C600 có bộ loa cho chất lượng âm thanh tốt, thời lượng sử dụng pin khá, mức giá rẻ nhưng cấu hình vẫn đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản.
Với mức giá chỉ từ 7,5 triệu đồng, C600 của Toshiba hướng đến người dùng là học sinh, sinh viên hoặc những người không có nhu cầu sử dụng một chiếc laptop với cấu hình mạnh. Khác với phần lớn dòng giá rẻ hầu như không có điểm nổi bật nào khác, C600 mang bộ loa với chất lượng âm thanh tốt tương đương các dòng giải trí khoảng trên 15 triệu đồng.
Toshiba Satellite C600. (Ảnh: Tuấn Hưng).
Tại thị trường Việt Nam, Toshiba Satellite C600 series được phân phối với 2 phiên bản gồm Satellite C600-1007U và Satellite C600-1009U. Hai model này lần lượt sử dụng bộ vi xử lý Intel Pentium Dual-Core tốc độ 2,3 GHz và Intel Core 2 Duo tốc độ 2,26 GHz tương ứng. Cả hai cùng sử dụng bộ nhớ RAM DDR3 dung lượng 2GB, kết nối Wi-Fi chuẩn n, Bluetooth 3.0, ổ DVD SuperMulti và bàn di chuột đa điểm.
Satellite C600-1007U và Satellite C600-1009U có giá bán tham khảo tương ứng là 7,5 và 8,85 triệu đồng (chưa bao gồm VAT).
Phiên bản được thử nghiệm trong bài viết là Toshiba Satellite C600-1009U trang bị chip Core 2 Duo tốc độ 2,26 GHz.
Dưới đây là một số tổng hợp, đánh giá chi tiết về model này (nhấp vào từng phần để xem chi tiết).
Phần 1: Thiết kế, bàn phím, Touchpad |
Phần 2: Màn hình, hiệu suất hoạt động |
Phần 3: Âm thanh, tản nhiệt, thời lượng pin. |
Phần 4: So sánh với một số model khác. |
Đánh giá chung.
* Ưu điểm:
- Giá rẻ
- Vỏ nhựa sần chống bám bẩn, dấu vân tay
- Hệ thống âm thanh rất tốt so với giá tiền
- Thời lượng sử dụng pin khá
* Nhược điểm
- Hiệu suất hoạt động không cao
- Sử dụng dòng vi xử lý đã cũ
Phần 1: Thiết kế, bàn phím, touchpad
Thiết kế
Vân nổi là một điểm mạnh tạo sự khác biệt của C600 so với các dòng giá rẻ khác.
Toshiba C600 có kiểu dáng tổng thể không có nhiều khác biệt so với đường nét truyền thống trên dòng Satellite tầm khoảng 10 triệu đồng.
Tuy nhiên, điểm mạnh nhất trong thiết kế của model này là kiểu vân nổi thay vì nhựa bóng như một số model giá rẻ trước đây của Toshiba hay của một số hãng khác. Máy nhìn sang hơn và đặc biệt sử dụng dễ dàng giữ sạch hơn so với nhựa bóng dễ bám dính vân tay. Logo Toshiba nổi bật ở giữa được in chìm hơn so với các nét vân nổi xung quanh.
Mặt dưới của C600.
Satellite C600 khá dày và cân nặng khoảng 2,14 kg bao gồm pin 6 cell đi kèm, kích thước không có gì nổi bật so với các dòng laptop 14 inch khác. Theo xu hướng chung, mặt dưới của C600 đã không còn tích hợp nhiều các nắp mở để thay thế, sửa chữa từng bộ phận linh kiện như trước mà thay bằng nhiều khe hở để tăng khả năng tản nhiệt và cũng làm máy trông gọn gàng hơn.
Cạnh phải máy.
Cạnh trái.
Không có gì ngạc nhiên nếu một model giá rẻ như C600 thiếu nhiều cổng kết nối. Máy không có cổng HDMI, cổng kết nối dữ liệu tốc độ cao eSATA hay USB 3.0 mới nhất. Máy chỉ sở hữu các kết nối cơ bản như với hai cổng USB, đầu đọc thẻ nhớ, cổng LAN, giắc cắm tai nghe 3,5 mm và microphone.
Bàn phím, touchpad.
Bàn phím đặc trưng của Toshiba.
