Theo phong thủy và thần số học, mỗi con số đều có ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của các con số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 ,7 ,8 ,9 trong phong thủy để biết xem chúng thuộc mệnh nào trong bài viết dưới đây nhé?
Mục lục bài viết
Ý nghĩa các con số từ 0 đến 9 theo phiên âm
Ý nghĩa cơ bản của các con số được xác định dựa theo cách đọc phiên âm tiếng Hán. Dưới đây sẽ là ý nghĩa phong thủy của từng con số từ 0 đến 9.
- Số 0 – Bất: Tất cả đều bình thường, không có gì lo lắng
- Số 1 – Nhất: Có nghĩa là độc nhất, duy nhất, khác biệt
- Số 2 – Nhị: Có nghĩa là mãi mãi, cân bằng
- Số 3 – Tam: Có nghĩa là bền vững
- Số 4 – Tứ – Tử: Có nghĩa là không may mắn
- Số 5 – Ngũ: Tượng trưng cho mọi điều tốt đẹp
- Số 6 – Lục: Tượng trưng cho sự may mắn, lộc
- Số 7 – Thất: Có nghĩa là thất thoát, mất mát
- Số 8 – Bát: Tượng trưng cho sự thành đạt, suôn sẻ và thuận lợi
- Số 9 – Cửu: Tượng trưng cho sự vĩnh cửu, trường thọ
Ý nghĩa các con số 0 đến 9 trong phong thủy
- Số 0: con số tượng trưng cho sự khởi đầu, cơ hội mới.
- Số 1: Biểu thị cho sự khởi đầu, mang đến những điều mới mẻ và tốt lành. Số 1 còn tượng trưng cho điểm cao nhất, là đỉnh cao.
- Số 2: Biểu thị một cặp đôi, thể hiện sự hạnh phúc, viên mãn và đầy đủ, cho sự cân bằng giữa âm dương và biểu tượng cho sự bền vững và lâu dài.
- Số 3: Tượng trưng cho sự vững chắc và ổn định lâu dài, sự phát triển tài lộc, gia sản.
- Số 4: Tượng trưng cho sự ổn định và nền tảng vững chắc.
- Số 5: Tượng trưng cho những điều tốt lành và phúc đức, mang đến nhiều điều tốt đẹp không chỉ trong công danh sự nghiệp mà còn cả trong cuộc sống.
- Số 6: Tượng trưng cho những điều tốt lành và thuận lợi trong cuộc sống.
- Số 7: Một con số mạnh mẽ và quyền năng, có sức mạnh kỳ diệu để xua đuổi những điều không may mắn.
- Số 8: Tượng trưng cho sự phát tài và phát triển trong cuộc sống, là biểu tượng của sự thành công liên tục trong việc kinh doanh.
- Số 9: Tượng trưng cho sự thịnh vượng, thành tựu, sự trọn vẹn của thiên đàng và đất đai.
Các số từ 0-9 thuộc mệnh nào?
Số 1 – Quẻ Khảm – thuộc mệnh Thủy
Số 2 – Khôn – thuộc mệnh Thổ
Số 3 – Trấn – thuộc mệnh Mộc
Số 4 – Tốn – thuộc mệnh Mộc
Số 5 – thuộc mệnh Thổ
Số 6- Càn – thuộc mệnh Kim
Số 7 – Đoài – thuộc mệnh Kim
Số 8 – Cấn – thuộc mệnh Thổ
Số 9 – Ly – thuộc mệnh Hỏa
Ý nghĩa của các con số kết hợp với nhau
Ý nghĩa 2 số kết hợp với nhau
Số 79: Thần tài lớn
Số 39: Thần tài nhỏ
Số 56: Phát lộc
Số 23: Tài lộc cân bằng
Số 29: Mãi tài lộc
Số 68: Sinh lộc
Số 86: Phát tài phát lộc
Ý nghĩa 4 số kết hợp với nhau
Số 1102: Độc nhất vô nhị
Số 1368: Cả đời phát lộc
Số 6868: Lộc phát tài
Số 7838: Ông Địa lớn, ông Địa nhỏ
Số 7939: Thần tài lớn, thần tài nhỏ
Số 2628: Hái ra lộc
Số 1111: Tứ trụ vững chắc
Số 2204: Mãi mãi không tử
Số 2626: Tài lộc cân bằng
Số 5656: Tài lộc sinh tài lộc
Số 8386: Phát tài phát lộc
Số 4078: Bốn mùa vụ được suôn sẻ
Số 8686: Phát lộc phát lộc
Tùy theo quan niệm, văn hóa của từng vùng mà ý nghĩa của các con số trên sẽ có chút khác nhau và chỉ có tính chất tham khảo.