Nếu bạn bè hoặc các YouTuber công nghệ đã “dụ dỗ” ai đó chuyển sang dùng bàn phím cơ nhưng họ lại chưa biết bắt đầu từ đâu, bài viết này sẽ là điểm xuất phát phù hợp. Nội dung dưới đây tổng hợp những điều quan trọng nhất cần nắm trước khi mua chiếc bàn phím cơ đầu tiên, theo cách dễ hiểu nhất.
Công nghệ bàn phím: Mechanical, Hall Effect, TMR, Topre
Dù trọng tâm của bài viết là bàn phím cơ, vẫn nên lướt qua các công nghệ bàn phím khác đang có mặt trên thị trường để dễ hình dung hơn.
Bàn phím cơ sử dụng switch cơ học riêng cho từng phím, thay vì màng cao su như bàn phím membrane. Khi nhấn phím, thân switch di chuyển xuống, khiến hai lá kim loại tiếp xúc để ghi nhận thao tác. Lò xo bên dưới tạo lực phản hồi, đưa phím trở về vị trí ban đầu.
Switch từ tính (Hall Effect) có thiết kế tương tự nhưng dùng nam châm nhỏ bên trong thân switch. Cảm biến HE sẽ nhận biết sự thay đổi từ trường để gửi tín hiệu. Với TMR, cơ chế gần như giống hệt, nhưng cảm biến đo mức điện trở từ thay đổi – chính xác và hiệu quả hơn. Một số bàn phím TMR có thể dùng chung cả switch từ tính và switch cơ, nhược điểm chủ yếu là giá thành cao.
Nhờ cảm biến, bàn phím Hall Effect và TMR có thể đo rất chính xác hành trình phím, cho phép tùy chỉnh điểm kích hoạt (actuation point) theo ý muốn — ví dụ 1.2mm kích hoạt rất sớm, trong khi 3.0mm cần nhấn gần hết hành trình mới nhận.
Các bàn phím dùng công nghệ từ tính hiện đại hơn, hỗ trợ tính năng như Rapid Trigger hay SOCD — cực kỳ phù hợp cho game thủ. Tuy nhiên, cảm giác gõ của chúng thường không “đã tay” bằng switch cơ truyền thống. Nếu ai đó chỉ muốn trải nghiệm bàn phím gõ sướng, switch từ tính có thể không đáng số tiền bỏ ra.
Topre là dạng switch điện dung đặc biệt, kết hợp cảm giác của bàn phím màng với lò xo hình nón bên trong. Chúng hiếm, giá cao hơn bàn phím cơ phổ thông, nhưng lại cực hợp cho người thích cảm giác mềm, quen thuộc của membrane.

Bàn phím custom và bàn phím dựng sẵn
Giới chơi bàn phím cơ lâu năm thường cho rằng chỉ những bộ custom nhiều trăm đô mới “đáng để dùng”, nhưng thực tế có thể xây dựng một bộ custom dưới 200 USD, thậm chí dưới 100 USD nếu chọn kit barebone.
Ưu điểm của custom là tự chọn từ switch, keycap đến vỏ và chất liệu giảm rung. Nhưng nếu mới bắt đầu, bàn phím dựng sẵn (pre-built) vẫn là lựa chọn hợp lý hơn: rẻ, có nhiều mẫu tốt, không cần hiểu quá sâu để có trải nghiệm gõ chất lượng. Nếu bàn phím hỗ trợ hot-swap, người dùng vẫn có thể thay switch dễ dàng và tùy biến thêm bằng những mod đơn giản.
Chọn layout phù hợp
Layout ở đây là kích thước bàn phím và số lượng phím:
- 100%: Đầy đủ bàn phím số, hàng F, mũi tên, cụm điều hướng.
- TKL (87%) : Bỏ cụm numpad, tiết kiệm không gian cho chuột.
- 75%: Gọn hơn TKL nhưng vẫn giữ đủ phím cần thiết.
- 65%: Bỏ hàng F, vài phím điều hướng.
- 60%: Bỏ mũi tên và cụm điều hướng, dùng tổ hợp Fn.
Một trong những lựa chọn phổ biến nhất là layout 75% vì vừa tiết kiệm diện tích bàn làm việc, vừa giữ trải nghiệm gõ đầy đủ. Layout công thái học như Alice hoặc split cũng rất đáng cân nhắc nếu muốn giảm áp lực cổ tay và vai.
Về ANSI vs ISO, khác biệt nằm ở hình dạng và vị trí một vài phím. ANSI phổ biến hơn, nhiều bộ keycap hơn. Việc chọn loại nào tùy sở thích.