Không sử dụng kiểu thiết kế bàn phím chiclet thời thượng, C600 vẫn trang bị bàn phím với thiết kế truyền thống của Toshiba. Các phím điều hướng nhỏ hơn một chút so với các phím khác nhưng vẫn đủ lớn để thao tác không bị nhầm. Độ nảy của phím tốt tuy hành trình phím hơi ngắn tạo cảm giác hơi ngượng tay khi sử dụng và cần thời gian để làm quen.
C600 không trang bị các phím tắt mà thay bằng việc tích hợp trên các nút chức năng Fx hoặc phím số và phím Fn.
Touchpad của máy có chất lượng khá tốt.
Touchpad của Satellite C600 có kích thước hơi nhỏ một chút nếu so với kích thước trung trên các dòng laptop phổ thông màn hình 14 inch khác. Tuy nhiên, chất lượng của touchpad này khá tốt, độ nhạy tốt ít xảy, mặt sần cũng giúp ngon tay thao tác không bị trơn trượt. Hai phim chuột cho cảm giác bấm rất dứt khoát nhưng hơi nặng.
Phần 2: Màn hình, hiệu suất hoạt động |
Phần 3: Âm thanh, tản nhiệt, thời lượng pin. |
Phần 4: So sánh với một số model khác. |
Phần 2: Màn hình, hiệu suất hoạt động
Màn hình.
Màn hình gương của Satellite C600.
C600 trang bị màn hình gương kích thước 14 inch độ phân giải 1.366 x 768 pixel. Loại màn hình này hiển thị hình ảnh sắc nét nhưng dễ bị bóng khi sử dụng ngoài trời hoặc có nguồn sáng phía trước máy. Khi xem thử các đoạn video HD, máy thể hiện tốt, hầu như không có hiện tượng bị trễ hình ảnh. Dù vậy, ở các đoạn chuyển cảnh với gam màu tối sẽ hơi khó quan sát do bị bóng.
Hiệu suất hoạt động.
Toshiba Satellite C600-1009U sử dụng bộ vi xử lý Intel Core 2 Duo tốc độ 2,26 GHz, bộ nhớ RAM DDR3 dung lượng 2GB, chip đồ họa Intel HD tích hợp, ổ quang đọc/ghi DVD.
Chấm điểm bằng Windows Experience Index.
Với phần cứng như trên, model này đạt 3,4 điểm (lấy điểm thấp nhấp là do khả năng đồ họa cho game) khi chấm bằng hệ thống Windows Experience Index trên hệ điều hành Windows 7 Ultimate (64bit) cài đặt thêm. Ở thang điểm chi tiết, vi xử lý đạt 5,7 điểm, bộ nhớ RAM là 5,5 điểm trong khi khả năng đồ họa là 3,9 điểm và đồ họa cho game đạt mức 3,4 điểm.
Chấm điểm bằng PC Mark Vantage.
Tiếp tục sử dụng chương trình PCMark Vantage để đánh giá tổng thể sức mạnh, Satellite C600 đạt 3.917 điểm, mức điểm tương đương so với các dòng máy giá rẻ khoảng 10 triệu đồng.
Chấm điểm bằng 3D Mark 06.
Do chỉ sử dụng chip đồ họa tích hợp trên nền vi xử lý Intel Core 2 Duo thế hệ cũ nên khả năng xử lý đồ họa của C600 không tốt. Điểm số 3D Mark 06 chỉ dừng lại ở con số 950 điểm.
Chấm điểm vi xử lý.
Tiếp tục sử dụng chương trình Cinebech 11.5 để đánh giá vi xử lý và thử OpenGl. Kết quả với vi xử lý đạt 1,3 điểm và đồ họa với 1,21 khung hình mỗi giây.
Ổ cứng dung lượng lớn.
Ổ cứng mà C600 sử dụng là loại có dung lượng 500GB tốc độ 5.400 vòng mỗi phút. Trên thực tế tộc độ đọc dữ liệu trung bình là 58 MB/giây, thấp hơn một chút so với mức trung bình 60MB/giây ở các ổ phổ thông tốc độ 5.400 vòng/phút.
Phần 1: Thiết kế, bàn phím, Touchpad |
Phần 3: Âm thanh, tản nhiệt, thời lượng pin. |
Phần 4: So sánh với một số model khác. |
Phần 3: Tản nhiệt, thời lượng pin, âm thanh
Tản nhiệt.
Mặt dưới máy có quạt hút gió để tăng khả năng tản nhiệt.
Nhiệt độ máy khi cho CPU chạy full-load (100%) khoảng 30 phút.
So sánh với mức giá thì khả năng tản nhiệt của C600 ở mức khá. Với việc sử dụng các ứng dụng cơ bản trong phóng có nhiệt độ trung bình khoảng 26 độ C, máy hoạt động mát, chỉ hơi ấm một chút ở phần cạnh touchpad và bên trái bàn phím. Thử nghiệm cho chạy 3D Mark 06 liên tục khoảng 45 phút, máy nóng lên một chút nhưng vẫn có thể sử dụng được hai chân trong các trường hợp cần thiết.
Thời lượng pin.
ProBook 4430s sử dụng bộ pin 6 cell dung lượng 48 Wh đi kèm. Để sạc đầy từ mức 7% khi tắt toàn bộ máy mất khoảng 3 tiếng hoặc 3 tiếng 40 phút khi vẫn sử dụng bình thường.
Thử nghiệm mở Firefox load 10 trang web và cho tự động nạp lại sau mỗi 15 phút, mở thêm một trang nghe nhạc trực tuyến và cho phát lại liên tục, sử dụng tai nghe thay loa ngoài và để ở mức âm lượng 70% độ sáng 50% cho máy chạy đến khi tự tắt (còn mức 5%) thì thời gian này đạt 3 tiếng 27 phút.
Thời gian sử dụng khi xem film HD.
Trong khi đó thử nghiệm cho máy chạy một bộ phim chuẩn HD 720p và cho phát lại liên tục cho đến khi máy tắt, tắt kết nối Wi-Fi, sử dụng tai nghe thay loa ngoài và để ở mức âm lượng 70% (âm thanh của chương trình Windows Media Player để mức 100%), độ sáng 50% cho máy chạy đến khi tự tắt (còn mức 5% pin) thì thời gian này đạt 3 tiếng 11 phút.
Những con số này cho thấy thời lượng sử dụng pin của C600, hơn hầu hết các dòng giá rẻ hoặc các model laptop phổ thông sử dụng vi xử lý Intel Core 2 Duo trước đây. Thời lượng sử dụng pin này tương đương với các dòng laptop sử dụng chip Core i thế hệ hai gần đây.
Âm thanh.
Hệ thống loa là điểm mạnh đáng chú ý nhất trên C600.
Không trang bị âm thanh hàng hiệu Harman/Kardon nhưng ở C600 vẫn nhận được sự ưu ái từ Toshiba với hệ thống âm thanh Toshiba Audio Enhancement với âm lượng lớn. Thử nghiệm cho thấy, khi mở khoảng 95%, âm lượng đủ dùng cho căn phòng khoảng 25 m2 cho giải trí cá nhân.
Với chip điều khiển âm thanh Realtek ALC269 tương tự các dòng giải trí cao cấp của Toshiba, C600 cho âm thanh trong trẻo với tiếng bass được thể hiện khá rõ dù chưa thật sự xuất sắc. Tuy nhiên, người dùng cần cài đúng driver của máy mới được hưởng trọn vẹn chất lượng bộ loa. Mặc định driver do Windows cài có chất lượng âm thanh không tốt.
Phần 1: Thiết kế, bàn phím, Touchpad |
Phần 2: Màn hình, hiệu suất hoạt động |
Phần 4: So sánh với một số model khác. |
Phần 4: So sánh với một số model khác
So sánh với các model cùng tầm giá, kích thước màn hình.
Model | Toshiba Satellite C600 | Compaq Presario CQ42-455TU |
Màn hình | 14 inch | 14,1 inch |
Chip | Core 2 Duo tốc độ 2,26 GHz | Intel Pentium P6300 tốc độ 2,26 GHz |
RAM | 2GB DDR3 | 2GB DDR3 |
Đồ họa | Intel HD Graphics | Intel HD Graphics |
Ổ cứng | 500GB | 320GB |
Cổng kết nối | 2 cổng USB 2.0, đầu đọc thẻ, VGA. | 3 cổng USB 2.0, đầu đọc thẻ, VGA. |
Cân nặng | 2,13 kg | 2,2 kg |
Điểm nhấn | Hệ thống loa tốt | Ổ quang ghi nhãn đĩa Lightscribe |
Phần 1: Thiết kế, bàn phím, Touchpad |
Phần 2: Màn hình, hiệu suất hoạt động |
Phần 3: Âm thanh, tản nhiệt, thời lượng pin. |