Raspberry Pi là một công cụ đa năng. Bạn có thể sử dụng nó để thắp sáng đèn LED, viết email công việc, truyền phát phim tới TV/màn hình cũ hoặc thậm chí host game server.
Host server là một cách tuyệt vời để đưa Raspberry Pi vào sử dụng. Nhiều ứng dụng host tận dụng tài nguyên của máy tính đơn bo mà không gây áp lựa cho phần cứng. Hãy xem xét một số server khác nhau mà bạn có thể host trên Raspberry Pi SBC.
1. Web Server: Apache, Nginx
Web server là một máy tính cung cấp các trang web cho người dùng theo yêu cầu. Nó chịu trách nhiệm lưu trữ các file thành phần (HTML, CSS và JavaScript) và xử lý những yêu cầu truy cập chúng.
Bạn có thể tạo web server trực tuyến của riêng mình bằng cách sử dụng Apache, một giải pháp phần mềm đa nền tảng phổ biến có khả năng chấp nhận các yêu cầu này của người dùng và gửi cho họ những file được yêu cầu. Apache chịu trách nhiệm cho hơn 67% trang web trên thế giới. Nginx là một giải pháp thay thế tuyệt vời mà bạn có thể sử dụng thay thế.
Để thiết lập web server trên Raspberry Pi, bạn phải cài đặt Apache và phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ như MariaDB để lưu trữ dữ liệu người dùng và các thông tin cần thiết khác.
2. Database Server: MariaDB
Bạn có thể chọn host cơ sở dữ liệu của mình trên một nền tảng riêng biệt với trang web của mình. Điều này có thể có lợi cho việc cải thiện hiệu suất và tăng cường bảo mật.
MySQL là một giải pháp phổ biến để quản lý cơ sở dữ liệu, nhưng nó không có sẵn để cài đặt trên Raspberry Pi. Thay vào đó, bạn sẽ cần cài đặt MariaDB để quản lý cơ sở dữ liệu của mình. MariaDB tương thích với MySQL và chỉ có một vài khác biệt nhỏ.
3. File Server: Samba, NFS
File server là máy tính chịu trách nhiệm lưu trữ và cung cấp quyền truy cập vào file và tài liệu qua mạng. Thiết bị lưu trữ mạng, hay NAS, là một loại file server. Bằng cách sử dụng file server, bạn có thể tiết kiệm dung lượng trên máy tính chính của mình mà vẫn có sẵn các file để truy cập bất cứ khi nào bạn cần.
Cách phổ biến nhất để thiết lập file server trên Raspberry Pi là sử dụng Samba để chia sẻ file trên mạng của bạn. Điều này cho phép bạn trao đổi file giữa một số máy tính trong mạng cục bộ của mình với thiết lập tối thiểu. Bạn sẽ cần một thẻ SD hoặc SSD tốt để tránh tắc nghẽn khi truyền.
NFS là một giải pháp thay thế cho Samba cung cấp khả năng mã hóa tốt hơn và dễ cài đặt hơn một chút.
4. FTP Server: vsftpd, ProFTPD
FTP server hoạt động tương tự như file server, ngoại trừ các file được lưu trữ trên Internet và không thể truy cập được qua mạng cục bộ. Các file server thường an toàn hơn nhưng chúng có phạm vi truy cập hạn chế hơn. Các file được lưu trữ trên FTP server có thể được truy cập từ mọi nơi trên thế giới.
Để host FTP server trên Raspberry Pi, bạn cần cài đặt và thiết lập chương trình FTP chẳng hạn như ProFTPD (Pro File Transfer Protocol Daemon) trên Raspberry Pi. ProFTPD được viết để có nhiều tính năng, hiệu suất và bảo mật cao. Sau khi thiết lập server của mình, bạn có thể kết nối với server đó bằng bất kỳ FTP client nào được hệ điều hành của bạn hỗ trợ.
