Kho vũ khí của Battlefield thì luôn đa dạng, trong BF 6 này cũng vậy, bạn sẽ có 45 khẩu súng thuộc mọi thể loại để lựa chọn. Đặc biệt hơn trong chế độ Open Weapons, bạn có thể dùng bất kỳ khẩu nào với mọi lớp nhân vật, một bước tiến lớn so với số lượng vũ khí ít ỏi lúc ra mắt của BF1, BF5 hay BF2042. Hệ thống này giúp việc thăng cấp trở nên hấp dẫn và đáng giá hơn bao giờ hết.
Với số lượng vũ khí khổng lồ mở khóa qua cấp bậc nghề nghiệp và nhiệm vụ, việc tìm ra khẩu súng "chất" nhất là điều ai cũng muốn. Dưới đây là danh sách các loại vũ khí trong BF6 và những mẹo lựa chọn sao cho phù hợp.
Những vũ khí được coi là "best choice" trong Battlefield 6

Vũ khí | Loại | Cấp mở khóa/Nhiệm vụ | Điểm mạnh |
---|---|---|---|
M4A1 | Carbine | Cấp 2 | Tốc độ bắn cao, sát thương ổn định, linh hoạt cả tầm gần và xa. |
M87A1 | Shotgun | Mặc định | One-shot kill ở cự ly gần, có thể dùng đạn slug cho tầm xa. |
PW7A2 | SMG | Cấp 19 | Tốc độ bắn cực nhanh (947 RPM), độ giật thấp, chính xác đáng kinh ngạc. |
DRS-IAR | LMG | Cấp 9 | Linh hoạt như súng trường, sát thương mạnh, phù hợp với bản đồ nhỏ. |
M277 | Carbine | Cấp 11 | Kết hợp giữa SMG và súng trường, sát thương cao nhưng độ giật cần kiểm soát. |
SG 553R | Carbine | Nhiệm vụ Danger Close 2 | Sát thương ngang súng trường, độ cơ động tốt, lý tưởng cho tầm trung. |
M4A1
Khẩu M4A1 Carbine, mở khóa ngay ở Cấp 2, là một trong những vũ khí bá đạo nhất game. Với tốc độ bắn nhanh và sát thương ổn định, M4A1 có thể hạ gục đối thủ trong chớp mắt.
Bạn có thể nghĩ rằng với ưu điểm này, M4A1 sẽ yếu ở tầm xa. Nhưng không, chỉ cần gắn converter và tay cầm dọc, bạn gần như triệt tiêu độ giật mà không ảnh hưởng đến độ chính xác. Còn về kết quả, một khẩu súng có hỏa lực của SMG, độ cơ động tuyệt vời, nhưng vẫn bắn chuẩn ở khoảng cách của súng trường.
M87A1

Khẩu shotgun M87A1 từ bản beta quay lại với sức mạnh kinh hoàng. Dù bị nerf, nó vẫn là cỗ máy one-shot kill ở cự ly gần và có thể dùng đạn slug để hạ mục tiêu ở tầm xa hơn.
M87A1 tỏa sáng trên các bản đồ nhỏ và dày đặc của BF6, đặc biệt khi kết hợp với lớp Assault. Nhờ assault sling, bạn có thể mang một khẩu súng trường tầm xa làm chính, còn M87A1 là vũ khí phụ để xử lý những pha giao tranh cận chiến. Sự kết hợp này mạnh đến mức nhiều người cho rằng cần phải giảm bớt độ bá đạo của nó.
PW7A2

Dựa trên mẫu MP7, PW7A2 (đừng nhầm với PW5A3, vốn dựa trên MP5, nhưng cũng rất ngon) là một khẩu SMG độc lạ. Với tốc độ bắn 947 RPM, vượt cả M4A1, bạn sẽ nghĩ nó khó kiểm soát. Nhưng ngược lại, PW7A2 là một trong những khẩu súng chính xác và dễ kiểm soát nhất. Dù sát thương mỗi viên đạn thấp, tốc độ bắn và độ chính xác giúp bạn hạ gục kẻ thù ở khoảng cách xa hơn mong đợi.
Ở cự ly gần, PW7A2 cũng cực kỳ đáng gờm nhờ độ cơ động cao. Vì không cần phụ kiện để kiểm soát độ giật, bạn có thể gắn ống giảm thanh để dễ dàng flank hoặc tăng thêm tính cơ động.
DRS-IAR

DRS-IAR là một khẩu LMG kỳ lạ, vì nó gần như là một súng trường trá hình. Với khả năng xử lý linh hoạt và băng đạn 30 viên tiêu chuẩn, khẩu này xóa nhòa ranh giới giữa các loại súng, và điều đó khiến nó cực kỳ đáng giá.
DRS-IAR có sát thương mạnh như LMG nhưng nhanh nhẹn và linh hoạt, rất hợp với các bản đồ nhỏ của BF6. Chỉ cần thay ống ngắm 3.5x mặc định (khá tệ) bằng Double-Port Brake và tay cầm dọc, bạn sẽ giảm đáng kể độ giật, giúp khẩu súng này bắn tốt cả ở tầm xa.
M277

