Công nghệ điện toán đám mây có lẽ là một mảng với nhiều thuật ngữ viết tắt, đặc biệt là Amazon Web Services, công nghệ điện toán đám mây phổ biến nhất vào thời điểm hiện tại.
Thuật ngữ điện toán đám mây cơ bản
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Đây là những thuật ngữ thông dụng trong mảng điện toán đám mây nói chung và những nhà cung cấp nổi tiếng nói riêng như Amazon Web Services và Google Cloud.
Thuật ngữ | Nghĩa là... |
AMI | Amazon Machine Image |
ARN | Amazon Resource Name |
ASG | Auto Scaling Group |
AWS | Amazon Web Services |
AZ | Availability Zone |
Amazon EBS | Amazon Elastic Block Store |
Amazon ES | Amazon Elasticsearch Service |
Amazon SES | Amazon Simple Email System |
EBS | Elastic Block Store |
EC2 | Elastic Compute Cloud |
ECS | EC2 Container Service |
EFS | Elastic File System |
EIP | Elastic IP |
ELB | Elastic Load Balancer |
EMR | Elastic Map Reduce |
ENI | Elastic Network Interface |
FaaS | Function as-a-Service |
GCLB | Google Cloud Load Balancer |
GCP | Google Cloud Platform |
GCS | Google Cloud Storage |
HP CSA | HP Cloud Service Automation |
HPC | High-Performance Compute |
HVM | Hardware Virtual Machine |
IG | Internet Gateway |
IaaS | Infrastructure-as-a-Service |
KMS | Key Management Service |
RRS | Reduced Redundancy Storage |
S3 | Simple Storage System |
S3 IA | S3 Infrequent Access |
SNS | Simple Notification Service |
SQS | Simple Queue Service |
SWS | Simple Workflow Service |
TPM | Trusted Platform Module |
VPC | Virtual Private Cloud |
VPG | Virtual Private Gateway |
VPS | Virtual Private Server |
Máy chủ và Cơ sở hạ tầng (Server and IT Infrastructure)
Một trong những ưu thế lớn nhất của điện toán đám mây là hỗ trợ người dùng cài đặt, thiết lập máy chủ và thiết kế cơ sở hạ tầng một cách nhanh nhất cho các phần mềm và ứng dụng thông qua Internet. Những thuật ngữ dưới đây là những thuật ngữ thông dụng mà người dùng nên biết khi tìm hiểu về máy chủ và cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
Thuật ngữ | Nghĩa là... |
ADFS | Active Directory Federation Service |
ALU | Arithmetic Logic Units |
AU | Activation Unit |
AVX | Advanced Vector Extensions |
BI | Business Intelligence |
BIOS | Basic Input Output System |
BPO | Business Process Outsourcing |
BYOD | Bring Your Own Device |
CI/CD | Continous Integration/Continous Deployment |
CLI | Command Line Interface |
DC | Data Center |
DRS | Distributed Resource Scheduler |
DVD | Digital Versatile Disc |
DW | Data Warehouse |
DaaS | Desktop-as-a-Service |
ERP | Enterprise Resource Planning |
ESX | Elastic Sky X |
FOSS | Free and open-source software |
GUI | Graphical User Interface |
HA | High-availability Clusters |
IOPS | Input/output Operations Per Second |
IT | Information Technology |
KVM | Kernel-based Virtual Machine |
MPP | Massive Parallel Processing |
MSTSC | Microsoft Terminal Service Client |
NFS | Network File System |
OLA | Operational-level Agreement |
OS | Operating System |
OSS | Open Source Software |
P2V | Physical to Virtual |
PSU | Power Supply Unit |
PaaS | Platform-as-a-Service |
QEMU | Quick Emulator |
RAID | Redundant Array of Independent Disk |
RAM | Random-access Memory |
RISC | Reduced Instruction Set Computer |
ROM | Read Only Memory |
RUM | Real-user Measurement |
SAN | Storage Area Network |
SFTP | SSH File Transfer Protocol |
SLA | Service Level Agreement |
SSD | Solid-state Drive |
SSH | Secure Shell |
SSO | Single Sign-On |
TPU | Tensor Processing Unit |
TTY | Teletype |
UPS | Uninterruptible Power Supply |
VCS | Veritas Cluster Server |
VDI | Virtual Desktop Infrastructure |
VG | Volume Group |
VM | Virtual Machine |
VSM | Virtual Supervisor Module |
VTL | Virtual Tape Library |
VXLAN | Virtual Extensible Local Area Network |
WINS | Windows Internet Name Service |
WMI | Windows Management Instrumentation |
iSCSI | Internet Small Computer Storage Interface |
Bảo mật (Security)
Khi toàn bộ máy chủ và cơ sở hạ tầng của phần mềm và ứng dụng có thể truy cập qua internet, bảo mật là một yếu tố vô cùng quan trọng khi vận hành trên điện toán đám mây. Danh sách thuật ngữ dưới đây sẽ giúp người đọc hiểu hơn về các khía cạnh liên quan đến bảo mật để có thể có sự chuẩn bị tốt nhất cho việc bảo mật cơ sở hạ tầng và ứng dụng của mình.
