Chiếc Envy 13 của HP có một số chi tiết kỹ thuật thậm chí còn “khủng” hơn cả “siêu phẩm” Apple MacBook Air, nhưng giá bán quá cao của sản phẩm vẫn là một rào cản khó có thể vượt qua.
Envy 13 được trang bị chip siêu tiết kiệm năng lượng Core 2 Duo SU9600 1.6GHz mà bạn không thể tìm thấy trong bất cứ chiếc MacBook nào. Con chip này chỉ tiêu thụ vỏn vẹn 10w điện, và là chip lõi kép tiết kiệm năng lượng cao nhất của Intel. Không chỉ tiết kiệm năng lượng, chip Intel Core 2 Duo SU9600 còn tỏa ra nhiệt lượng cực thấp, rất thích hợp cho những thiết kế laptop siêu mỏng và siêu nhẹ như Envy hoặc MacBook Air.
Tuy nhiên, nếu người dùng chọn lựa Core 2 Duo SU9600, họ sẽ phải bỏ thêm ra 200USD so với mẫu chip thay thế khác. Nếu so với Macbook Air, cấu hình của Envy 13 thậm chí còn mạnh hơn.
Về đồ họa, Envy có khả năng chuyển đổi đồ họa, giúp tiết kiệm điện năng. Khi có nhu cầu sức mạnh đồ họa, người dùng có thể chuyển sang sử dụng card đồ họa rời ATI Mobility Radeon HD 4330 (tiêu thụ điện năng nhiều hơn); còn nếu không họ có thể sử dụng card đồ họa tích hợp của Intel (tiết kiệm điện năng).
Màn hình của Envy 13 có độ phân giải 1600x900 pixel, cao hơn chiếc MacBook Air (1280x800 pixel). Envy 13 được trang bị ổ cứng trạng thái rắn (SSD) 160GB của Intel. Nếu sử dụng lựa chọn ngày, người dùng sẽ phải bỏ thêm ra 200USD so với việc chọn ổ cứng thường (HDD) 5400 vòng/phút.
Trong khi đó, chiếc MacBook Pro13-inch cung cấp hai lựa chọn ổ SSD là 128GB và 256GB. Tuy nhiên, người dùng sẽ phải móc tiền túi thêm 350USD và 800USD, một lựa chọn tương đối khó khăn, và ít có người dùng chấp nhận điều này bởi bản thân chiếc MacBook 13-inch (dùng ổ cứng thường) cũng chỉ có giá 1.499USD.
So sánh cấu hình HP Envy 13 với Apple MacBook Air | ||
HP Envy 13 | Apple MacBook Air | |
Giá | 1.6900USD | 1.499USD |
Hệ điều hành | Windows 7 Home Premium 64-bit | Mac OS X v10.6 Snow Leopard |
CPU | Intel 1.86GHz Core 2 Duo SL9400 (có thể chọn SU9600 10w) | Intel 1.86GHz Core 2 Duo (có thể chọn chip 2.13GHz) |
Ổ cứng | 250GB 5400RPM (có thể chọn Intel SSD 160GB) | 120GB 4200RPM (có thể chọn SSD 128GB) |
Card đồ họa | ATI Mobility Radeon HD 4330 Graphics w/512MB | Nvidia GeForce 9400M |
Pin | 4-cell (có thể chọn 6-cell) | Chạy được 5 tiếng |
Bộ nhớ RAM | 3GB DDR3 | 2GB DDR3 |
Thiết kế | Vỏ nhôm | Vỏ nhôm |
Ổ quang | Không có | Không có |
Trọng lượng | 1,7kg | 1,3kg |