quantrimang.com
Trang chủ
Công nghệ
Học CNTT
Tiện ích
Khoa học
Cuộc sống
Video
Làng Công nghệ
Ứng dụng
Game - Trò chơi
iPhone
Tất cả
Hôm nay
Lịch tháng
Đổi ngày
Tháng 1 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
21
Kỷ Mùi
2
22
Canh Thân
3
23
Tân Dậu
4
24
Nhâm Tuất
5
25
Quý Hợi
6
26
Giáp Tý
7
27
Ất Sửu
8
28
Bính Dần
9
29
Đinh Mão
10
1/12
Mậu Thìn
11
2
Kỷ Tỵ
12
3
Canh Ngọ
13
4
Tân Mùi
14
5
Nhâm Thân
15
6
Quý Dậu
16
7
Giáp Tuất
17
8
Ất Hợi
18
9
Bính Tý
19
10
Đinh Sửu
20
11
Mậu Dần
21
12
Kỷ Mão
22
13
Canh Thìn
23
14
Tân Tỵ
24
15
Nhâm Ngọ
25
16
Quý Mùi
26
17
Giáp Thân
27
18
Ất Dậu
28
19
Bính Tuất
29
20
Đinh Hợi
30
21
Mậu Tý
31
22
Kỷ Sửu
Tháng 2 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
23
Canh Dần
2
24
Tân Mão
3
25
Nhâm Thìn
4
26
Quý Tỵ
5
27
Giáp Ngọ
6
28
Ất Mùi
7
29
Bính Thân
8
30
Đinh Dậu
9
1/1
Mậu Tuất
10
2
Kỷ Hợi
11
3
Canh Tý
12
4
Tân Sửu
13
5
Nhâm Dần
14
6
Quý Mão
15
7
Giáp Thìn
16
8
Ất Tỵ
17
9
Bính Ngọ
18
10
Đinh Mùi
19
11
Mậu Thân
20
12
Kỷ Dậu
21
13
Canh Tuất
22
14
Tân Hợi
23
15
Nhâm Tý
24
16
Quý Sửu
25
17
Giáp Dần
26
18
Ất Mão
27
19
Bính Thìn
28
20
Đinh Tỵ
Tháng 3 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
21
Mậu Ngọ
2
22
Kỷ Mùi
3
23
Canh Thân
4
24
Tân Dậu
5
25
Nhâm Tuất
6
26
Quý Hợi
7
27
Giáp Tý
8
28
Ất Sửu
9
29
Bính Dần
10
1/2
Đinh Mão
11
2
Mậu Thìn
12
3
Kỷ Tỵ
13
4
Canh Ngọ
14
5
Tân Mùi
15
6
Nhâm Thân
16
7
Quý Dậu
17
8
Giáp Tuất
18
9
Ất Hợi
19
10
Bính Tý
20
11
Đinh Sửu
21
12
Mậu Dần
22
13
Kỷ Mão
23
14
Canh Thìn
24
15
Tân Tỵ
25
16
Nhâm Ngọ
26
17
Quý Mùi
27
18
Giáp Thân
28
19
Ất Dậu
29
20
Bính Tuất
30
21
Đinh Hợi
31
22
Mậu Tý
Tháng 4 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
23
Kỷ Sửu
2
24
Canh Dần
3
25
Tân Mão
4
26
Nhâm Thìn
5
27
Quý Tỵ
6
28
Giáp Ngọ
7
29
Ất Mùi
8
1/3
Bính Thân
9
2
Đinh Dậu
10
3
Mậu Tuất
11
4
Kỷ Hợi
12
5
Canh Tý
13
6
Tân Sửu
14
7
Nhâm Dần
15
8
Quý Mão
16
9
Giáp Thìn
17
10
Ất Tỵ
18
11
Bính Ngọ
19
12
Đinh Mùi
20
13
Mậu Thân
21
14
Kỷ Dậu
22
15
Canh Tuất
23
16
Tân Hợi
24
17
Nhâm Tý
25
18
Quý Sửu
26
19
Giáp Dần
27
20
Ất Mão
28
21
Bính Thìn
29
22
Đinh Tỵ
30
23
Mậu Ngọ
Tháng 5 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
24
Kỷ Mùi
2
25
Canh Thân
3
26
Tân Dậu
4
27
Nhâm Tuất
5
28
Quý Hợi
6
29
Giáp Tý
7
30
Ất Sửu
8
1/4
Bính Dần
9
2
Đinh Mão
10
3
Mậu Thìn
11
4
Kỷ Tỵ
12
5
Canh Ngọ
13
6
Tân Mùi
14
7
Nhâm Thân
15
8
Quý Dậu
16
9
Giáp Tuất
17
10
Ất Hợi
18
11
Bính Tý
19
12
Đinh Sửu
20
13
Mậu Dần
21
14
Kỷ Mão
22
15
Canh Thìn
23
16
Tân Tỵ
24
17
Nhâm Ngọ
25
18
Quý Mùi
26
19
Giáp Thân
27
20
Ất Dậu
28
21
Bính Tuất
29
22
Đinh Hợi
30
23
Mậu Tý
31
24
Kỷ Sửu
Tháng 6 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
25
Canh Dần
2
26
Tân Mão
3
27
Nhâm Thìn
4
28
Quý Tỵ
5
29
Giáp Ngọ
6
1/5
Ất Mùi
7
2
Bính Thân
8
3
Đinh Dậu
9
4
Mậu Tuất
10
5
Kỷ Hợi
11
6
Canh Tý
12
7
Tân Sửu
13
8
Nhâm Dần
14
9
Quý Mão
15
10
Giáp Thìn
16
11
Ất Tỵ
17
12
Bính Ngọ
18
13
Đinh Mùi
19
14
Mậu Thân
20
15
Kỷ Dậu
21
16
Canh Tuất
22
17
Tân Hợi
23
18
Nhâm Tý
24
19
Quý Sửu
25
20
Giáp Dần
26
21
Ất Mão
27
22
Bính Thìn
28
23
Đinh Tỵ
29
24
Mậu Ngọ
30
25
Kỷ Mùi
Tháng 7 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
26
Canh Thân
2
27
Tân Dậu
3
28
Nhâm Tuất
4
29
Quý Hợi
5
1/6
Giáp Tý
6
2
Ất Sửu
7
3
Bính Dần
8
4
Đinh Mão
9
5
Mậu Thìn
10
6
Kỷ Tỵ
11
7
Canh Ngọ
12
8
Tân Mùi
13
9
Nhâm Thân
14
10
Quý Dậu
15
11
Giáp Tuất
16
12
Ất Hợi
17
13
Bính Tý
18
14
Đinh Sửu
19
15
Mậu Dần
20
16
Kỷ Mão
21
17
Canh Thìn
22
18
Tân Tỵ
23
19
Nhâm Ngọ
24
20
Quý Mùi
25
21
Giáp Thân
26
22
Ất Dậu
27
23
Bính Tuất
28
24
Đinh Hợi
29
25
Mậu Tý
30
26
Kỷ Sửu
31
27
Canh Dần
Tháng 8 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
28
Tân Mão
2
29
Nhâm Thìn
3
30
Quý Tỵ
4
1/7
Giáp Ngọ
5
2
Ất Mùi
6
3
Bính Thân
7
4
Đinh Dậu
8
5
Mậu Tuất
9
6
Kỷ Hợi
10
7
Canh Tý
11
8
Tân Sửu
12
9
Nhâm Dần
13
10
Quý Mão
14
11
Giáp Thìn
15
12
Ất Tỵ
16
13
Bính Ngọ
17
14
Đinh Mùi
18
15
Mậu Thân
19
16
Kỷ Dậu
20
17
Canh Tuất
21
18
Tân Hợi
22
19
Nhâm Tý
23
20
Quý Sửu
24
21
Giáp Dần
25
22
Ất Mão
26
23
Bính Thìn
27
24
Đinh Tỵ
28
25
Mậu Ngọ
29
26
