Ngày đẹp khai trương, mở hàng đầu năm 2024 theo tuổi

Chọn ngày đẹp, giờ đẹp để khai trương, mở hàng đầu năm mới là một việc vô cùng quan trọng đối với người kinh doanh, buôn bán bởi họ cho rằng điều đó sẽ giúp công việc làm ăn suôn sẻ, phát tài và gặp nhiều may mắn trong cả năm. Dưới đây là danh sách ngày tốt, giờ tốt khai trương, mở hàng đầu năm Giáp Thìn cho 12 con giáp, theo tuổi mời các bạn tham khảo.

Ngày đẹp mở cửa hàng đầu năm

1. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Tý

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

2. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Sửu

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

3. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Dần

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

4. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Mão

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

5. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Thìn

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h

6. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Tỵ

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

7. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Ngọ

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h

8. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Mùi

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h

9. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Thân

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

10. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Dậu

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

11. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Tuất

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
12/0102/12/2023Ất Hợi1 - 3h, 7 - 9h, 11 - 13h, 13 - 15h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h

12. Ngày tốt khai trương đầu năm 2024 cho tuổi Hợi

Dương lịch Âm lịch Ngày Giờ hoàng đạo
01/0120/11/2023Giáp Tý23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
09/0128/11/2023Nhâm Thân23 - 1h, 1 - 3h, 5 - 7h, 11 - 13h, 15 -17h, 17 - 19h
14/0104/12/2023Đinh Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h
16/0106/12/2023Kỷ Mão23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17h - 19h
22/0112/12/2023Ất Dậu23 - 1h, 3 - 5h, 5 - 7h, 11 - 13h, 13 - 15h, 17 - 19h
26/0116/12/2023Kỷ Sửu3 - 5h, 5 - 7h, 9 - 11h, 15 - 17h, 19 - 21h, 21 - 23h

Hy vọng bài viết trên sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn để có thể chọn được chọn ngày đẹp, giờ đẹp hợp với tuổi để khai trương, mở cửa hàng đầu năm mới 2024 nhé.

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo.

Thứ Tư, 17/01/2024 17:20
3,36 👨 51.329
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Tết 2025