Tương tự M4A1, M277 Carbine, là sự kết hợp hoàn hảo giữa SMG và súng trường. Nó sát thương cực mạnh, kể cả ở tầm xa, nhưng đổi lại là độ giật cao hơn M4A1 và băng đạn nhỏ hơn.
Để tối ưu, hãy gắn converter/brake, tay cầm dọc, và laser 50MW để kiểm soát độ giật, đồng thời nâng cấp băng đạn lên mức chuẩn. Dù cần chút công sức để tối ưu, chỉ cần gắn nòng và tay cầm, M277 vẫn vượt trội hơn nhiều khẩu khác.
SG 553R

Với sát thương ngang súng trường (chỉ thua M417 A2 trong dòng carbine), độ cơ động tốt, và tốc độ bắn 720 RPM, SG 553R có thể tung ra lượng sát thương khủng khiếp ở tầm trung. Điểm cộng là nó được thiết kế cho tầm trung, nên độ chính xác và kiểm soát không bị hy sinh nhiều, và bạn còn có thể cải thiện thêm bằng phụ kiện.
Tuy nhiên, SG 553R bị khóa sau nhiệm vụ Danger Close 2 khá dài. Bạn cần đạt 250 kill ADS và 10,000 sát thương với carbine, sau đó là 300 headshot và 100 kill với QBZ-192 hoặc M277. Một hành trình không hề dễ.
Tất cả vũ khí trong Battlefield 6
Dưới đây là danh sách 45 vũ khí bạn có thể mở khóa trong Battlefield 6, cùng với yêu cầu mở khóa, được sắp xếp theo loại. Lưu ý rằng danh sách này không bao gồm gói vũ khí (weapon packages), vốn là các phiên bản có sẵn phụ kiện nhưng vẫn có thể tùy chỉnh.
Vũ khí | Loại | Yêu cầu mở khóa |
---|---|---|
M433 | Súng trường | Mặc định |
B36A4 | Súng trường | Cấp 14 |
SOR-556 MK2 | Súng trường | Cấp 25 |
AK4D | Súng trường | Cấp 35 |
TR-7 | Súng trường | Cấp 50 |
KORD 6P67 | Súng trường | Nhiệm vụ Rapid Fire 1 |
NVO-228E | Súng trường | Nhiệm vụ Rapid Fire 2 |
L85A3 | Súng trường | Nhiệm vụ Rapid Fire 3 |
M4A1 | Carbine | Cấp 2 |
M277 | Carbine | Cấp 11 |
AK-205 | Carbine | Cấp 22 |
M417 A2 | Carbine | Cấp 32 |
GRT-BC | Carbine | Cấp 41 |
QBZ-192 | Carbine | Nhiệm vụ Danger Close 1 |
SG 553R | Carbine | Nhiệm vụ Danger Close 2 |
SGX | SMG | Mặc định |
PW5A3 | SMG | Cấp 6 |
PW7A2 | SMG | Cấp 19 |
UMG-40 | SMG | Cấp 29 |
USG-90 | SMG | Cấp 36 |
KV9 | SMG | Cấp 45 |
SCW-10 | SMG | Nhiệm vụ Close Quarters 1 |
SL9 | SMG | Nhiệm vụ Close Quarters 2 |
L110 | LMG | Mặc định |
DRS-IAR | LMG | Cấp 9 |
M/60 | LMG | Cấp 20 |
RPKM | LMG | Cấp 30 |
M123K | LMG | Cấp 38 |
M250 | LMG | Cấp 46 |
KTS100 MK8 | LMG | Nhiệm vụ Bullet Storm 1 |
M240L | LMG | Nhiệm vụ Bullet Storm 2 |
M39 EMR | DMR | Cấp 4 |
LMR27 | DMR | Cấp 16 |
SVK-8.6 | DMR | Cấp 33 |
SVDM | DMR | Nhiệm vụ Deadeye 1 |
M2010 ESR | Sniper | Mặc định |
SV-98 | Sniper | Cấp 26 |
PSR | Sniper | Nhiệm vụ Deadeye 2 |
M87A1 | Shotgun | Mặc định |
M1014 | Shotgun | Cấp 42 |
18.5KS-K | Shotgun | Nhiệm vụ Point Blank 2 |
P18 | Súng ngắn | Mặc định |
ES 5.7 | Súng ngắn | Cấp 24 |
M45A1 | Súng ngắn | Cấp 39 |
M44 | Súng ngắn | Cấp 48 |
Chế độ Open Weapons và Closed Weapons
Battlefield 6 có hai chế độ chơi: Open Weapons và Closed Weapons.
- Open Weapons: Tất cả bốn lớp nhân vật có thể dùng mọi loại vũ khí, nhưng mỗi lớp có loại súng đặc trưng mang lại lợi thế riêng.
- Closed Weapons: Một số loại vũ khí bị giới hạn cho từng lớp nhân vật cụ thể.
Lớp nhân vật | Loại súng đặc trưng | Lợi thế |
---|---|---|
Assault | Súng trường | Rút súng nhanh hơn, bắn sớm hơn sau khi chạy nước rút. |
Engineer | SMG | Kiểm soát bắn hipfire tốt hơn. |
Support | LMG | Chuyển sang ngắm nhanh hơn, không bị giảm tốc độ chạy nước rút. |
Recon | Sniper | Giảm rung lắc vũ khí, nạp đạn nhanh hơn, kiểm soát hơi thở tốt hơn khi ngắm. |