Các loại switch và cảm giác gõ
Thị trường switch cơ bắt đầu từ Cherry MX với ba nhóm cơ bản:
- Linear: Gõ mượt, không khấc, ít tiếng.
- Tactile: Có khấc để báo hiệu điểm kích hoạt.
- Clicky: Có cả khấc và tiếng “click”.
Trọng lượng nhấn cũng quan trọng — có loại nhẹ chỉ 35g, có loại nặng hơn 80g.
Cách tốt nhất để chọn đúng switch là thử trực tiếp hoặc dùng bộ switch tester. Khi biết thích dạng linear hay tactile, cùng trọng lượng mong muốn (ví dụ 45g), việc chọn switch sẽ rất dễ.
Switch silent cũng đáng lưu tâm nếu bạn thường làm việc trong môi trường cần yên tĩnh.
Keycap: hình dạng & chất liệu
Keycap ảnh hưởng mạnh đến cảm giác gõ:
- Profile cong như Cherry, OEM dễ gõ hơn.
- Profile phẳng như XDA, DSA cho cảm giác giống laptop.
Chất liệu chủ yếu là ABS và PBT. ABS dễ bóng, nhanh mòn; PBT bền hơn, bề mặt lì — phù hợp hơn cho người mới.

Vỏ nhựa hay vỏ kim loại?
Vỏ nhôm chắc chắn, sang trọng, nhưng không phải lúc nào cũng tốt hơn. Vỏ nhựa nhẹ, rẻ và dễ cho âm “thocky” hơn. Một chiếc bàn phím nhựa tốt hoàn toàn có thể cho âm và cảm giác gõ tuyệt vời.
Kiểu gắn plate (mounting style)
- Gasket mount: phổ biến nhất hiện nay, mềm, êm, đàn hồi tốt.
- Integrated plate: cứng, âm “clack” rõ hơn.
- Các kiểu khác nằm giữa hai mức này.
Stab – chi tiết nhỏ nhưng quan trọng
Stabilizer giúp giữ thăng bằng cho các phím lớn. Có plate-mount và PCB-mount (screw-in tốt nhất). Dù loại nào, chỉ cần căn chỉnh và bôi trơn là sẽ cho cảm giác và âm tốt hơn nhiều.

Các lớp giảm âm, flex-cut PCB, màn hình, núm xoay và loạt tính năng phụ
Các lớp foam như Poron hoặc IXPE giúp cải thiện âm gõ. Flex-cut PCB mang lại độ đàn hồi khi bottom-out. Những tính năng như RGB, núm xoay âm lượng, hoặc màn hình mini không phải thiết yếu nhưng vẫn nên cân nhắc nếu bạn thích.
Phần mềm: yếu tố sống còn
Firmware là yếu tố khó thay đổi nhất, nên rất quan trọng. Bàn phím hỗ trợ QMK/VIA có lợi thế cực lớn về tùy biến phím và hiệu ứng đèn. Nếu chọn thương hiệu dùng phần mềm riêng, nên kiểm tra xem phần mềm có ổn định và cập nhật đều không.

Có cần không dây không?
Wireless (Bluetooth hoặc 2.4GHz) tiện lợi, nhưng không bắt buộc. Nếu có thể thêm 10–20 USD để lấy bản không dây, rất đáng nếu bạn có nhu cầu di chuyển bàn phím hoặc chơi game từ sofa.
Hot-swap – tính năng không thể thiếu
Khác với bàn phím phải hàn switch cố định, hot-swap cho phép thay switch chỉ bằng dụng cụ nhổ đơn giản. Dù không định nâng cấp, đây vẫn là tính năng cực quan trọng để sửa phím lỗi nhanh chóng.
Chúc bạn "build" được một chiếc bàn phím ưng ý!
Học IT
Linh kiện máy tính
CPU
RAM, Card
Chuột & Bàn phím 









Công nghệ
Microsoft Word 2013
Microsoft Word 2007
Microsoft Excel 2019
Microsoft Excel 2016
Microsoft PowerPoint 2019
Google Sheets
Lập trình Scratch
Bootstrap
Hướng dẫn
Ô tô, Xe máy