàng cuối cùng là màu xanh dương
<table class="table">
<tr class="..........">
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr class="..............">
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr class="...........">
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: table-success/table-danger/table-primary (theo thứ tự từ trên xuống dưới)
Alerts trong Bootstrap 5
Bài 1:Thêm class “alert” để hiển thị kết quả của một tác vụ thành công.
<div class="......">
Success!
</div>
Đáp án: alert alert-success
Bài 2: Đọc đoạn code sau, rồi thêm class “alert” phù hợp:
<div class=".......">
This alert box could indicate a successful or positive action.
</div>
<div class="......">
This alert box could indicate a neutral informative change or action.
</div>
<div class="......">
This alert box could indicate a warning that might need attention.
</div>
<div class="......">
This alert box could indicate a dangerous or potentially negative action.
</div>
Đáp án:
- alert alert-success
- alert alert-info
- alert alert-warning
- alert alert-danger
Bài 3: Thêm class Bootstrap phù hợp để có thể tạo thông báo có thể đóng.
<div class="alert alert-success.......">
<button class="btn-close" data-bs-dismiss="alert"></button>
Blah blah blah.
</div>
Đáp án: alert-dismissible
Buttons trong Bootstrap 5
Bài 1: Thêm một class Bootstrap để tạo kiểu phù hợp cho nút bấm dưới dạng một nút “danger”.
<button class=".......">Danger</button>
Đáp án: btn btn-danger
Bài 2: Thêm một class Bootstrap để thiết lập kích thước của nút bấm đầu tiên là “large”, nút bấm cuối cùng là “small”.
<button class="btn btn-primary.......">Button</button>
<button class="btn btn-primary.......">Button</button>
Đáp án:
- btn-lg
- btn-sm
Ảnh trong BS5
Bài 1:
Thêm class Bootstrap vào phần tử <div> để tạo một container fixed width đáp ứng:
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="...........">
Đáp án: container
Bài 2: Dùng một class Bootstrap để thêm các góc bo tròn cho ảnh.
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="..............">
Đáp án: rounded
Bài 3: Dùng một class Bootstrap để tạo hình ảnh dưới dạng thumbnail.
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="...............">
Đáp án: img-thumbnail
Bài 4: Dùng class Bootstrap để tạo ảnh đáp ứng
<img src="img_chania.jpg" alt="Chania" class="..............">
Đáp án: img-fluid
Bảng trong Bootstrap 5
Bài 1: Thêm thuộc tính class để tạo kiểu bảng dưới dạng một bảng Bootstrap cơ bản:
<table ..............>
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: class="table"
Bài 2: Thêm zebra-stripes vào bảng.
<table class="table .............">
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: table-striped
Bài 3: Thêm một class sẽ bổ sung đường viền trên tất cả các cạnh của bảng và ô.
<table class="table ............">
<tr>
<td>John</td>
<td>Doe</td>
<td>john@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>Mary</td>
<td>Moe</td>
<td>mary@example.com</td>
</tr>
<tr>
<td>July</td>
<td>Dooley</td>
<td>july@example.com</td>
</tr>
</table>
Đáp án: table-bordered
(Còn tiếp)