Đơn vị triệu trong Tiếng Anh là gì? K M B T là gì? Hãy cùng nhau tìm hiểu cách đọc số tiếng Anh ở đơn vị hàng nghìn, triệu, tỷ như thế nào nhé!
Con số ở khắp mọi nơi xung quanh bạn. Biết cách đọc các số lớn trong tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu — đặc biệt nếu bạn sống, làm việc hoặc học tập tại một quốc gia nói tiếng Anh, và ngay cả khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
Nhưng việc đọc các số lớn trong tiếng Anh rất dễ dàng khi bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản. Bằng cách hiểu tên gọi của các nhóm số (như nghìn, triệu, tỷ) và tuân theo các quy tắc phát âm đơn giản, bạn có thể tự tin đọc bất kỳ số lớn nào.
Mẹo và quy tắc đọc số lớn trong tiếng Anh
Giống như nhiều ngôn ngữ khác, các công cụ cơ bản bạn cần để đọc các số lớn trong tiếng Anh là các số từ 1 đến 100.
Hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu tất cả những kiến thức cơ bản đó, sau đó dựa trên chúng để tạo ra các số lớn hơn.
Điều đầu tiên bạn cần bây giờ là biết tên gọi của các nhóm số lớn hơn.
Ví dụ:
91 533 000 000 000 000: ninety one million five hundred and thirty three trillion
81 365 546 878 996 546 548 712: eighty-one sextillion, three hundred sixty-five quintillion, five hundred forty-six quadrillion, eight hundred seventy-eight trillion, nine hundred ninety-six billion, five hundred forty-six million, five hundred forty-eight thousand, seven hundred twelve
4 562 288 648: four billion, five hundred sixty-two million, two hundred eighty-eight thousand, six hundred forty-eight
Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống.