Ngoài tên chính thức thì tên ở nhà cho bé cũng được rất nhiều phụ huynh quan tâm bởi nó cũng ảnh hưởng đến cuộc sống, tính cách của con. Dưới đây là danh sách một số tên ở nhà cho bé gái 2021 cực dễ thương và đáng yêu theo các loại trái cây, con vật… bố mẹ có thể tham khảo và lựa chọn cho bé yêu của mình.
1. Tên ở nhà hay cho bé gái theo con vật
Sâu | Nhím | Chíp |
Thỏ | Ốc | Nghé |
Bống | Chích | Cún |
Sò | Mèo | Miu |
Sóc | Gà | Cua |
Tép | Bào Ngư | Ngao |
Ỉn | Heo | Vẹt |
2. Tên ở nhà đáng yêu cho bé gái 2021 theo các loại quả, đồ ăn, đồ uống
Cốm | Kẹo | Tôm |
Hạt dẻ | Nếp | Mận |
Bánh mì | Sushi | Chanh |
Kem | Kim Chi | Gạo |
Chè | Phô Mai | Cốm |
Mứt | Bún | Su Kem |
Chanh Leo | Nem | Chuối |
Bưởi | Dưa Chuột | |
3. Đặt tên ở nhà cho bé gái theo tên đồ uống
Cà Phê | Lager | Latte | Cola |
Pepsi | Cider | Mocha | Shandy |
Soda | Rosé | Sữa | Ale |
4. Tên gọi ở nhà cho bé gái 2021 theo các loại rau củ quả
Mít | Dâu tây | Na |
Xoài | Su su | Cherry |
Bơ | Bí đỏ | Nấm |
Khoai lang | Cà rốt | Ngô |
Dưa hấu | Bí Ngô | Đậu |
Bưởi | Dừa | Cà chua |
Nho | Táo | Ớt |
Đậu bắp | Vừng | Cam |
Chanh | Mận | Mơ |
Kiwi | Dứa | Thơm |
5. Tên ở nhà cho con gái ngộ nghĩnh theo đồ uống
Coca | Cà phê | Trà |
Soda | Tiger | Ya-ua |
Trà sữa | Pepsi | |
6.Tên ở nhà cho con gái 2021 theo đặc điểm hình dáng của con
Xù | Xoăn | Hỉ |
Híp | Hớn | Đen |
Mập | Tròn | Sún |
Tồ | Còi | Sumo |
Hạt tiêu | Bé | Bánh Bao |
Nhăn | Dô | Múp |
Phệ | Mỡ | Mun |
7. Tên gọi ở nhà cho bé gái 2021 theo nhân vật hoạt hình
Anna | Elsa | Tôm |
Xuka | Tin Tin | Misa |
Pooh | Jerry | Simba |
Doremi | Bella | Sofia |
Luna | Xuxu | |
8. Tên tiếng Anh cho con gái
Helen | Anna | Jane |
Vic | Jenny | Sunny |
Bella | Daisy | Cindy |
9. Tên ở nhà dễ thường cho bé gái
Mây | Shu | Xu Xu |
Sam | Đan | Tũn |
Hạ | Gà | Tủn |
Hĩm | Bom | Mưa |
Chớp | Mì | Mon |
10. Đặt tên ở nhà cho con gái theo nốt nhạc
11. Chọn tên ở nhà cho bé gái 2021 theo ngày kỷ niệm đặc biệt
Tết | Euro | Spring |
Valentine | Holiday | Winter |
Noel | Summer | |
12. Đặt tên ở nhà cho bé gái 2021 theo vần
Mi Mi | Chíp Chíp | Đậu Đậu |
Xu Xu | Miu Miu | |
13. Tên ở nhà Tiếng Hàn cho bé gái
Iseul – giọt sương | Young – dũng cảm | Yeong – can đảm | Hyeon – nhân đức |
Gyeong – kính trọng | Gun – mạnh mẽ | Myeong – trong sáng | Jung – bình yên và tiết hạnh |
Seong – thành đạt | Hye – người phụ nữ thông minh | Areum – xinh đẹp | Myung – trong sáng |
Huyn – nhân đức | Iseul – giọt sương | Jeong – bình yên và tiết hạnh | Jong – bình yên và tiết hạn |