Thuật ngữ | Nghĩa là... |
ACL | Access Control List |
AES | Advanced Encryption System |
CBSP | Cloud-based Security Providers |
CORS | Cross-Origin Resource Sharing |
CSP | Content Security Policy |
CSRF | Cross-Site Request Forgery |
CVSS | Common Vulnerability Scoring System |
CWE | Common Weakness Enumeration |
DAST | Dynamic Application Security Testing |
DDoS | Distributed Denial Of Services |
DES | Data Encryption Standard |
DKIM | Domain Keys Identified Mail |
DMARC | Domain-based Message Authentication Reporting and Conformance |
DNSSEC | Domain Name System Security Extensions |
DOS | Denial of Services |
DSA | Digital Signature Algorithm |
DT | Directory Traversal |
FUD | Fully Undetectable |
IAM | Identity & Access Management |
IPSec | Internet Protocol Security |
LFI | Local File Inclusion |
MFA | Multi-Factor Authentication |
MITM | Man in the Middle Attack |
OSCI | OS Command Injection |
OWASP | Open Web Application Security Project |
PCI DSS | Payment Card Industry Data Security Standard |
PT | Path Traversal |
RAT | Remote Administration Tool |
RFI | Remote File Inclusion |
SAML | Security Assertion Markup Language |
SAST | Static Application Security Testing |
SCD | Source Code Disclosure |
SE | Social Engineering |
SKid | Script Kiddie |
SPF | Sender Policy Framework |
SQLi | SQL Injection |
SSE | Server Side Encryption |
SSL | Secure Socket Layer |
STS | Security Token Service |
TLS | Transport Layer Security |
WAF | Web Application Firewall |
WAP | Web Application Protection |
XSS | Cross-site Scripting |
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
Trí tuệ nhân tạo vốn là một mảng công nghệ được chú ý nhiều nhất trong mấy năm trở lại đây. Phần giải nghĩa các thuật ngữ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về mảng công nghệ này.
Thuật ngữ | Nghĩa là... |
AI | Artificial Intelligence |
ANN | Artificial Neural Network |
CNN | Convolutional Neural Network |
CTC | Connectionist Temporal Classification |
CV | Computer Vision |
DSBSDSBS | Dual Sensor Brake Support |
HMD | Head Mounted Displays |
IMS | Intelligent Maintenance Systems |
LNN | Learning Neural Networks |
LSTM | Long Short-term Memory |
M2M | Machine to Machine |
MI | Machine Intelligence |
ML | Machine Learning |
NI | Natural Intelligence |
NLNN | Non-Learning Neural Networks |
NLP | Natural Language Processing |
NLU | Natural Language Understanding |
RL | Reinforcement Learning |
RNN | Recurrent Neural Network |
RPA | Robotic Process Automation |
SR | Speech Recognition |
Trên đây là những thuật ngữ viết tắt thông dụng về công nghệ điện toán đám mây. Hy vọng là bài viết này sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu những tài liệu kỹ thuật hiện nay cũng như việc thiết lập và thiết kế cơ sở hạ tầng. Nếu bạn vẫn còn tò mò về điện toán đám mây cũng như tính ứng dụng của công nghệ này, hãy đến với BizFly Cloud để trải nghiệm MIỄN PHÍ tất cả các dịch vụ và nhận ưu đãi tới 3 tháng với sự hỗ trợ và giải đáp tận tình 24/7 từ đội ngũ kỹ sư công nghệ hàng đầu.
BizFly Cloud - Top 3 nhà cung cấp các giải pháp đám mây được vận hành bởi VCCorp - Doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ tại Việt Nam, đáp ứng đầy đủ toàn bộ tiêu chí, chỉ tiêu kỹ thuật của nền tảng điện toán đám mây của Bộ TT&TT. Hệ giải pháp đám mây hơn 20 dịch vụ do Việt Nam phát triển và làm chủ với chi phí tối ưu nhất, hiện phục vụ nhiều đối tác uy tín như VTV, Vingroup, Topica, Thu Cúc, Ahamove, VNtrip…
Khách hàng quan tâm có thể liên hệ để nhận thông tin tư vấn chi tiết tại: https://bizflycloud.vn/
Hotline: 024 7302 8888 - 028 7302 8888
BizFly Cloud - Nâng cấp hạ tầng - Nâng tầm doanh nghiệp