5. DNS Server: BIND, dnsmasq
DNS server dịch tên miền thành địa chỉ IP. Các lợi ích của việc có DNS server cục bộ bao gồm bảo mật, chặn domain, truy cập nhanh hơn vào các trang web bạn thường xuyên ghé thăm và khả năng tạo tên miền cục bộ của riêng bạn.
BIND là lựa chọn tốt nhất nếu bạn quan tâm đến việc thiết lập DNS server. Nó là một server đầy đủ tính năng, có khả năng hoạt động như một nameserver đệ quy và có thẩm quyền. Dnsmasq là một giải pháp thay thế nhẹ và dễ sử dụng với ít tính năng hơn.
6. Mail Server: Postfix, Dovecot
Có nhiều công cụ có sẵn để host mail server trên Raspberry Pi. Tuy nhiên, việc chạy một mail server đòi hỏi một khối lượng công việc đáng kể và đi kèm với những nhược điểm khác, vì vậy, đây không phải là điều cần thiết nếu bạn là người mới bắt đầu. Tuy nhiên, nó có thể là một trải nghiệm học tập bổ ích nếu bạn sẵn sàng bỏ qua những nhược điểm.
Để chạy mail server trên Raspberry Pi, bạn cần thiết lập Postfix để gửi và nhận email. Bạn cũng sẽ phải cài đặt các dịch vụ bổ sung như Dovecot hoặc Courier để truy cập email của mình.
7. VPN server: OpenVPN, WireGuard
VPN server mã hóa kết nối giữa các thiết bị, khiến bên thứ ba khó chặn hoặc truy cập dữ liệu được truyền hơn. Bạn có tùy chọn host VPN server trên Raspberry Pi, đây có thể là một cách tuyệt vời để tạo một mạng riêng tư và an toàn.
Hãy nhớ rằng việc chạy VPN server yêu cầu một số kiến thức kỹ thuật và có những rủi ro bảo mật liên quan nếu không được bảo mật đúng cách. Đảm bảo thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết và luôn cập nhật hệ thống của bạn với các bản vá bảo mật mới nhất.
8. Media Server: Plex, Emby
Một số lượng lớn chủ sở hữu Raspberry Pi sử dụng thiết bị này để lưu trữ và quản lý bộ sưu tập phim, album ảnh, nhạc và chương trình truyền hình của mình. Plex là tùy chọn phổ biến nhất để host một media server chuyên dụng, nhưng Jellyfin và Emby cũng là những lựa chọn thay thế rất đáng xem xét.
Tất cả các tùy chọn đều có ứng dụng cho hầu hết mọi hệ điều hành, nhưng Plex thường mang lại hiệu suất cao hơn và bạn có nhiều khả năng tìm được trợ giúp nếu gặp phải bất kỳ sự cố nào. Hãy lấy Raspberry Pi của bạn ra, cài đặt Plex trên đó và phát trực tuyến các bộ phim yêu thích từ bất kỳ thiết bị nào bạn thích.
9. Game Server: Minecraft, Terraria
Bạn có thể điều chỉnh Raspberry Pi của mình trong thời gian ngừng hoạt động bằng cách host một game server trên đó. Có một số game bạn có thể tự host trên server Raspberry Pi nhưng hai tùy chọn phổ biến nhất là Minecraft và Terraria.
Cả hai game đều là game sandbox với các yếu tố trực tuyến và ngoại tuyến. Tuy nhiên, Terraria tập trung nhiều hơn vào hành động và chiến đấu, trong khi Minecraft thoải mái hơn và nhấn mạnh vào sự khám phá, sáng tạo.
Bạn sẽ cần cài đặt phần mềm server cho game, Nukkit cho Minecraft và TShock cho Terraria. Quá trình chạy server cho cả hai game tương tự nhau. Vì vậy, nếu bạn có thể thiết lập server Minecraft trên Raspberry Pi của mình, thì bạn có thể làm điều tương tự với Terraria.