Nexus 7 mới so cấu hình với iPad Mini và tablet "hot" cùng cỡ

Sản phẩm mới của Google vượt trội hơn các đối thủ về màn hình, bộ xử lý, RAM nhưng lại không hỗ trợ thẻ nhớ và dùng pin dung lượng chưa cao.

Khả năng hiển thị là ưu thế lớn nhất đối với Nexus 7 thế hệ hai. Máy được trang bị màn hình độ phân giải 1.920x1.200 pixel với mật độ điểm ảnh lên tới 323 ppi, cao nhất trong các model hiện nay. Trong khi đó, những đối thủ như Kindle Fire HD của Amazon hay Samsung Galaxy Note 8.0Tab 3 8.0 chỉ dừng lại ở mức 1.280x800 pixel với mật độ điểm ảnh từ 189 ppi đến 216 ppi. Sản phẩm "đứng bét" về màn hình là iPad Mini với độ phân giải chỉ 1.024x768 pixel và mật độ điểm ảnh 162 ppi.

Nexus 7 mới so cấu hình với iPad Mini và tablet "hot" cùng cỡ
Nexus 7 thế hệ hai là một trong những tablet có màn hình sắc nét nhất hiện nay. (Ảnh: Gizmodo).

Bên cạnh đó, tablet mới của Google còn được đánh giá cao nhờ sở hữu thiết kế nhẹ chỉ 299 gram trong khi các mẫu còn lại có cân nặng dao động từ 312 gram đến 395 gram. Mặc dù vậy, độ mỏng của Nexus 7 thế hệ hai lại chỉ xếp thứ tư trong nhóm, đứng sau iPad Mini, Galaxy Tab 3 8.0 và Note 8.0.

Nếu xét về phần cứng, Nexus 7 mới có lợi thế hơn so với bốn model còn lại ở bộ xử lý bốn lõi cùng RAM 2 GB. Các đối thủ của sản phẩm này đều chỉ dùng chip lõi kép, RAM từ 512 MB đến 1 GB, riêng Galaxy Note 8.0 là 2 GB. Camera trước và sau của 5 model gần như không có khác biệt.

Mặc dù vậy, máy tính bảng 7 inch thế hệ hai của Google lại có điểm bất lợi là không hỗ trợ thẻ nhớ như các máy Galaxy Note 8.0 và Tab 3 8.0. Ngoài ra, sản phẩm cũng sở hữu viên pin dung lượng thấp nhất trong 5 máy, chỉ 3.950 mAh.

Bảng so sánh cấu hình giữa Nexus 7 mới với các tablet cùng cỡ:

Nexus 7 mớiiPad MiniGalaxy Note 8.0Galaxy Tab 3 8.0Kindle Fire HD 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.3iOS 6.1Android 4.2.2Android 4.2Android 4.0
Màn hìnhIPS LCD 7 inchIPS LCD 7,9 inchTFT 8 inchTFT 8 inchIPS LCD 7 inch
Độ phân giải1.920 x 1.200 pixel1.024 x 768 pixel1.280 x 800 pixel1.280 x 800 pixel1.280 x 800 pixel
Mật độ điểm ảnh323 ppi162 ppi189 ppi189 ppi216 ppi
Kích thước200 x 114 x 8,65 mm200 x 134.7 x 7,2 mm210,8 x 135,9 x 7,95 mm209,8 x 123,8 x 7,4 mm193 x 137 x 10,3 mm
Trọng lượng299 gram312 gram338 gram314 gram395 gram
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon S4 Pro bốn lõi tốc độ 1,5 GHzApple A5 lõi kép tốc độ 1 GHzSamsung Exynos 4412 bốn lõi tốc độ 1,6 GHzSamsung Exynos 4 lõi kép tốc độ 1,5 GHzTI OMAP4460 lõi kép tốc độ 1,2 GHz
Đồ hoạAdreno 320PowerVR SGX543MP2ARM Mali-400 MP4ARM Mali-400 MP4PowerVR SGX54
RAM2 GB512 MB2 GB1,5 GB1 GB
Bộ nhớ trong16/32 GB16/32/64 GB16/32 GB16/32 GB16/32 GB
Khe cắm thẻ nhớKhôngKhôngmicroSD/
microSDHC/
microSDXC
lên tới 64 GB
microSD/
microSDHC/
microSDXC
lên tới 64 GB
Không
Camera chính5 megapixel5 megapixel5 megapixel5 megapixelKhông
Camera phụ1,2 megapixel1,2 megapixel1,3 megapixel1,3 megapixel1,3 megapixel
Pin3.950 mAhChưa rõ4.600 mAh4.450 mAh4.400 mAh
LoaStereoStereoStereoMonoStereo
Kết nốiWi-Fi 802,11 a/b/g/n/n 5 GHz
Bluetooth 4.0
microUSB
giắc cắm tai nghe
GPS
Wi-Fi 802,11 a/b/g/n/n 5 GHz
Bluetooth 4.0
Lightning
giắc cắm tai nghe
GPS
Wi-Fi 802,11 a/b/g/n/n 5 GHz
Bluetooth 4.0
microUSB
giắc cắm tai nghe
GPS
Wi-Fi 802,11 a/b/g/n/n 5 GHz
Bluetooth 4.0
microUSB
giắc cắm tai nghe
GPS
Wi-Fi 802,11 a/b/g/n/n 5 GHz
Bluetooth 4.0
microUSB
giắc cắm tai nghe
GPS

Thứ Năm, 25/07/2013 16:28
31 👨 152
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Tổng hợp