Hoon – giáo huấn | Hanneil – thiên đàng | Huyk – rạng ngời | Chul – Sắt đá, cứng rắn |
Seok – cứng rắn | Jung – bình yên và tiết hạnh | Kyung – tự trọng | Seung – thành công |
Ok – kho báu | Joon – tài năng | Ki – vương lên | Myeong – trong sáng |
| | | |
Jeong – bình yên và tiết hạnh | Kwang – hoang dại | Gun – Mạnh mẽ | Gyoeng – kính trọng |
Bora -máu tím thủy chung | Suk – cứng rắn | Sung – thàn công | Jae – giàu có |
Nari – hoa lily | Ok – kho báu | Kwan – quyền năng | Wook – bình min |
Ki – vương lên | Gi – vươn lên | Eun – Bắc ái | Seong – thành đạt |
Kyung – tự trọng | Eun – bác ái | Hwan – sáng sủa | |
14. Tên ở nhà Tiếng Nhật cho bé gái
Akiko: ánh sáng | Nami/Namiko: sóng biển | Shizu: yên bình và an lành | Yori: đáng tin cậy |
Ran: hoa súng | Hidé: xuất sắc, thành công | Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai | Yuri/Yuriko: hoa huệ tây |
Moriko: con của rừng | Meiko: chồi nụ | Kurenai: đỏ thẫm | Toku: đạo đức, đoan chính |
Akina: hoa mùa xuân | Haru: mùa xuân | Shino: lá trúc | Miya: ngôi đền |
Yon: hoa sen | Suki: đáng yêu | Aniko/Aneko: người chị lớn | Aki: mùa thu |
Masa: chân thành, thẳng thắn | Mochi: trăng rằm | Nori/Noriko: học thuyết | Uchiha: quạt giấy |
Murasaki: hoa oải hương | Shina: trung thành và đoan chính | Uyeda: đến từ cánh đồng lúa | Mochi: trăng rằm |
Sugi: cây tuyết tùng | Tama: ngọc, châu báu | No : hoang vu | Lawan: đẹp |
Takara: kho báu | Manyura: con công | Taki: thác nước | Kyubi: hồ ly chín đuôi |
Ken: làn nước trong vắt | Maito: cực kì mạnh mẽ | Kalong: con dơi | Kama (Thái): hoàng kim |
Kiba: răng, nanh | Niran: vĩnh cửu | Chin: người vĩ đại | Kumo: con nhện |
KIDO: nhóc quỷ | Kongo: kim cương | Taro: cháu đích tôn | Gi: người dũng cảm |
Hotei: thần hội hè | Kisame: cá mập | Raiden: thần sấm chớp | Tatsu: con rồng |
Dian/Dyan: ngọn nến | Kaiten : hồi thiên | Orochi: rắn khổng lồ | Ten: bầu trời |
Tengu: thiên cẩu | Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng | Tomi: màu đỏ | Tomi: giàu có |
Kamé: kim qui | Toshiro: thông minh | Hatake: nông điền | Machiko: người may mắn |
Lưu ý khi chọn tên ở nhà cho con gái 2021.
- Khi chọn tên ở nhà cho con, bố mẹ nên chỉ đặt tên dễ gọi, dễ nghe và chỉ có 1 - 2 âm tiết.
- Theo phong thủy, những bé gái sinh năm 2021 thuộc cung mệnh Ly Hỏa, tương sinh với hành Mộc nên bố mẹ nên chọn tên ở nhà cho con hợp mệnh để con hay ăn chóng lớn, khỏe mạnh.
1000 tên bé gái hay để bạn lựa chọn đặt cho công chúa nhỏ của mình