Kỷ Mùi
30
27
Canh Thân
31
28
Tân Dậu
Tháng 9 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Nhâm Tuất
2
30
Quý Hợi
3
1/8
Giáp Tý
4
2
Ất Sửu
5
3
Bính Dần
6
4
Đinh Mão
7
5
Mậu Thìn
8
6
Kỷ Tỵ
9
7
Canh Ngọ
10
8
Tân Mùi
11
9
Nhâm Thân
12
10
Quý Dậu
13
11
Giáp Tuất
14
12
Ất Hợi
15
13
Bính Tý
16
14
Đinh Sửu
17
15
Mậu Dần
18
16
Kỷ Mão
19
17
Canh Thìn
20
18
Tân Tỵ
21
19
Nhâm Ngọ
22
20
Quý Mùi
23
21
Giáp Thân
24
22
Ất Dậu
25
23
Bính Tuất
26
24
Đinh Hợi
27
25
Mậu Tý
28
26
Kỷ Sửu
29
27
Canh Dần
30
28
Tân Mão
Tháng 10 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
29
Nhâm Thìn
2
1/9
Quý Tỵ
3
2
Giáp Ngọ
4
3
Ất Mùi
5
4
Bính Thân
6
5
Đinh Dậu
7
6
Mậu Tuất
8
7
Kỷ Hợi
9
8
Canh Tý
10
9
Tân Sửu
11
10
Nhâm Dần
12
11
Quý Mão
13
12
Giáp Thìn
14
13
Ất Tỵ
15
14
Bính Ngọ
16
15
Đinh Mùi
17
16
Mậu Thân
18
17
Kỷ Dậu
19
18
Canh Tuất
20
19
Tân Hợi
21
20
Nhâm Tý
22
21
Quý Sửu
23
22
Giáp Dần
24
23
Ất Mão
25
24
Bính Thìn
26
25
Đinh Tỵ
27
26
Mậu Ngọ
28
27
Kỷ Mùi
29
28
Canh Thân
30
29
Tân Dậu
31
30
Nhâm Tuất
Tháng 11 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
1/10
Quý Hợi
2
2
Giáp Tý
3
3
Ất Sửu
4
4
Bính Dần
5
5
Đinh Mão
6
6
Mậu Thìn
7
7
Kỷ Tỵ
8
8
Canh Ngọ
9
9
Tân Mùi
10
10
Nhâm Thân
11
11
Quý Dậu
12
12
Giáp Tuất
13
13
Ất Hợi
14
14
Bính Tý
15
15
Đinh Sửu
16
16
Mậu Dần
17
17
Kỷ Mão
18
18
Canh Thìn
19
19
Tân Tỵ
20
20
Nhâm Ngọ
21
21
Quý Mùi
22
22
Giáp Thân
23
23
Ất Dậu
24
24
Bính Tuất
25
25
Đinh Hợi
26
26
Mậu Tý
27
27
Kỷ Sửu
28
28
Canh Dần
29
29
Tân Mão
30
30
Nhâm Thìn
Tháng 12 Năm 1529
CHỦ NHẬT
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
1
1/11
Quý Tỵ
2
2
Giáp Ngọ
3
3
Ất Mùi
4
4
Bính Thân
5
5
Đinh Dậu
6
6
Mậu Tuất
7
7
Kỷ Hợi
8
8
Canh Tý
9
9
Tân Sửu
10
10
Nhâm Dần
11
11
Quý Mão
12
12
Giáp Thìn
13
13
Ất Tỵ
14
14
Bính Ngọ
15
15
Đinh Mùi
16
16
Mậu Thân
17
17
Kỷ Dậu
18
18
Canh Tuất
19
19
Tân Hợi
20
20
Nhâm Tý
21
21
Quý Sửu
22
22
Giáp Dần
23
23
Ất Mão
24
24
Bính Thìn
25
25
Đinh Tỵ
26
26
Mậu Ngọ
27
27
Kỷ Mùi
28
28
Canh Thân
29
29
Tân Dậu
30
30
Nhâm Tuất
31
1/12
Quý Hợi