JES là một môi trường lập trình, cho phép bạn tạo chương trình dùng ảnh, video và xử lý âm thanh. Dưới đây là mọi điều bạn cần biết về JES.
JES dùng ngôn ngữ lập trình Jython. Jython tương tự như Python, vì thế, nó có rất nhiều cú pháp của Python. Nó chạy trên JVM (Java Virtual Machine), nghĩa là bạn cũng có quyền truy cập tới thư viện & class Java.
Giao diện JES bao gồm trình chỉnh sửa văn bản và nhắc lệnh, vì thế, bạn có thể viết code và chạy nó tại cùng một nơi. Điều này khiến nó trở thành một nền tảng tốt cho người mới lập trình.
Cách tải và cài đặt JES
Để dùng JES, bạn cần tải và cài đặt nó đầu tiên.
1. Download file thực thi mới nhất cho hệ điều hành từ trang JES Google Code.
2. Tới thư mục download và mở hướng dẫn cài đặt.
3. Click Next.
4. Chọn thư mục tại vị trí bạn muốn cài đặt JES và click Next.
5. Click Start.
6. Đợi quá trình cài đặt hoàn tất.
7. Tìm chương trình JES trên máy tính.
8. Mở chương trình JES để xem môi trường code.
Giao diện JES
Giao diện JES chứa hai vùng chính: cửa sổ lập trình, cửa sổ lệnh. Cửa sổ lập trình hoạt động giống như trình chỉnh sửa văn bản. Đây là nơi bạn có thể viết code Jython.
Cửa sổ lệnh này hoạt động giống như một nhắc lệnh tích hợp. Tại đây, bạn có thể chạy chương trình , gọi các hàm riêng lẻ và chạy lệnh đơn giản khác.
Cách chạy một chương trình đơn giản
Giống như Python, Jython dùng thụt đầu dòng để xác định cấu trúc code của bạn. Nếu chưa quen với nó, bạn có thể tìm hiểu Python là gì? Tại sao nên chọn Python?, cách dùng và các lệnh hữu ích liên quan.
Bạn có thể tạo một chương trình bằng cách viết code trong cửa sổ lập trình và lưu file. Chạy chương trình bằng cửa sổ nhắc lệnh.
1. Bên trong cửa sổ chương trình, tạo một hàm tên addTwoNumbers(). Hàm này sẽ lấy 2 số làm input, thêm chúng cùng với nhau và hiện kết quả:
def addTwoNumbers(a, b):
print(a + b)
2. Click nút Load Program.
3. Khi được nhắc lưu file, click Yes.
4. Chọn vị trí lưu file và click Save. Lưu file ở định dạng “.jy” hoặc “.py”. Đây là file bạn sẽ dùng khi mở lại chương trình này.
5. Trong cửa sổ lệnh, gọi hàm addTwoNumbers(). Nhập 2 số vào hàm này để xem kết quả:
addTwoNumbers(4, 5)
6. Trong cửa sổ lập trình, bạn cũng có thể tạo các hàm gọi hàm khác. Tạo một hàm mới tên calculateAverage() nhận danh sách các số:
def calculateAverage(numbers):
7. Bên trong hàm này, khai báo biến tổng để lưu trữ tổng của tất cả các số trong danh sách:
sum = 0.0
8. Đi qua từng số trong danh sách và cộng tổng số:
for num in numbers:
sum += num
9. Ở cuối hàm này, chia tổng số cho số lượng đã có. Bạn có thể dùng len() để tìm độ dài của danh sách. Kết quả nhận được:
return sum/len(numbers)
10. Tạo hàm main() mới và khai báo danh sách số. Gọi hàm calculateAverage() để tìm giá trị trung bình, sau đó in kết quả. Bạn có thể dùng str() để chuyển đổi các giá trị số vào chuỗi trước khi hiện kết quả:
def main():
numbers = [1,2,3,4,5,6]
average = calculateAverage(numbers)
print("Average of " + str(numbers) + " is: " + str(average))
11. Click nút Load Program và lưu lại file.
12. Trong cửa sổ lệnh, chạy hàm main() để triển khai code và xem kết quả:
main()
Giờ bạn đã nắm được những vấn đề cơ bản của JES. Bạn có thể thử nhiều hơn với một số tính năng khác mà nó cung cấp. Bạn cũng có thể bắt đầu dùng hàm Python tiêu chuẩn khác trong chương trình Jython.
Hi vọng bài viết hữu ích với các bạn.